STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Anh Tùng | danganhtung12345 | 771 Phút 25 Giây | 6.720 | |||
Nguyễn Huỳnh Phúc Khang | Khangnhp | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 44 Phút 1 Giây | 6.435 | |
Nguyen Nam Duong | nguyennamduong5 | Trường THCS Mai Xuân Thưởng | Khánh Hòa | 433 Phút 45 Giây | 6.188 | |
4 | Nguyễn Trần Nhật Long | longluyenthi123 | Trường THCS Hùng Vương | Đắk Lắk | 366 Phút 5 Giây | 5.543 |
5 | Đàm Công Mình | damcongminh2k7 | 185 Phút 25 Giây | 4.095 | ||
6 | Nguyễn Minh Nhật | thuyhuong1210 | 672 Phút 31 Giây | 4.088 | ||
7 | Hoàng phương linh | Vuhoaiphuong | 82 Phút 8 Giây | 4.005 | ||
8 | Nguyễn Thanh Nam | drnam2008 | 182 Phút 51 Giây | 3.803 | ||
9 | Đặng Thanh Nhã | khuondv64 | Trường THPT Gành Hào | Bạc Liêu | 122 Phút 32 Giây | 3.600 |
10 | Vanh Đặng | dangvietanh123 | 133 Phút 8 Giây | 3.285 | ||
11 | Trịnh quốc anh | quocanh9A | 158 Phút 48 Giây | 2.940 | ||
12 | lê hoài nam | lehoainam2007 | Trường Tiểu học Quan Hoa | Hà Nội | 536 Phút 49 Giây | 2.850 |
13 | Huỳnh Tuấn Kiệt | Peterhuynh2007 | 310 Phút 30 Giây | 2.655 | ||
14 | NGUYEN NGOC ANH | nguyenthilananha | 147 Phút 21 Giây | 2.573 | ||
15 | Đỗ Tùng Linh | tunglinh | 232 Phút 2 Giây | 2.363 | ||
16 | Nguyễn Đức Trí | Nguyenductri_TH | Trường THPT Thạnh Tây | Kiên Giang | 418 Phút 43 Giây | 2.303 |
17 | Nguyễn Phùng Hữu Đức | Huuduc1909 | Trường THCS Trần Phú | Ninh Thuận | 181 Phút 26 Giây | 2.100 |
18 | Nguyễn Ngọc Hoàng Long | longdentp123 | Trường THCS Võ Thành Trang | TP HCM | 507 Phút 53 Giây | 2.025 |
19 | LY HUNG LONG | Hunglong2020 | 177 Phút 7 Giây | 1.973 | ||
20 | ROSELEMYNGOC | ROSELEMYNGOC | 211 Phút 15 Giây | 1.935 | ||
21 | Phạm Thảo Anh | nguyenbichhanh | Trường THCS Hai Bà Trưng | Hà Nội | 145 Phút 48 Giây | 1.613 |
22 | Đỗ Phước Hiệp | Hiepdophuoc | 338 Phút 48 Giây | 1.410 | ||
23 | Ngô Thanh Hà | ngothanhha_lop9 | 163 Phút 39 Giây | 1.313 | ||
24 | Vũ Đức Đoan Thư | lqd21_30 | 70 Phút 58 Giây | 1.298 | ||
25 | Nguyễn Gia Bảo | thocvodich123 | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Mỹ 2 | Hưng Yên | 193 Phút 36 Giây | 1.245 |
26 | Nguyễn Thị Bảo Yến | lqd21_40 | 36 Phút 54 Giây | 1.178 | ||
27 | nguyễn nhật huyền | huyenhamon | Trường THCS Chu V ăn An | Kon Tum | 79 Phút 8 Giây | 1.148 |
28 | Nguyễn lê hương ngọc thảo | Nguyenngocthaoo | 106 Phút 10 Giây | 1.148 | ||
29 | Trần Oanh | oanhtran276 | 53 Phút 8 Giây | 1.095 | ||
30 | Nguyễn Lê Phước Quyền | Quyen2103 | 115 Phút 47 Giây | 1.020 | ||
31 | Lã Xuân Vinh | xvinh_tk | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Đà Nẵng | 276 Phút 24 Giây | 900 |
