STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trần Nhật Long | longluyenthi123 | Trường THCS Hùng Vương | Đắk Lắk | 665 Phút 6 Giây | 17.450 | |
trương nhật minh | harrydust | 1177 Phút 33 Giây | 15.790 | |||
Lê Tấn Thành | thanhqn1482008 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Bình Định | 763 Phút 45 Giây | 14.483 | |
4 | Nguyễn Ngọc Hoàng Long | longdentp123 | Trường THCS Võ Thành Trang | TP HCM | 3875 Phút 58 Giây | 13.705 |
5 | Tiêu Đông Phương | ThanhLan2010 | 310 Phút 43 Giây | 12.548 | ||
6 | Ngô Thanh Hà | ngothanhha_lop9 | 752 Phút 0 Giây | 11.318 | ||
7 | Nguyễn Phùng Hữu Đức | Huuduc1909 | Trường THCS Trần Phú | Ninh Thuận | 386 Phút 30 Giây | 10.180 |
8 | Đàm Công Mình | damcongminh2k7 | 300 Phút 6 Giây | 10.035 | ||
9 | Trần Gia Long | nhoskon9x | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 139 Phút 44 Giây | 9.813 |
10 | Nguyen Nam Duong | nguyennamduong5 | Trường THCS Mai Xuân Thưởng | Khánh Hòa | 566 Phút 6 Giây | 9.285 |
11 | Nguyễn Huỳnh Phúc Khang | Khangnhp | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 94 Phút 29 Giây | 9.150 |
12 | Anh Tài | Vipedu_online | 507 Phút 48 Giây | 8.138 | ||
13 | NGUYEN NGOC ANH | nguyenthilananha | 597 Phút 20 Giây | 7.430 | ||
14 | Trần Minh Quang | quangcm2008 | 213 Phút 47 Giây | 7.295 | ||
15 | ROSELEMYNGOC | ROSELEMYNGOC | 1085 Phút 25 Giây | 6.920 | ||
16 | lê quang vinh | QUANGVINH2017 | Trường THCS Phú Mỹ | An Giang | 2204 Phút 12 Giây | 6.233 |
17 | PL | PL0350 | 244 Phút 19 Giây | 6.043 | ||
18 | Hoàng phương linh | Vuhoaiphuong | 156 Phút 13 Giây | 5.998 | ||
19 | Đặng Anh Tùng | danganhtung12345 | 1541 Phút 8 Giây | 5.583 | ||
20 | Nguyễn Đức Trí | Nguyenductri_TH | Trường THPT Thạnh Tây | Kiên Giang | 688 Phút 1 Giây | 5.540 |
21 | do thanh dat | tuanmongdat | Trường THCS Ngô Gia Tự | Hải Phòng | 2237 Phút 29 Giây | 5.370 |
22 | Lê Thị Tường Vy | TuongVy2311 | Trường THCS Thanh Bình | Bình Phước | 504 Phút 10 Giây | 5.300 |
23 | Nguyễn Tuệ Anh | nguyentueanh | 68 Phút 35 Giây | 5.095 | ||
24 | Phạm Nhật Lâm | queniroi | Trường THCS Cương Gián | Hà Tĩnh | 89 Phút 24 Giây | 5.050 |
25 | Nguyễn Minh Nhật | thuyhuong1210 | 917 Phút 59 Giây | 4.925 | ||
26 | Đỗ Phước Hiệp | Hiepdophuoc | 3644 Phút 43 Giây | 4.868 | ||
27 | Nguyen Huynh Kha Nhi | nhinhk | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 71 Phút 38 Giây | 4.700 |
28 | Nguyễn Thanh Nam | drnam2008 | 226 Phút 30 Giây | 4.683 | ||
29 | Trần Ngọc Hảo | rossytran | Trường THCS Thị xã | Bến Tre | 417 Phút 51 Giây | 4.530 |
30 | Mai Phương | phuong070130 | Trường Tiểu học Thạch Đà B | Hà Nội | 77 Phút 54 Giây | 4.400 |
31 | Vanh Đặng | dangvietanh123 | 164 Phút 2 Giây | 3.953 | ||
32 | Bùi Xuân Đức | Duc7alqdhh | Trường Tiểu học Độc Lập | Thái Bình | 403 Phút 10 Giây | 3.903 |
