STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Nam Duong | nguyennamduong5 | Trường THCS Mai Xuân Thưởng | Khánh Hòa | 125 Phút 25 Giây | 3.938 | |
baochaubui | baochau612 | 46 Phút 15 Giây | 2.648 | |||
Đàm Công Mình | damcongminh2k7 | 62 Phút 35 Giây | 2.213 | |||
4 | Hoàng phương linh | Vuhoaiphuong | 59 Phút 33 Giây | 2.190 | ||
5 | Bùi Ngọc Khánh | NGOCKHANHVY | 66 Phút 17 Giây | 2.115 | ||
6 | Lê Bích Ngọc | ngoc56le | Trường Tiểu học Tân Định | Hà Nội | 112 Phút 6 Giây | 2.085 |
7 | Nguyễn Đạt Khâm | chamchap | Trường THCS Giảng Võ | Hà Nội | 63 Phút 22 Giây | 1.710 |
8 | Nguyễn ngọc hồng ân | hongan315 | 28 Phút 16 Giây | 1.493 | ||
9 | Trương Hồ Minh Thuấn | thuanthuy | 43 Phút 37 Giây | 1.110 | ||
10 | Nguyễn Thanh Thảo | ngthanhhthao | Trường THCS Lĩnh Nam | Hà Nội | 26 Phút 55 Giây | 1.050 |
11 | Đào Ngọc Như | Daongocnhu | 26 Phút 52 Giây | 870 | ||
12 | danghoanghiep | danghoanghiepga | 57 Phút 19 Giây | 788 | ||
13 | Minh Cát | hoangthanhngoc | 13 Phút 2 Giây | 600 | ||
14 | Mai Văn Trọng Tuyến | maitrongtuyen2k8 | 10 Phút 52 Giây | 585 | ||
15 | Nguyễn lê hương ngọc thảo | Nguyenngocthaoo | 52 Phút 51 Giây | 585 | ||
16 | Trần Trung Hải | Haitt1 | 6 Phút 48 Giây | 570 | ||
17 | nguyễn huy dũng | nguyenhuydung6g | Trường THCS Lê Hồng Phong | Ninh Bình | 14 Phút 30 Giây | 450 |
18 | dang ri hieu | trihieu | 9 Phút 28 Giây | 383 | ||
19 | chuminhthuan | chuminhthuan | Trường THCS Tam Hiệp | Hà Nội | 8 Phút 18 Giây | 360 |
20 | Đoàn Cao Công Minh | congminh0507 | 13 Phút 47 Giây | 353 | ||
21 | Lê Thị Xuân Hương | huong6a4123 | Trường THCS Suối Dây | Tây Ninh | 44 Phút 52 Giây | 345 |
22 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | NgocHan143207 | 25 Phút 26 Giây | 300 | ||
23 | phamthikieutrinh | doubledie | 88 Phút 33 Giây | 300 | ||
24 | vũ thị hoa | vuthihoa83 | 7 Phút 9 Giây | 293 | ||
25 | Nguyễn Gia Bảo | thocvodich123 | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Mỹ 2 | Hưng Yên | 26 Phút 32 Giây | 293 |
26 | Nguyễn Phương Linh | LinhPhuong21811 | 18 Phút 56 Giây | 285 | ||
27 | lê hoài nam | lehoainam2007 | Trường Tiểu học Quan Hoa | Hà Nội | 7 Phút 24 Giây | 278 |
28 | phi thi huyen chinh | chinh1234 | 9 Phút 36 Giây | 270 | ||
29 | ROSELEMYNGOC | ROSELEMYNGOC | 29 Phút 5 Giây | 263 | ||
30 | Nguyễn Đình Bảo | baonguyenhanoi | 3 Phút 59 Giây | 218 | ||
31 | khúc nguyễn thanh bình | thanhbinh38 | Trường THCS Quảng An | Hà Nội | 6 Phút 48 Giây | 188 |