32 | baochaubui | baochau612 | 38 Phút 43 Giây | 893 | ||
33 | Nguyễn Khánh Linh | 123luyenthi456 | 318 Phút 27 Giây | 893 | ||
34 | Nguyễn Minh Vũ | MINHVUMINHVY | 25 Phút 28 Giây | 878 | ||
35 | Bùi Thế Hùng | buithehung | 10 Phút 58 Giây | 863 | ||
36 | Nguyễn Hữu Dương | huuduong2008 | 118 Phút 9 Giây | 795 | ||
37 | Tran Quang Hung | quanghung3007 | 374 Phút 54 Giây | 788 | ||
38 | nguyễn đặng gia phúc | phucduyen123 | Trường THCS Phước Thạnh | TP HCM | 58 Phút 49 Giây | 773 |
39 | dang ri hieu | trihieu | 125 Phút 28 Giây | 773 | ||
40 | Trần Hà thu | bong6a3 | 15 Phút 55 Giây | 750 | ||
41 | Nguyen Huynh Kha Nhi | nhinhk | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 18 Phút 31 Giây | 750 |
42 | Lê Tấn Thành | thanhqn1482008 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Bình Định | 51 Phút 54 Giây | 743 |
43 | nguyen cam linh | nguyencamlinh | Trường Tiểu học 4/8 | Sơn La | 181 Phút 47 Giây | 735 |
44 | lê sỹ hùng | hunghieua | 52 Phút 46 Giây | 683 | ||
45 | Nguyễn Thành Toàn | Toanheovang2021 | 183 Phút 52 Giây | 668 | ||
46 | Đinh Quang Vinh | bopbong0610 | Trường THCS Từ Liêm | Hà Nội | 37 Phút 54 Giây | 630 |
47 | Trần Gia Long | nhoskon9x | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 62 Phút 29 Giây | 615 |
48 | Trịnh Minh Hiếu | trinhhieu2006 | 89 Phút 45 Giây | 593 | ||
49 | Nguyễn Xuân Thanh Thảo | yoonji123123123 | 138 Phút 51 Giây | 578 | ||
50 | vũ thị hoa | vuthihoa83 | 9 Phút 16 Giây | 570 | ||
51 | Nguyễn Đạt Khâm | chamchap | Trường THCS Giảng Võ | Hà Nội | 45 Phút 8 Giây | 570 |
52 | Trần Trung Hải | Haitt1 | 5 Phút 41 Giây | 563 | ||
53 | Nguyễn Hữu Nhật Minh | lqd21_45 | 6 Phút 23 Giây | 563 | ||
54 | Võ Thanh Tuyền | ThanhTuyen2022 | 22 Phút 27 Giây | 563 | ||
55 | Trần Minh Việt | minhnhat3dnt1 | 94 Phút 3 Giây | 563 | ||
56 | Nguyễn Đình Minh Trí | minhtrivu2012 | 55 Phút 59 Giây | 555 | ||
57 | Hoàng Minh Hùng | hoangminhhung258 | 107 Phút 11 Giây | 525 | ||
58 | Trần Vũ Thảo Quyên | thaoquiinbg0512 | 84 Phút 23 Giây | 510 | ||
59 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | NgocHan143207 | 54 Phút 26 Giây | 495 | ||
60 | Hồ Đoàn Phát | nobitabtx | 139 Phút 55 Giây | 488 | ||
61 | Nguyễn Tiến Dũng | Dung0801 | 55 Phút 14 Giây | 480 | ||
62 | Trương Lê Diệu My | mii2006 | Trường THCS Phan Châu Trinh | Quảng Nam | 2 Phút 32 Giây | 450 |
63 | Phan Phương Thảo | thaominhnd | 2 Phút 34 Giây | 450 | ||
64 | tran nguyen trung hieu | hongquecay | 88 Phút 37 Giây | 450 | ||
65 | Lâm Anh Kiệt | AnhKietpq | 27 Phút 44 Giây | 435 | ||
