STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Huỳnh Gia Linh | GLinh123 | 152 Phút 20 Giây | 8.861 | |||
Phan Nguyen Van Anh | MOONBO | Trường THCS Đống Đa | TP HCM | 1566 Phút 58 Giây | 7.933 | |
nguyễn đức hiếu | duchieuminhha | Trường THPT Lê Quý Đôn | Hà Nội | 130 Phút 45 Giây | 6.918 | |
4 | Đoàn Anh Thơ | Doananhtho | 261 Phút 33 Giây | 6.660 | ||
5 | Hiên Viên Nguyệt Ly | lazuliamaryllis | Trường THPT Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 33 Phút 12 Giây | 6.293 |
6 | nguyễn trần anh tài | nguyentrananhtai | Trường Tiểu học Tam Phước 3 | Đồng Nai | 61 Phút 13 Giây | 3.250 |
7 | Phạm Hữu Hiệp | phamquangkhiem05 | 278 Phút 45 Giây | 2.888 | ||
8 | Lê Thị Hà | Lethithuy17 | 1058 Phút 5 Giây | 2.355 | ||
9 | Đỗ Nguyễn Hương Trinh | lqd21_59 | 674 Phút 0 Giây | 2.350 | ||
10 | Nguyễn Đức lâm | Lamlamlam132 | 834 Phút 22 Giây | 2.065 | ||
11 | Ngân Hà | Hachamngoan | Trường Tiểu học Đồng Phú | Hà Nội | 6 Phút 27 Giây | 2.000 |
12 | Trần Anh Minh | anhminh2022 | 1908 Phút 31 Giây | 1.279 | ||
13 | Trần Ngọc Tường | Tuongquyettam | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Nghệ An | 631 Phút 8 Giây | 1.179 |
14 | VuQuangMinh | VUMINHTAM | Trường THPT Chu Văn An | Thái Bình | 499 Phút 18 Giây | 1.080 |
15 | Vũ Ngọc Hà | ngocha20102004 | 34 Phút 28 Giây | 1.036 | ||
16 | Lê Ngọc Minh Quang | Minhquang2004 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 501 Phút 58 Giây | 958 |
17 | dothidieucam | dothidieucam | 298 Phút 22 Giây | 885 | ||
18 | Hồ Bình An | lqd21_64 | 118 Phút 44 Giây | 753 | ||
19 | Le Doan Duc Huy | ledoanduchuy | 37 Phút 4 Giây | 743 | ||
20 | Vũ Tuấn Khải | 0913356410 | 247 Phút 36 Giây | 698 | ||
21 | Nguyễn Phương Uyên Như | Uyennhu14 | 103 Phút 2 Giây | 645 | ||
22 | Nguyễn Đức Minh | ducminh7869 | 60 Phút 49 Giây | 640 | ||
23 | Đỗ Đạt | quyettamcao | Trường THPT Ứng Hòa | Hà Nội | 208 Phút 8 Giây | 630 |
24 | Nguyễn Minh Thảo | minhthaodght | 545 Phút 55 Giây | 618 | ||
25 | lê bùi thảo nguyên | lebuithaonguyen | 80 Phút 10 Giây | 520 | ||
26 | Đỗ Vũ Hoàng Nguyên | lqd21_6 | 58 Phút 36 Giây | 455 | ||
27 | tong dong vy | songvy | 201 Phút 43 Giây | 445 | ||
28 | Tran le hoang oanh | hoangoanh17 | 62 Phút 59 Giây | 415 | ||
29 | Đỗ Minh Chiến | dominhchien2k6 | 627 Phút 50 Giây | 388 | ||
30 | Chii Phamm | chiiphamm | 64 Phút 41 Giây | 380 | ||
31 | Nguyễn Thị Huỳnh Anh | lqd21_61 | 12 Phút 34 Giây | 365 | ||
32 | Chu Đình Gia Lâm | lqd_48 | 12 Phút 32 Giây | 360 | ||
33 | Nguyễn Tô Phương Nhi | ntpnhi | 69 Phút 30 Giây | 325 | ||
34 | tadungthoivaoo | tadungthoi12345 | 35 Phút 36 Giây | 318 | ||
35 | Nguyễn Trần Nam Phương | phuongbodau | 17 Phút 9 Giây | 305 | ||
36 | pham duc anh | pduc22 | 50 Phút 33 Giây | 300 | ||
