STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Thành An | Antinhhiep | Trường THPT Ba Gia | Quảng Ngãi | 1204 Phút 29 Giây | 14.950 | |
Phạm Xuân Đạt | h0909019900 | Trường THPT Tây Ninh | Tây Ninh | 291 Phút 9 Giây | 12.605 | |
Nguyễn Trọng Đức | ngtrdngtrd | Trường THPT Lê Vi ết Thuật | Nghệ An | 349 Phút 14 Giây | 11.300 | |
4 | Nguyễn Diệp Thúy An | nguyendiepthuyan | 192 Phút 14 Giây | 10.820 | ||
5 | Lại Trọng Hải Nam | hainamphuocmy | Trường Tiểu học Phước Mỹ 1 | Ninh Thuận | 1370 Phút 2 Giây | 9.848 |
6 | Cao Phạm Tuấn Hưng o===]==========> | tuanhungthth | Trường THPT Phan Bội Châu | Quảng Bình | 176 Phút 0 Giây | 8.228 |
7 | DANG HOANG VINH | DANGHOANGVINH | 463 Phút 44 Giây | 7.890 | ||
8 | Nguyễn Trọng Bội Ngọc | haibong2038 | Trường THPT Lê Thánh Tông | Gia Lai | 838 Phút 29 Giây | 7.788 |
9 | Tạ Đức Dũng | dungta1978ttvg | Trường THCS Tân Tiến | Hưng Yên | 1389 Phút 2 Giây | 7.198 |
10 | Vương Gia Bảo | baovuonggia | Trường THPT Lê Hồng Phong | Đắk Lắk | 116 Phút 42 Giây | 6.610 |
11 | Dương Đức Anh | cubicuphi | 118 Phút 17 Giây | 6.570 | ||
12 | Trần Huỳnh Bảo Duy | tranhuynhtrong | Trường Tiểu học Vĩnh Lộc A | TP HCM | 1089 Phút 3 Giây | 4.515 |
13 | Hoàng Kỳ An | thiennghianngan | 51 Phút 31 Giây | 4.180 | ||
14 | HUYNH TRUONG PHU | Phubill2006 | Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | TP HCM | 822 Phút 53 Giây | 3.955 |
15 | Đinh Thu Trang | thutrang12t6 | 1222 Phút 10 Giây | 3.895 | ||
16 | Phan Bảo Châu | chaubo1307 | 146 Phút 30 Giây | 3.825 | ||
17 | Lê Phước Thịnh | lpthinh2006 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu | Đồng Tháp | 819 Phút 50 Giây | 3.790 |
18 | Vinh2006 | Quang104 | 20 Phút 12 Giây | 3.500 | ||
19 | phạm vũ phúc hải | phamvuphuchai | 384 Phút 15 Giây | 2.965 | ||
20 | Trần Đông Quân | dongquan410 | Trường THCS Phú Mỹ | An Giang | 415 Phút 43 Giây | 2.585 |
21 | Trần Trọng Tiến | Tien21122005 | Trường THPT Trực Ninh A | Nam Định | 71 Phút 24 Giây | 2.405 |
22 | Đặng Lâm Mỹ Khánh | lndmi0601 | Trường THPT Châu Phú | An Giang | 387 Phút 30 Giây | 2.353 |
23 | Trần Hoàng Anh Vũ | lqd21_27 | 23 Phút 1 Giây | 2.288 | ||
24 | Le Linh | bemapmap | 652 Phút 34 Giây | 2.143 | ||
25 | Trần Vũ Anh Hoa | ocean1975 | Trường THPT Chu Văn An | Lạng Sơn | 116 Phút 36 Giây | 2.115 |
26 | Nguyễn Phú Hưng | Phuhung2005 | 66 Phút 13 Giây | 2.065 | ||
27 | Hà Anh Dũng | HaAnhDung2006 | 123 Phút 23 Giây | 2.018 | ||
28 | Lê Thị Trang | LTrang2006 | Trường THPT Nguyễn Quán Nho | Thanh Hóa | 58 Phút 20 Giây | 1.978 |
29 | đỗ quỳnh trang | trangdoquynh | 199 Phút 46 Giây | 1.855 | ||
30 | Lê Minh Sơn | leminhsonnbi | 267 Phút 59 Giây | 1.833 | ||