33 | lê văn đức | ducle2k6 | Tr ường THCS Nhật Tân | Hà Nam | 616 Phút 11 Giây | 3.788 |
34 | Laij Trongj Hair Nam | hainam110705 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Ninh Thuận | 288 Phút 48 Giây | 3.785 |
35 | Đoàn Cao Công Minh | congminh0507 | 65 Phút 34 Giây | 3.775 | ||
36 | Nguyễn Đạt Khâm | chamchap | Trường THCS Giảng Võ | Hà Nội | 450 Phút 7 Giây | 3.705 |
37 | NGUYEN PHUONG THAO | 0981111787 | Trường THCS Việt Hưng | Hà Nội | 112 Phút 48 Giây | 3.670 |
38 | Bùi Minh Khánh | buiminhkhanh | 1083 Phút 17 Giây | 3.500 | ||
39 | Nguyễn Đình Bảo | baonguyenhanoi | 156 Phút 14 Giây | 3.353 | ||
40 | nguyễn phú hiếu | hieu33 | 535 Phút 29 Giây | 3.348 | ||
41 | Nguyễn Hữu Dương | huuduong2008 | 109 Phút 2 Giây | 3.323 | ||
42 | lê sỹ hùng | hunghieua | 246 Phút 44 Giây | 3.200 | ||
43 | Trần Vũ Thảo Quyên | thaoquiinbg0512 | 329 Phút 38 Giây | 3.165 | ||
44 | Phạm Huy Hào | hoahao | 167 Phút 41 Giây | 3.008 | ||
45 | Nguyễn Thanh Hiệp | nguyenthanhhiep | 522 Phút 40 Giây | 2.975 | ||
46 | Mai Văn Trọng Tuyến | maitrongtuyen2k8 | 85 Phút 14 Giây | 2.913 | ||
47 | Nguyễn Lê Phước Quyền | Quyen2103 | 101 Phút 26 Giây | 2.868 | ||
48 | Nguyen Ngoc Hoang Anh | doremon011107 | Trư ờng THCS Nguyễn Tất Thành | Kon Tum | 0 Phút 35 Giây | 2.800 |
49 | Nguyễn Phạm Duy Anh | nguyenduyanh2008 | 54 Phút 59 Giây | 2.750 | ||
50 | Đoàn Hà Minh Châu | doanhaminhchau | 106 Phút 8 Giây | 2.710 | ||
51 | Nguyễn Thị Định | dinhdichtehn | 265 Phút 33 Giây | 2.575 | ||
52 | Vũ Hoàng Khôi Nguyên | Nguyen1209 | 81 Phút 6 Giây | 2.550 | ||
53 | Hoàng Anh Việt | hoanganhviet2006 | 29 Phút 55 Giây | 2.508 | ||
54 | Nguyên Minh Hoàng | bnguyenkk2 | 57 Phút 47 Giây | 2.448 | ||
55 | Lã Xuân Vinh | xvinh_tk | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Đà Nẵng | 712 Phút 32 Giây | 2.448 |
56 | Nguyễn Khánh Linh | 123luyenthi456 | 1353 Phút 16 Giây | 2.433 | ||
57 | Nguyễn Đình Minh Trí | minhtrivu2012 | 160 Phút 11 Giây | 2.345 | ||
58 | Nguyễn Thu Huyền | bongmai0302 | 420 Phút 53 Giây | 2.273 | ||
59 | Nguyễn Gia Bảo | thocvodich123 | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Mỹ 2 | Hưng Yên | 382 Phút 51 Giây | 2.263 |
60 | nguyễn cao khôi nguyên | caokhoinguyen | Trường THCS Chu Văn An | Thừa Thiên Huế | 192 Phút 21 Giây | 2.235 |
61 | VO NGOC MAI TRANG | vongocmaitrang | Trường THCS Mai Xuân Thư ởng | Khánh Hòa | 133 Phút 50 Giây | 2.230 |
62 | trung | trungmonkey | Trường THCS Văn Yên | Hà Nội | 30 Phút 30 Giây | 2.225 |
63 | Phùng Ngọc Ánh | lastsummer | Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | Kon Tum | 46 Phút 15 Giây | 2.150 |
64 | Linh Angeline | dinhlantac | Trường THCS Thị trấn | Thanh Hóa | 308 Phút 56 Giây | 2.130 |
65 | nguyễn nhật huyền | huyenhamon | Trường THCS Chu V ăn An | Kon Tum | 139 Phút 33 Giây | 2.110 |
66 | Ngọc Minh | lengocdatthai | 92 Phút 2 Giây | 2.100 | ||
