STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
lê quang vinh | QUANGVINH2017 | Trường THCS Phú Mỹ | An Giang | 1120 Phút 36 Giây | 6.285 | |
Đặng Anh Tùng | danganhtung12345 | 1057 Phút 41 Giây | 6.128 | |||
Bùi Xuân Đức | Duc7alqdhh | Trường Tiểu học Độc Lập | Thái Bình | 83 Phút 50 Giây | 5.550 | |
4 | Nguyễn Huỳnh Phúc Khang | Khangnhp | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 52 Phút 21 Giây | 5.250 |
5 | Nguyen Nam Duong | nguyennamduong5 | Trường THCS Mai Xuân Thưởng | Khánh Hòa | 182 Phút 36 Giây | 5.010 |
6 | Trịnh quốc anh | quocanh9A | 52 Phút 34 Giây | 4.470 | ||
7 | Nguyễn Thanh Nam | drnam2008 | 364 Phút 57 Giây | 4.365 | ||
8 | Đàm Công Mình | damcongminh2k7 | 158 Phút 53 Giây | 4.148 | ||
9 | Vanh Đặng | dangvietanh123 | 226 Phút 45 Giây | 3.683 | ||
10 | Hoàng phương linh | Vuhoaiphuong | 61 Phút 5 Giây | 3.368 | ||
11 | Huỳnh Tuấn Kiệt | Peterhuynh2007 | 449 Phút 30 Giây | 3.233 | ||
12 | Nguyễn Ngọc Hoàng Long | longdentp123 | Trường THCS Võ Thành Trang | TP HCM | 760 Phút 25 Giây | 2.745 |
13 | Đỗ Tùng Linh | tunglinh | 599 Phút 47 Giây | 2.700 | ||
14 | Nguyễn Đức Trí | Nguyenductri_TH | Trường THPT Thạnh Tây | Kiên Giang | 402 Phút 52 Giây | 2.580 |
15 | NGUYEN NGOC ANH | nguyenthilananha | 161 Phút 38 Giây | 2.400 | ||
16 | nguyễn nhật huyền | huyenhamon | Trường THCS Chu V ăn An | Kon Tum | 165 Phút 27 Giây | 2.205 |
17 | Đỗ Phước Hiệp | Hiepdophuoc | 1873 Phút 4 Giây | 2.198 | ||
18 | Ngô Thanh Hà | ngothanhha_lop9 | 207 Phút 5 Giây | 1.785 | ||
19 | Nguyễn Phùng Hữu Đức | Huuduc1909 | Trường THCS Trần Phú | Ninh Thuận | 83 Phút 39 Giây | 1.748 |
20 | Nguyễn ngọc nam giang | 0919679927 | 119 Phút 41 Giây | 1.515 | ||
21 | Lê Tấn Thành | thanhqn1482008 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Bình Định | 60 Phút 20 Giây | 1.485 |
22 | Đoàn Cao Công Minh | congminh0507 | 85 Phút 18 Giây | 1.395 | ||
23 | LY HUNG LONG | Hunglong2020 | 376 Phút 10 Giây | 1.395 | ||
24 | Bùi Đăng Chính | hoanglam752 | 130 Phút 8 Giây | 1.335 | ||
25 | Lê Thị Xuân Hương | huong6a4123 | Trường THCS Suối Dây | Tây Ninh | 66 Phút 57 Giây | 1.328 |
26 | Trần Khang Hy | trankhanghy | 1196 Phút 13 Giây | 1.320 | ||
27 | Nguyễn Minh Nhật | thuyhuong1210 | 404 Phút 43 Giây | 1.200 | ||
28 | Nguyễn Minh Vũ | MINHVUMINHVY | 16 Phút 40 Giây | 1.170 | ||
29 | lê hoài nam | lehoainam2007 | Trường Tiểu học Quan Hoa | Hà Nội | 73 Phút 42 Giây | 1.103 |
30 | Tran Quang Hung | quanghung3007 | 549 Phút 20 Giây | 1.095 | ||
31 | Phan Tam Tinh Như | Minhthutay | Trường THCS Phan Đình Phùng | Quảng Trị | 332 Phút 14 Giây | 1.058 |