31 | Nguyễn Hoàng Hồng Hạnh | HANHMEN23102006 | 442 Phút 38 Giây | 1.773 | ||
32 | Nguyễn Thị Như Ý | lqd21_41 | 17 Phút 19 Giây | 1.770 | ||
33 | Nguyễn Huy Anh Dũng | anhdung132 | 173 Phút 13 Giây | 1.663 | ||
34 | Natsu Dragneel E.N.D | animevui | Trường Tiểu học Quang Trung | Quảng Ninh | 48 Phút 2 Giây | 1.650 |
35 | Nguyễn Văn Nghĩa | kybely | Trường THPT Trần Phú | Đà Nẵng | 109 Phút 48 Giây | 1.650 |
36 | Phung Quang | 0366359133 | 316 Phút 21 Giây | 1.340 | ||
37 | Nguyễn Thị Hoàng An | anxinhnhat | Trường THPT Thái Phiên | Hải Phòng | 423 Phút 59 Giây | 1.338 |
38 | Nguyen Minh Phuong | 0989343093 | 237 Phút 45 Giây | 1.183 | ||
39 | Le Tuan Anh | tuanvietanh | 101 Phút 22 Giây | 1.163 | ||
40 | Trần Ngọc Phúc Tiến | phuctien345 | 176 Phút 39 Giây | 1.118 | ||
41 | Nguyễn Tiến Đạt | Datt9999 | 18 Phút 9 Giây | 1.085 | ||
42 | Đoàn Bá Gia Bảo | doanbagiabao207 | Trường THCS Tiên Lữ | Hưng Yên | 43 Phút 29 Giây | 1.080 |
43 | Vũ Trường Giang | doanthimaihue | Trường THCS – THPT Đinh Thiện Lý | TP HCM | 242 Phút 8 Giây | 1.080 |
44 | Hoàng Mỹ Hạnh | Lqd21_29 | 79 Phút 31 Giây | 1.075 | ||
45 | Trương Thị Khánh Vy | khanhvy1411 | Trường THPT Phước Vĩnh | Bình Dương | 16 Phút 2 Giây | 1.050 |
46 | Vũ Thị Thu | vuthuckt | 68 Phút 52 Giây | 930 | ||
47 | Nguyễn Phước Phi Long | Philong04102005 | Trường Tiểu học Phú Lâm | TP HCM | 150 Phút 22 Giây | 925 |
48 | Bùi phạm huyền nhi | Nhibui2005 | 46 Phút 51 Giây | 918 | ||
49 | Nguyễn Hữu Văn Khoa | nguyenhuuvankhoa | 106 Phút 31 Giây | 915 | ||
50 | Phan Anh Tú | AnhTu2005 | 118 Phút 5 Giây | 915 | ||
51 | Khúc Nguyễn Mai Lâm | khucnguyenmailan | 97 Phút 29 Giây | 903 | ||
52 | Vũ Danh Dũng | lqd21_66 | 61 Phút 1 Giây | 868 | ||
53 | Cao Thị Minh Tâm | tamvuonthuhanoi | 99 Phút 56 Giây | 778 | ||
54 | Nguyễn Minh | tutayan211180 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 45 Phút 33 Giây | 763 |
55 | Phan Nhật Thiện Nhân | thiennhanltv | Trường THCS Lương Thế Vinh | Khánh Hòa | 35 Phút 48 Giây | 760 |
56 | Đàm Vũ Thiên Đồng | lqd21_46 | Trường THCS Mađaguôi | Lâm Đồng | 146 Phút 13 Giây | 758 |
57 | 2 nick | dinhdat253 | Trường THCS Mai Dịch | Hà Nội | 529 Phút 10 Giây | 753 |
58 | Nguyễn Minh Khoa | minhkhoa06102006 | 187 Phút 19 Giây | 750 | ||
59 | lê khánh linh | linhlinh149 | 140 Phút 24 Giây | 728 | ||
60 | Lê Minh | camminh07 | 208 Phút 5 Giây | 713 | ||
61 | lê diên minh | ledienminh | 63 Phút 38 Giây | 708 | ||
62 | Nguyễn Lương Hiền Thảo | luonghienthao | 68 Phút 43 Giây | 708 | ||
63 | Nguyễn Đức Anh | giodochoi | Trường THCS Ba Đình | Hà Nội | 9 Phút 36 Giây | 700 |
64 | Nguyễn Quang Anh Đức | sinmax1712 | Trường THPT Diễn Châu 1 | Nghệ An | 40 Phút 19 Giây | 700 |