32 | Nguyễn Ngọc Diệp | daothuynguyen | 25 Phút 55 Giây | 188 | ||
33 | Nguyễn Thị Mai Năm | nguyennam1984 | 48 Phút 3 Giây | 188 | ||
34 | Phạm Huy Hào | hoahao | 9 Phút 23 Giây | 173 | ||
35 | Vũ Đức Đoan Thư | lqd21_30 | 1 Phút 22 Giây | 150 | ||
36 | NGUYỄN VIỆT ANH | HoangVietAnh94 | 2 Phút 57 Giây | 150 | ||
37 | thanh | buithanhasd86 | 4 Phút 15 Giây | 150 | ||
38 | Nguyễn Đình Minh Trí | minhtrivu2012 | 4 Phút 27 Giây | 150 | ||
39 | Phạm Khánh Ngọc | ngocphamkhanh | 18 Phút 16 Giây | 150 | ||
40 | Trần Lê Tuấn Anh | lqd21_23 | 1 Phút 3 Giây | 143 | ||
41 | Nguyễn Bùi Huy Hoàng | kimhoahoanganh1 | 1 Phút 14 Giây | 143 | ||
42 | phùng văn đức anh | phungvanducanh | 12 Phút 30 Giây | 143 | ||
43 | Bùi Thế Hùng | buithehung | 1 Phút 39 Giây | 135 | ||
44 | PL | PL0350 | 1 Phút 42 Giây | 128 | ||
45 | Nguyễn Hoàng Thế Vũ | nguyenhoangthevu | 4 Phút 18 Giây | 128 | ||
46 | LY HUNG LONG | Hunglong2020 | 11 Phút 49 Giây | 113 | ||
47 | phan thị xuân mai | Maiphan123 | 12 Phút 13 Giây | 113 | ||
48 | Nguyễn Quang Dương | quangduongkiet | 29 Phút 36 Giây | 113 | ||
49 | ĐẶNG THÀNH NHÂN | DANGTHANHNHAN | 36 Phút 53 Giây | 113 | ||
50 | Đào Hoàng Tuyết Nhi | tnhi121206 | 3 Phút 57 Giây | 105 | ||
51 | Lưu Hoàng Minh | hoangminhlx | 5 Phút 3 Giây | 105 | ||
52 | lê sỹ hùng | hunghieua | 18 Phút 37 Giây | 105 | ||
53 | Nguyễn Phương Duy | Duytryhard | 5 Phút 7 Giây | 98 | ||
54 | nguyên đào nhã cầm | ngudicacbacoi | 13 Phút 30 Giây | 98 | ||
55 | Phạm Văn Yên | MinhPhuc2020 | 3 Phút 5 Giây | 90 | ||
56 | Nguyễn Thị Hường | anhphuonganh | 3 Phút 21 Giây | 90 | ||
57 | Đặng Anh Tùng | danganhtung12345 | 9 Phút 13 Giây | 90 | ||
58 | Lê Đoàn Như Ngọc | ledoannhungoc | Trường THCS Bình Mỹ | An Giang | 22 Phút 11 Giây | 90 |
59 | kieu yen nhi | kieuyennhi65 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Đắk Lắk | 5 Phút 2 Giây | 83 |
60 | Nguyễn Trọng Đạt | Monkeyvn | 5 Phút 59 Giây | 83 | ||
61 | Trần diệu linh | Thamtcnh | 4 Phút 46 Giây | 75 | ||
62 | Trần Mạnh Tiến | minhbaominhchau | 6 Phút 14 Giây | 75 | ||
63 | Nhan Đinh Thuý An | nhandinhthuyan | 4 Phút 9 Giây | 68 | ||
64 | Hoàng Minh Hùng | hoangminhhung258 | 7 Phút 28 Giây | 60 | ||
65 | Nguyễn Lan Phương | Phuonglannguyen | 6 Phút 2 Giây | 53 | ||
66 | Phạm Nguyễn Khánh Chi | kchi08 | Trường THCS Hưng Thành | Tuyên Quang | 29 Phút 4 Giây | 38 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)