32 | Trương Lê Diệu My | mii2006 | Trường THCS Phan Châu Trinh | Quảng Nam | 8 Phút 4 Giây | 1.050 |
33 | Đặng Thanh Nhã | khuondv64 | Trường THPT Gành Hào | Bạc Liêu | 41 Phút 55 Giây | 1.050 |
34 | Nguyễn Hữu Dương | huuduong2008 | 101 Phút 54 Giây | 1.028 | ||
35 | Nguyễn Lê Phước Quyền | Quyen2103 | 72 Phút 21 Giây | 1.013 | ||
36 | Nguyễn Vũ Tâm Niệm | tamniem123 | 132 Phút 59 Giây | 1.013 | ||
37 | Ngô Ngọc Khởi Nguyên | kakango | 122 Phút 34 Giây | 953 | ||
38 | nguyen thien nhan | nhan523 | Trường THCS Nam Hà | Lâm Đồng | 35 Phút 48 Giây | 908 |
39 | Nguyen Huynh Kha Nhi | nhinhk | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 8 Phút 9 Giây | 900 |
40 | Đặng Huyền Trâm | Dangtram879 | 269 Phút 13 Giây | 900 | ||
41 | Huy lê | minhhuy24 | 526 Phút 57 Giây | 885 | ||
42 | Phạm Khánh Ngọc | ngocphamkhanh | 171 Phút 26 Giây | 848 | ||
43 | Lã Xuân Vinh | xvinh_tk | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Đà Nẵng | 213 Phút 8 Giây | 833 |
44 | Nguyễn Gia Bảo | thocvodich123 | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Mỹ 2 | Hưng Yên | 286 Phút 28 Giây | 825 |
45 | luongthanhtruc | truclt | Trường THCS Long Biên | Hà Nội | 565 Phút 30 Giây | 788 |
46 | Hoàng Anh Việt | hoanganhviet2006 | 41 Phút 32 Giây | 765 | ||
47 | Trần Minh Quang | quangcm2008 | 50 Phút 15 Giây | 765 | ||
48 | PL | PL0350 | 24 Phút 26 Giây | 750 | ||
49 | Ngọc Minh | lengocdatthai | 112 Phút 45 Giây | 750 | ||
50 | Trần Trung Hải | Haitt1 | 10 Phút 31 Giây | 713 | ||
51 | vũ thị hoa | vuthihoa83 | 10 Phút 7 Giây | 705 | ||
52 | Phạm Thảo Anh | nguyenbichhanh | Trường THCS Hai Bà Trưng | Hà Nội | 112 Phút 5 Giây | 668 |
53 | nguyen cam linh | nguyencamlinh | Trường Tiểu học 4/8 | Sơn La | 317 Phút 0 Giây | 668 |
54 | Phan Phương Thảo | thaominhnd | 27 Phút 25 Giây | 660 | ||
55 | Nguyễn Tiến Đạt | tiendat9b | Trường THCS Hương Canh | Vĩnh Phúc | 14 Phút 36 Giây | 638 |
56 | Nguyễn lê hương ngọc thảo | Nguyenngocthaoo | 46 Phút 46 Giây | 630 | ||
57 | cao nguyen anh duong | xingau2006 | 6 Phút 47 Giây | 600 | ||
58 | Trần Ngọc Hảo | rossytran | Trường THCS Thị xã | Bến Tre | 90 Phút 46 Giây | 563 |
59 | phạm thùy tuệ minh | phamthuytueminh5 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Hà Nam | 122 Phút 54 Giây | 555 |
60 | Võ Như Ý | vonhuy | 241 Phút 19 Giây | 555 | ||
61 | Nguyễn Thành Toàn | Toanheovang2021 | 90 Phút 51 Giây | 533 | ||
62 | Đỗ Tiến Quang Minh | Quangminh2311 | Trường Tiểu học Quảng Biên | Đồng Nai | 413 Phút 18 Giây | 525 |
63 | Nguyễn Trung Nghĩa | Trungnghiazx | 19 Phút 46 Giây | 518 | ||
64 | Huong Giang Nguyen | hnggiang | 137 Phút 28 Giây | 518 | ||