65 | Nguyễn Quang Đại | daithptlvt123 | 91 Phút 47 Giây | 700 | ||
66 | pham song linh | tuisme | Trường PT Đoàn Thị Điểm Ecopark | Hưng Yên | 225 Phút 43 Giây | 698 |
67 | nguyễn bá thông | bathong22 | Trường THPT Hoàng Mai | Nghệ An | 73 Phút 59 Giây | 690 |
68 | Alex Xander | DoQuyet123 | Trường THCS Giấy Phong Châu | Phú Thọ | 34 Phút 49 Giây | 615 |
69 | Tường Duy Ngọc Bảo | ngocbaomc | 73 Phút 8 Giây | 603 | ||
70 | pokémon,pikachu | dinhhuongthu | Trường THPT Trần Nguyên H ãn | Hải Phòng | 30 Phút 17 Giây | 585 |
71 | Lê Ngọc Bảo Ngân | hoacomay999 | Trường THCS Long Bình | Đồng Nai | 62 Phút 50 Giây | 583 |
72 | phan thùy dung | dungdungrosa | 101 Phút 29 Giây | 583 | ||
73 | Hoàng Anh Tuấn | hat2k58a2 | 387 Phút 35 Giây | 575 | ||
74 | Hà My | hamynbn | 74 Phút 38 Giây | 570 | ||
75 | Hoàng Thùy Linh | matongduongphen | 10 Phút 56 Giây | 550 | ||
76 | Phan Trần Tiến | 0357542388 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 58 Phút 22 Giây | 545 |
77 | Trần Đức Minh | Bean63 | 44 Phút 28 Giây | 540 | ||
78 | khúc thanh trúc | khucthanhtruc | Trường THCS Phạt Tích | Bắc Ninh | 61 Phút 18 Giây | 535 |
79 | phạm văn hưng | vanhung8a3 | Trường THCS Ái Mộ | Hà Nội | 460 Phút 36 Giây | 530 |
80 | Nguyễn Thị Thảo Linh | thaolinh05 | 146 Phút 58 Giây | 503 | ||
81 | cao nhật tùng | caonhattung2006 | 49 Phút 51 Giây | 500 | ||
82 | Nguyễn Linh | nbklinh2802 | 188 Phút 28 Giây | 480 | ||
83 | Dương Thảo Như | NhuDuongThao | 117 Phút 41 Giây | 470 | ||
84 | Hạnh Phương | HoHanhPhuong | Trường THPT Trưng Vương | Bình Định | 98 Phút 20 Giây | 463 |
85 | Lê Thị Hiếu Ngân | Hoang14 | Trường THPT Nguyễn Huệ | TP HCM | 5 Phút 44 Giây | 450 |
86 | Phạm Hà Phương | phamhaphuong0611 | 41 Phút 47 Giây | 438 | ||
87 | Tạ Minh Triết | trietta | 29 Phút 59 Giây | 428 | ||
88 | Đoàn Thị Hương Ly | huonglydoan | 16 Phút 21 Giây | 425 | ||
89 | Nguyễn Tùng Chi | chi4575 | 41 Phút 58 Giây | 418 | ||
90 | Phan Nguyên Thông | Phannguyenthong | 132 Phút 58 Giây | 418 | ||
91 | Nguyễn Bá Lâm | lamhocdo76 | 86 Phút 2 Giây | 410 | ||
92 | Nấm không thiểu năng | nemc06 | 45 Phút 50 Giây | 405 | ||
93 | Condaybo | Condaybo | 145 Phút 32 Giây | 400 | ||
94 | Lê Hữu Tài | tailehuu | Trường THCS Hoàng Diệu | Đà Nẵng | 36 Phút 15 Giây | 398 |
95 | Phan Thụy Thùy Ngân | Rancucheoo | 62 Phút 25 Giây | 398 | ||
96 | Nguyễn Trung Hải | trunghainamly | 90 Phút 16 Giây | 395 | ||
97 | Bạch Minh Nguyệt | bachminhnguyet | 14 Phút 5 Giây | 390 | ||
98 | Đỗ Bảo Ngân | hoangthian123 | 27 Phút 17 Giây | 390 | ||
99 | Tuấn | pautwan232 | 36 Phút 31 Giây | 388 | ||
100 | Nguyễn Khánh Linh | nguyenlinh05 | 8 Phút 28 Giây | 385 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)