STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Nam Duong | nguyennamduong5 | Trường THCS Mai Xuân Thưởng | Khánh Hòa | 242 Phút 57 Giây | 4.323 | |
Hoàng phương linh | Vuhoaiphuong | 66 Phút 37 Giây | 1.931 | |||
Nguyễn Gia Bảo | thocvodich123 | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Mỹ 2 | Hưng Yên | 111 Phút 56 Giây | 1.275 | |
4 | Trần Trung Hải | Haitt1 | 19 Phút 34 Giây | 1.208 | ||
5 | Diệp Thảo Linh | diepthaolinh2009 | Trường THCS DL Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hà Nội | 28 Phút 54 Giây | 1.133 |
6 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | NgocHan143207 | 62 Phút 56 Giây | 1.050 | ||
7 | Nguyễn lê hương ngọc thảo | Nguyenngocthaoo | 94 Phút 5 Giây | 1.028 | ||
8 | Bui Nguyễn Quỳnh Như | Buinhu | 90 Phút 7 Giây | 758 | ||
9 | Phạm Khánh Ngọc | ngocphamkhanh | 25 Phút 20 Giây | 720 | ||
10 | dang ri hieu | trihieu | 25 Phút 22 Giây | 675 | ||
11 | Phạm Huy Hào | hoahao | 120 Phút 5 Giây | 675 | ||
12 | chuminhthuan | chuminhthuan | Trường THCS Tam Hiệp | Hà Nội | 18 Phút 26 Giây | 600 |
13 | Trương Hồ Minh Thuấn | thuanthuy | 55 Phút 30 Giây | 555 | ||
14 | nguyen thien nhan | nhan523 | Trường THCS Nam Hà | Lâm Đồng | 27 Phút 54 Giây | 548 |
15 | Lê Thị Xuân Hương | huong6a4123 | Trường THCS Suối Dây | Tây Ninh | 28 Phút 57 Giây | 510 |
16 | ROSELEMYNGOC | ROSELEMYNGOC | 18 Phút 46 Giây | 496 | ||
17 | Bùi Xuân Đức | Duc7alqdhh | Trường Tiểu học Độc Lập | Thái Bình | 16 Phút 42 Giây | 480 |
18 | Mai Văn Trọng Tuyến | maitrongtuyen2k8 | 14 Phút 49 Giây | 450 | ||
19 | Trần Lê Tuấn Anh | lqd21_23 | 2 Phút 26 Giây | 293 | ||
20 | PL | PL0350 | 5 Phút 49 Giây | 270 | ||
21 | Thái Sử Gia Hân | aerigh | 14 Phút 5 Giây | 270 | ||
22 | danghoanghiep | danghoanghiepga | 5 Phút 56 Giây | 263 | ||
23 | NGUYỄN VIỆT ANH | HoangVietAnh94 | 7 Phút 40 Giây | 263 | ||
24 | Trần Gia Long | nhoskon9x | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 17 Phút 31 Giây | 248 |
25 | Nguyễn Bùi Huy Hoàng | kimhoahoanganh1 | 30 Phút 45 Giây | 248 | ||
26 | Phan Thành Vinh | Phanthanhvinh05 | 8 Phút 0 Giây | 240 | ||
27 | LY HUNG LONG | Hunglong2020 | 30 Phút 6 Giây | 240 | ||
28 | Trịnh Minh Hiếu | trinhhieu2006 | 9 Phút 11 Giây | 225 | ||
29 | Nguyễn Quang Dương | quangduongkiet | 12 Phút 41 Giây | 207 | ||
30 | Mai Đăng Khoa | KhoaMai | 6 Phút 43 Giây | 195 | ||
31 | Hoàng Minh Hùng | hoangminhhung258 | 79 Phút 22 Giây | 195 | ||
32 | dangducquang | dangducquang | Trường THCS Hạ Long | Quảng Ninh | 1 Phút 1 Giây | 150 |
33 | phi thi huyen chinh | chinh1234 | 1 Phút 43 Giây | 150 | ||
34 | Đoàn Hà Minh Châu | doanhaminhchau | 1 Phút 54 Giây | 150 | ||
35 | Võ Kim Tuấn Anh | vokimtuananh20 | Trường THCS Nguyễn Tuấn Thiện | Hà Tĩnh | 2 Phút 9 Giây | 150 |
36 | Hoàng Minh Đức | ducanh1210 | United Nations International School of Hanoi - UNIS | Hà Nội | 3 Phút 13 Giây | 150 |
37 | NGUYỄN PHÚ TRUNG ANH | Altair | 4 Phút 57 Giây | 150 | ||
38 | Nguyễn Đạt Khâm | chamchap | Trường THCS Giảng Võ | Hà Nội | 6 Phút 47 Giây | 143 |
39 | Nguyễn Thị Thùy Linh | LT024536 | Trường THCS Tiên Dương | Hà Nội | 7 Phút 52 Giây | 135 |
40 | Đinh Quang Vinh | bopbong0610 | Trường THCS Từ Liêm | Hà Nội | 33 Phút 23 Giây | 135 |
41 | Nguyen Thanh Ngoc | giagia12345 | Trường THCS Bàn Cờ | TP HCM | 5 Phút 9 Giây | 128 |
42 | lê sỹ hùng | hunghieua | 8 Phút 31 Giây | 128 | ||
43 | nguyen cam linh | nguyencamlinh | Trường Tiểu học 4/8 | Sơn La | 52 Phút 37 Giây | 128 |
44 | Nguyễn Trung Nghĩa | Trungnghiazx | 3 Phút 50 Giây | 120 | ||
45 | Nguyễn Lan Phương | Phuonglannguyen | 8 Phút 35 Giây | 120 | ||
46 | Nguyễn Phát Lộc | dostlocnp | 6 Phút 51 Giây | 113 | ||
47 | nguyen huu khanh toan | khanhtoan2607 | 3 Phút 17 Giây | 105 | ||
48 | lê hoài nam | lehoainam2007 | Trường Tiểu học Quan Hoa | Hà Nội | 19 Phút 48 Giây | 105 |
49 | Nguyễn Thị Trang | trangblx | 5 Phút 57 Giây | 98 | ||
50 | Pham Dinh Trinh | PhamDinhTrinh | 10 Phút 0 Giây | 98 | ||
51 | Nguyễn Hoàng Khang | aroushnice | 5 Phút 54 Giây | 90 | ||
52 | trang nhat | toantrangnhat | 8 Phút 55 Giây | 90 | ||
53 | Nguyễn Minh Khang | khangnguyen0612 | Trường THCS Rạng Đông | TP HCM | 2 Phút 22 Giây | 83 |
54 | Trần Danh Hiếu | DanhHuyDanhHieu | 2 Phút 30 Giây | 83 | ||
55 | nguyễn phú hiếu | hieu33 | 8 Phút 27 Giây | 83 | ||
56 | kieu yen nhi | kieuyennhi65 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Đắk Lắk | 3 Phút 37 Giây | 68 |
57 | Cao Hoàng Tuấn | caohoangtuan | 4 Phút 37 Giây | 60 | ||
58 | Nguyễn Hoàng Anh | hoanganh2020_bb | 9 Phút 50 Giây | 0 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)