66 | Nguyễn Bùi Huy Hoàng | kimhoahoanganh1 | 45 Phút 28 Giây | 413 | ||
67 | Trần Lê Tuấn Anh | lqd21_23 | 4 Phút 8 Giây | 405 | ||
68 | Phạm Hoàng Như Ngọc | nhungocntt | 17 Phút 13 Giây | 398 | ||
69 | danghoanghiep | danghoanghiepga | 39 Phút 51 Giây | 368 | ||
70 | Đào Quang Hiếu | vinhthaobibong | Trường THCS Ngọc Hồi | Hà Nội | 57 Phút 16 Giây | 360 |
71 | Bùi Xuân Đức | Duc7alqdhh | Trường Tiểu học Độc Lập | Thái Bình | 70 Phút 57 Giây | 345 |
72 | Võ Như Ý | vonhuy | 102 Phút 3 Giây | 323 | ||
73 | Lê Hà Phong | lqd21_51 | 7 Phút 22 Giây | 300 | ||
74 | Ngọc Minh | lengocdatthai | 34 Phút 9 Giây | 300 | ||
75 | Trương Hồ Minh Thuấn | thuanthuy | 25 Phút 44 Giây | 285 | ||
76 | Đinh Thái Hoàng | dinhthaihoang | 26 Phút 16 Giây | 270 | ||
77 | Nguyễn Thanh Huyền | thanhhuyennguyen | 29 Phút 47 Giây | 270 | ||
78 | Nguyễn Thanh Hiệp | nguyenthanhhiep | 35 Phút 46 Giây | 270 | ||
79 | Nguyễn Hoàng Thế Vũ | nguyenhoangthevu | 46 Phút 10 Giây | 270 | ||
80 | Nguyễn Trung Nghĩa | Trungnghiazx | 5 Phút 18 Giây | 263 | ||
81 | Võ Ngọc Anh Thư | vongocanhthu | 7 Phút 13 Giây | 263 | ||
82 | Lê Thị Xuân Hương | huong6a4123 | Trường THCS Suối Dây | Tây Ninh | 70 Phút 45 Giây | 263 |
83 | lâm tấn khang | khang093 | 90 Phút 0 Giây | 255 | ||
84 | nguyen dang khoa | 123khoa | 123 Phút 55 Giây | 255 | ||
85 | Cao Anh Minh | olala21082006 | Trường THCS Khương Thượng | Hà Nội | 45 Phút 58 Giây | 248 |
86 | Nguyễn Thị Phương Uyên | phuonguyen3 | Trường THCS Võ Văn Tần | Long An | 109 Phút 39 Giây | 248 |
87 | Khôi | khoatran1981 | 64 Phút 58 Giây | 233 | ||
88 | Phan NguyenThanh Luan | hienmui | 11 Phút 52 Giây | 225 | ||
89 | Trần Ngọc Thiên Phúc | thienphuc07 | 43 Phút 57 Giây | 225 | ||
90 | chuminhthuan | chuminhthuan | Trường THCS Tam Hiệp | Hà Nội | 4 Phút 49 Giây | 218 |
91 | Tran Thi Kim Tuyen | nguyentuanthanh9 | 18 Phút 13 Giây | 218 | ||
92 | PL | PL0350 | 29 Phút 43 Giây | 218 | ||
93 | Nguyễn Tất Sơn | nguyentatson2908 | 61 Phút 15 Giây | 218 | ||
94 | nguyen thanh long | bonbo0212 | 149 Phút 7 Giây | 218 | ||
95 | Diệu Thúy | Xaviathuynguyen | 110 Phút 2 Giây | 188 | ||
96 | Nguyen Dang Khoa | khoati | Trường THCS Hùng Vương | Đồng Nai | 7 Phút 46 Giây | 180 |
97 | Quach Thành Công | thanhcong231208 | 9 Phút 15 Giây | 173 | ||
98 | Đoàn Cao Công Minh | congminh0507 | 30 Phút 20 Giây | 158 | ||
99 | Trần Ngọc Hảo | rossytran | Trường THCS Thị xã | Bến Tre | 0 Phút 59 Giây | 150 |
100 | phi thi huyen chinh | chinh1234 | 1 Phút 4 Giây | 150 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)