STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trọng Đức | ngtrdngtrd | Trường THPT Lê Vi ết Thuật | Nghệ An | 40 Phút 4 Giây | 3.900 | |
Lê Thị Trang | LTrang2006 | Trường THPT Nguyễn Quán Nho | Thanh Hóa | 48 Phút 3 Giây | 3.900 | |
Trần Đông Quân | dongquan410 | Trường THCS Phú Mỹ | An Giang | 240 Phút 42 Giây | 3.699 | |
4 | Nguyễn Trọng Bội Ngọc | haibong2038 | Trường THPT Lê Thánh Tông | Gia Lai | 48 Phút 33 Giây | 2.793 |
5 | Tạ Đức Dũng | dungta1978ttvg | Trường THCS Tân Tiến | Hưng Yên | 435 Phút 16 Giây | 2.607 |
6 | Nguyễn Phú Hưng | Phuhung2005 | 20 Phút 59 Giây | 2.343 | ||
7 | Lê Phước Thịnh | lpthinh2006 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu | Đồng Tháp | 62 Phút 54 Giây | 2.343 |
8 | Phan Nhật Thiện Nhân | thiennhanltv | Trường THCS Lương Thế Vinh | Khánh Hòa | 61 Phút 35 Giây | 1.902 |
9 | Lại Trọng Hải Nam | hainamphuocmy | Trường Tiểu học Phước Mỹ 1 | Ninh Thuận | 15 Phút 56 Giây | 1.671 |
10 | Đinh Thu Trang | thutrang12t6 | 116 Phút 59 Giây | 1.518 | ||
11 | Trương Thị Khánh Vy | khanhvy1411 | Trường THPT Phước Vĩnh | Bình Dương | 58 Phút 5 Giây | 1.467 |
12 | Khúc Nguyễn Mai Lâm | khucnguyenmailan | 35 Phút 43 Giây | 1.281 | ||
13 | nqoc.hieeu | ngochieu | Trường THPT Lạng Giang 2 | Bắc Giang | 43 Phút 21 Giây | 1.062 |
14 | Giản Tuấn Kiệt | giantuankiet | 26 Phút 43 Giây | 987 | ||
15 | Thành An | Antinhhiep | Trường THPT Ba Gia | Quảng Ngãi | 10 Phút 14 Giây | 900 |
16 | Trần Ngọc Minh Như | minhnhu7705 | 62 Phút 32 Giây | 879 | ||
17 | Natsu Dragneel E.N.D | animevui | Trường Tiểu học Quang Trung | Quảng Ninh | 11 Phút 34 Giây | 750 |
18 | Lê Ngọc Phương Trâm | phuongtram2408 | Trường THPT Nguyễn Trãi | Ninh Thuận | 27 Phút 22 Giây | 600 |
19 | Phạm Nam Khánh | khanh3327 | 11 Phút 6 Giây | 582 | ||
20 | Nấm không thiểu năng | nemc06 | 10 Phút 58 Giây | 519 | ||
21 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | TramAnhqs | 37 Phút 21 Giây | 450 | ||
22 | Lâm Trần Quốc Bảo | lqd21_67 | 5 Phút 1 Giây | 411 | ||
23 | Nguyễn Tiến Đạt | Datt9999 | 1 Phút 32 Giây | 300 | ||
24 | Lan Trần Thị Tuyết | 0982007173 | Trường THCS Hiến Nam | Hưng Yên | 1 Phút 40 Giây | 300 |
25 | Lê Phương Ly | lephuongly | Trường THCS Lê Hồng Phong | Quảng Nam | 1 Phút 53 Giây | 300 |
26 | Nguyễn Diệp Thúy An | nguyendiepthuyan | 2 Phút 37 Giây | 300 | ||
27 | Đặng Lâm Mỹ Khánh | lndmi0601 | Trường THPT Châu Phú | An Giang | 2 Phút 40 Giây | 300 |
28 | Tạ Nguyễn Huyền Giang | huyengiang03 | 3 Phút 55 Giây | 300 | ||
29 | Trần Hồng Nhung | hongnhungvt05 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 4 Phút 19 Giây | 300 |
30 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | sasquatch414 | 11 Phút 18 Giây | 300 | ||
31 | Vũ Trường Giang | doanthimaihue | Trường THCS – THPT Đinh Thiện Lý | TP HCM | 30 Phút 16 Giây | 294 |
32 | pokémon,pikachu | dinhhuongthu | Trường THPT Trần Nguyên H ãn | Hải Phòng | 7 Phút 36 Giây | 276 |
33 | nguyễn bá thông | bathong22 | Trường THPT Hoàng Mai | Nghệ An | 10 Phút 45 Giây | 261 |
34 | phan thùy dung | dungdungrosa | 3 Phút 35 Giây | 234 | ||
35 | Hoàng Anh Tuấn | hat2k58a2 | 146 Phút 21 Giây | 198 | ||
36 | Trần Trọng Tiến | Tien21122005 | Trường THPT Trực Ninh A | Nam Định | 1 Phút 35 Giây | 189 |
37 | Nguyễn Bá Lâm | lamhocdo76 | 6 Phút 28 Giây | 171 | ||
38 | NGUYỄN THẾ QUYỀN | HUDABEER | 11 Phút 8 Giây | 171 | ||
39 | phạm văn hưng | vanhung8a3 | Trường THCS Ái Mộ | Hà Nội | 0 Phút 34 Giây | 150 |
40 | toxuantin122009 | Trường THCS Khánh Hà | Hà Nội | 0 Phút 47 Giây | 150 | |
41 | Dương Đức Anh | cubicuphi | 1 Phút 54 Giây | 150 | ||
42 | Phung Quang | 0366359133 | 1 Phút 44 Giây | 126 | ||
43 | Lê Minh | camminh07 | 3 Phút 37 Giây | 126 | ||
44 | phạm vũ phúc hải | phamvuphuchai | 4 Phút 31 Giây | 126 | ||
45 | Lê Dương Trà My | tramy210707 | 3 Phút 12 Giây | 117 | ||
46 | Phương Nhi | phuongnhi210905 | Trường THPT Lê Quý Đôn | Quảng Trị | 4 Phút 24 Giây | 117 |
47 | Nguyễn Thu Hà | nguyenha_1201 | Trường Tiểu học Kim Đồng | Quảng Ninh | 9 Phút 2 Giây | 117 |
48 | Nguyễn Thị Hồng Dương | thienduong123 | 3 Phút 44 Giây | 108 | ||
49 | Dương Thảo Như | NhuDuongThao | 23 Phút 39 Giây | 108 | ||
50 | nguyen minh hai | minhhai112 | 2 Phút 20 Giây | 99 | ||
51 | LÊ MINH PHƯƠNG | LEMINHPHUONGBK | 27 Phút 12 Giây | 90 | ||
52 | Đỗ Diệu Linh | dieulinhtth23 | Trường THCS Thị trấn | Thái Bình | 3 Phút 0 Giây | 72 |
53 | Phạm Hoàng Thu Huyền | nhonhtn | Trường THPT Thành Nhân | TP HCM | 4 Phút 4 Giây | 72 |
54 | Bùi Minh Huấn | lqd21_88 | 4 Phút 6 Giây | 72 | ||
55 | Bui Tung Lam | lamk82006 | 84 Phút 57 Giây | 63 | ||
56 | Vũ Ngọc Kiều Trinh | lqd21_108 | 2 Phút 36 Giây | 18 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)