65 | tran nguyen trung hieu | hongquecay | 174 Phút 10 Giây | 518 | ||
66 | nguyễn đặng gia phúc | phucduyen123 | Trường THCS Phước Thạnh | TP HCM | 48 Phút 45 Giây | 503 |
67 | Phạm Huy Hào | hoahao | 41 Phút 25 Giây | 495 | ||
68 | Nguyễn Trần Thảo My | thaomyquockhanh | Trường THCS Mạc Đỉnh Chi | Tây Ninh | 14 Phút 39 Giây | 480 |
69 | Trần Vũ Thảo Quyên | thaoquiinbg0512 | 57 Phút 41 Giây | 458 | ||
70 | Nguyễn Ngọc Luân | vlxdhoangbachqn | 69 Phút 15 Giây | 420 | ||
71 | nguyễn cao khôi nguyên | caokhoinguyen | Trường THCS Chu Văn An | Thừa Thiên Huế | 40 Phút 43 Giây | 413 |
72 | Phan Thành Vinh | Phanthanhvinh05 | 17 Phút 8 Giây | 405 | ||
73 | Anh Nguyễn | jesuschrist78 | 152 Phút 32 Giây | 398 | ||
74 | Trần Lê Tuấn Anh | lqd21_23 | 3 Phút 11 Giây | 390 | ||
75 | Trần Hải Đăng | tranhaidang2006 | 17 Phút 41 Giây | 390 | ||
76 | Võ Minh Triết | vmtthanh | 122 Phút 57 Giây | 375 | ||
77 | lê sỹ hùng | hunghieua | 105 Phút 29 Giây | 368 | ||
78 | Hoàng Anh Tuấn | tuan125206 | 21 Phút 45 Giây | 360 | ||
79 | Lê Minh Nguyên | lethiminhnguyen | 18 Phút 44 Giây | 353 | ||
80 | Phan Thị Huỳnh Anh | huynhanh | Trường THCS B Hưng Phú | Bạc Liêu | 68 Phút 39 Giây | 315 |
81 | baochaubui | baochau612 | 2 Phút 37 Giây | 300 | ||
82 | Vũ Hoàng Khôi Nguyên | Nguyen1209 | 9 Phút 37 Giây | 300 | ||
83 | TRẦN NGỌC NHƯ MAI | TRANNGOCNHUMAI | 14 Phút 32 Giây | 300 | ||
84 | nguyen dang khoa | 123khoa | 141 Phút 22 Giây | 300 | ||
85 | Lâm Anh Kiệt | AnhKietpq | 5 Phút 21 Giây | 293 | ||
86 | NGUYỄN PHÚ TRUNG ANH | Altair | 15 Phút 32 Giây | 293 | ||
87 | Phạm Minh Quang | minhquang06 | 113 Phút 29 Giây | 293 | ||
88 | Phan NguyenThanh Luan | hienmui | 11 Phút 39 Giây | 285 | ||
89 | Phạm Phương Anh | phuonganhduc | Trường Tiểu học Kỳ Bá | Thái Bình | 39 Phút 0 Giây | 278 |
90 | Nguyễn Đình Minh Trí | minhtrivu2012 | 70 Phút 19 Giây | 278 | ||
91 | Lê Bảo Khang | lebaokhang2006 | 21 Phút 59 Giây | 270 | ||
92 | Phạm Phúc Nguyên | phucnguyenppn | 74 Phút 5 Giây | 270 | ||
93 | Đinh Quang Vinh | bopbong0610 | Trường THCS Từ Liêm | Hà Nội | 10 Phút 16 Giây | 263 |
94 | Trần Vinh Thiên Thành | thienthanh123456 | 31 Phút 12 Giây | 263 | ||
95 | Nguyễn Tất Sơn | nguyentatson2908 | 70 Phút 36 Giây | 263 | ||
96 | Hà Huy Hoàng | hoangnhi852 | Trường THCS Long Phước | Đồng Nai | 13 Phút 52 Giây | 255 |
97 | Phạm Văn Yên | MinhPhuc2020 | 16 Phút 34 Giây | 248 | ||
98 | Đặng Châu Anh | dangchauanh2008 | 67 Phút 19 Giây | 248 | ||
99 | Đoàn Công Khanh | DCKHANH | 22 Phút 39 Giây | 233 | ||
100 | Nguyễn Tiến Dũng | Dung0801 | 46 Phút 18 Giây | 233 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)