67 | phan thị xuân mai | Maiphan123 | 292 Phút 41 Giây | 2.078 | ||
68 | Nguyễn Tuệ Nhân | supernoob111 | 247 Phút 19 Giây | 2.028 | ||
69 | Đào Quang Hiếu | vinhthaobibong | Trường THCS Ngọc Hồi | Hà Nội | 141 Phút 58 Giây | 2.013 |
70 | Nguyễn Trung Nghĩa | Trungnghiazx | 36 Phút 21 Giây | 1.980 | ||
71 | Nguyễn Hà phương | Melisa | Trường THCS Trọng Điểm | Quảng Ninh | 191 Phút 16 Giây | 1.975 |
72 | Nguyễn Tiến Đạt | tiendat9b | Trường THCS Hương Canh | Vĩnh Phúc | 130 Phút 44 Giây | 1.908 |
73 | Ngô Ngọc Uyên Khanh | livingwell | 87 Phút 2 Giây | 1.883 | ||
74 | Tran Quang Hung | quanghung3007 | 400 Phút 4 Giây | 1.870 | ||
75 | phi thi huyen chinh | chinh1234 | 83 Phút 28 Giây | 1.860 | ||
76 | luongthanhtruc | truclt | Trường THCS Long Biên | Hà Nội | 810 Phút 32 Giây | 1.860 |
77 | nguyenthihongnhung | nhungnguyen2006 | 613 Phút 27 Giây | 1.843 | ||
78 | Lê Hà Phong | lqd21_51 | 52 Phút 44 Giây | 1.803 | ||
79 | Nguyễn Bùi Huy Hoàng | kimhoahoanganh1 | 310 Phút 20 Giây | 1.788 | ||
80 | Lê Hoàng Quân | quan2712005 | 663 Phút 44 Giây | 1.788 | ||
81 | nguyen cam linh | nguyencamlinh | Trường Tiểu học 4/8 | Sơn La | 175 Phút 42 Giây | 1.770 |
82 | Phan Phương Thảo | thaominhnd | 36 Phút 19 Giây | 1.750 | ||
83 | Nguyễn Lan Phương | Phuonglannguyen | 52 Phút 37 Giây | 1.688 | ||
84 | nguyen thien nhan | nhan523 | Trường THCS Nam Hà | Lâm Đồng | 25 Phút 30 Giây | 1.588 |
85 | Phạm Trần Quang Hải | quanghai2022 | 26 Phút 43 Giây | 1.578 | ||
86 | Cao Anh Minh | olala21082006 | Trường THCS Khương Thượng | Hà Nội | 103 Phút 10 Giây | 1.563 |
87 | Hoang anh kiet | Hoanganhkiet1811 | Trường THCS Tây Sơn | Đà Nẵng | 21 Phút 35 Giây | 1.550 |
88 | Nguyễn Minh Tiệp | minhtiep | Trường THCS Thanh Giang | Hải Dương | 43 Phút 14 Giây | 1.550 |
89 | Ngô Quôc Lập | lapnct | 147 Phút 49 Giây | 1.523 | ||
90 | Vũ Kim Tuyến | lqdtp1 | Trường Tiểu học-THCS-THPT Lê Quý Đôn | Đồng Nai | 143 Phút 19 Giây | 1.498 |
91 | Nguyễn Thị Lan Quỳnh | lanquynh | 364 Phút 43 Giây | 1.493 | ||
92 | Nguyễn Hồ Bảo Lâm | baolamit04 | Trường Tiểu học Hiệp Phú | TP HCM | 430 Phút 47 Giây | 1.465 |
93 | Vũ Đức Đoan Thư | lqd21_30 | 117 Phút 10 Giây | 1.445 | ||
94 | Phạm Thu Hà | Phamthuha412 | 48 Phút 46 Giây | 1.435 | ||
95 | Lưu Hoàng Minh | hoangminhlx | 154 Phút 7 Giây | 1.420 | ||
96 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | NgocHan143207 | 155 Phút 42 Giây | 1.418 | ||
97 | phan minh hưng | chuhangdc | 261 Phút 43 Giây | 1.415 | ||
98 | Đỗ Tiến Quang Minh | Quangminh2311 | Trường Tiểu học Quảng Biên | Đồng Nai | 347 Phút 30 Giây | 1.408 |
99 | Trương Lê Diệu My | mii2006 | Trường THCS Phan Châu Trinh | Quảng Nam | 12 Phút 8 Giây | 1.400 |
100 | Nguyễn Hoàng Thái | thaik7 | Trường THCS Trần Phú | Tuyên Quang | 400 Phút 57 Giây | 1.398 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)