37 | Vũ Minh Hoàng | hoang20905 | 166 Phút 59 Giây | 300 | ||
38 | huỳnh hiền | tuhoc1112 | 127 Phút 17 Giây | 285 | ||
39 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | myduynn_0107 | 15 Phút 18 Giây | 270 | ||
40 | Lý Hoàng Gia Bảo | lqd21_119 | 7 Phút 59 Giây | 265 | ||
41 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | lqd21_75 | 9 Phút 12 Giây | 250 | ||
42 | Lê Thái Thân | lqd21_74 | 24 Phút 6 Giây | 250 | ||
43 | Nguyễn Huy Hoàng | lqd21_47 | 5 Phút 20 Giây | 245 | ||
44 | Nguyễn Tiến Dũng | lqd21_103 | 7 Phút 37 Giây | 245 | ||
45 | Quang Thành Nam | quangnam2018 | 53 Phút 55 Giây | 240 | ||
46 | Nguyễn Thị Diễm Phúc | dphuc2182006 | 56 Phút 23 Giây | 240 | ||
47 | Hà Tiến Thành | hatienthanh123 | 88 Phút 25 Giây | 240 | ||
48 | Nguyễn Văn Hoàng | Hoang25022005 | 73 Phút 0 Giây | 215 | ||
49 | Lưu Minh Uyên | uyen240305 | 4 Phút 25 Giây | 190 | ||
50 | Nguyễn Lê Bảo Trâm | baotram25052004 | Trường THPT Hùng Vư ơng | Bình Định | 63 Phút 37 Giây | 185 |
51 | Đặng Minh Tuấn | Minhtuan2004 | Trường THPT Số 2 Phù Mỹ | Bình Định | 4 Phút 58 Giây | 178 |
52 | Do bao Long | kclong1 | 82 Phút 38 Giây | 165 | ||
53 | Hồ Sỹ Giang | giadinhthoiacong | 56 Phút 4 Giây | 120 | ||
54 | Phạm ngọc Linh | 0363941920 | 77 Phút 12 Giây | 103 | ||
55 | Nguyễn Trọng Khánh | khanhlinhtl | 1 Phút 24 Giây | 100 | ||
56 | Lê Trần Quốc Thịnh | Thinh567 | 7 Phút 17 Giây | 95 | ||
57 | vương thảo vy | vuongthaovy | 15 Phút 39 Giây | 90 | ||
58 | Long | longbi1511 | 19 Phút 25 Giây | 90 | ||
59 | Lê Văn Quốc | lqd21_17 | 3 Phút 4 Giây | 85 | ||
60 | Trần Vũ Diệu Linh | dieulinh1315 | 11 Phút 23 Giây | 85 | ||
61 | Lê Ánh Ngọc | anhngoc2209 | Trường THPT Đào Duy Từ | Hà Nội | 35 Phút 36 Giây | 85 |
62 | Hoàng hải anh | Hoanghaianh11a10 | 66 Phút 30 Giây | 85 | ||
63 | Đặng Quang Huy | Huykhanhvt1 | 52 Phút 26 Giây | 80 | ||
64 | Bích Phương | Bichphuong190105 | 17 Phút 31 Giây | 75 | ||
65 | Hồ Đức Huy | cuncoiranghocnha | 18 Phút 14 Giây | 75 | ||
66 | Phạm Mai Linh | Mailinhhalinh | 33 Phút 29 Giây | 70 | ||
67 | Nguyễn Hồng Ân | An_Nguyen | 17 Phút 6 Giây | 60 | ||
68 | Nguyễn Vạn Kiến Chau | kienchau06 | 27 Phút 45 Giây | 60 | ||
69 | Trần Công Mạnh | manh281004 | 48 Phút 47 Giây | 60 | ||
70 | lưu quốc bảo | baodauhong | 68 Phút 58 Giây | 55 | ||
71 | Võ Thị Hà | kientoan2302 | 7 Phút 37 Giây | 50 | ||
72 | Lê Minh Thu | ThuthuLe | 3 Phút 18 Giây | 45 | ||
73 | Đỗ Thị Trà My | dothitramy2512 | 8 Phút 54 Giây | 45 | ||
74 | Trần Trung Anh | trunganh2006 | 13 Phút 20 Giây | 45 | ||
75 | le kim anh | lethanhvan2005 | 19 Phút 35 Giây | 35 | ||
76 | Bùi Mai Linh | BuiMaiLinhA123b | 0 Phút 33 Giây | 20 | ||
77 | NGƯỜI BÍ ẨN | Hidden_Man | Trường PTLC VinSchool | Hà Nội | 2 Phút 6 Giây | 0 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)