STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Thế Thảo Ronaldo | thethao2202 | Trường THCS Mậu Lương | Hà Nội | 38 Phút 45 Giây | 14.950 | |
UwU | tranlebaohan2009 | Trường THCS Kiên Thọ | Thanh Hóa | 133 Phút 50 Giây | 5.850 | |
Lê Nguyễn Minh Hải | lenguyenminhhai | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | Quảng Nam | 8 Phút 21 Giây | 4.950 | |
4 | Đàm Minh Đức | damthanhnhi2008 | Trường Phổ thông Quốc tế Việt Nam - (VIS) | Hà Nội | 15 Phút 22 Giây | 4.200 |
5 | Le Quynh Trang | letrangbinh | Trường THCS Thanh Hải | Hà Nam | 18 Phút 20 Giây | 4.200 |
6 | CáiGìHả | anhngoc456 | Trường THCS & THPT Hà Long | Long An | 38 Phút 59 Giây | 4.200 |
7 | Đức Mạnh2k8 | manh3938c | Trường THCS Chi Đông | Hà Nội | 68 Phút 59 Giây | 4.200 |
8 | phan minh triet | taimienphivn201 | Trường THCS Trung Mỹ Tây 1 | TP HCM | 77 Phút 56 Giây | 4.200 |
9 | Nguyễn Khánh Hưng | Van1975 | Trường THCS Lê Quý Đôn | TP HCM | 27 Phút 43 Giây | 4.185 |
10 | Trần Thanh Bình | thanhbinh3 | Trường THCS Bình Thọ | TP HCM | 67 Phút 7 Giây | 4.133 |
11 | Hoàng Nguyên | Tomkhung | 111 Phút 20 Giây | 4.050 | ||
12 | TrinhCaoPhat | TrinhCaoPhat | 172 Phút 9 Giây | 4.043 | ||
13 | Hoàng Anh Phú Minh | Minho2809 | 106 Phút 9 Giây | 4.020 | ||
14 | ltoo1234 | Trường THCS Thanh Đa | Hà Nội | 1302 Phút 27 Giây | 4.020 | |
15 | Dinh Anh Thu | smvnpt | Trường THCS Thanh Nghị A | Hà Nam | 163 Phút 9 Giây | 4.013 |
16 | ❖sʜɪʀᴏ-ʙảᴏღ(ᴢ)♪ | Tranquocbao68 | Trường THCS Sơn Trạch | Quảng Bình | 94 Phút 15 Giây | 3.848 |
17 | Nao Tomori | binhnhi07 | Trường THCS Nguyễn Văn Bé | TP HCM | 745 Phút 37 Giây | 3.818 |
18 | Lê Ngọc Ánh | knaduong | Trường THCS Trưng Trắc | Hưng Yên | 23 Phút 38 Giây | 3.600 |
19 | Đ̀ỗ Văn Khải | vankhailop5b | Trường THCS Quảng Phú | Quảng Ngãi | 208 Phút 39 Giây | 3.600 |
20 | Nguyễn Trần Hạnh Uyên | hanhuyen1101 | Trường Tiểu học Tô Hiệu | Hải Dương | 129 Phút 54 Giây | 3.525 |
21 | đinh bùi bảo ngọc | mequynhrum | Trường Tiểu học Phước Vĩnh | Thừa Thiên Huế | 426 Phút 2 Giây | 3.323 |
22 | Đàm Đức Hải | damduchai10 | Trường Tiểu học Núi Voi | Thái Nguyên | 182 Phút 7 Giây | 3.308 |
23 | nguyễn trần long nhật | ntlongnhat | Trường tiểu học Lý Công Uẩn | Đà Nẵng | 199 Phút 30 Giây | 3.278 |
24 | Đổ Thị Bảo Ngọc | BAONGOClongthuan | Tr ường THCS Long Sơn | An Giang | 212 Phút 46 Giây | 3.180 |
25 | NguyenDucCanh4A7 | NguyenDucCanh4A7 | Trường THCS Thăng Long | Hà Nội | 49 Phút 39 Giây | 3.135 |
26 | nguyendinhthien | dinhthien07 | 139 Phút 35 Giây | 3.098 | ||
27 | phannguyengiakhiem | nghialun | Trường THCS Lý Thường Kiệt | TP HCM | 92 Phút 25 Giây | 3.000 |
28 | K, Ca, Na, Mg, Al, Zn, Fe, Ni, Sn, Pb, (H), Cu, Hg, Ag, Pt, Au | halee13579 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Đắk Lắk | 139 Phút 0 Giây | 3.000 |
29 | Lê Huỳnh Bảo Ngọc | Lehuynhbaongoctv | Trường THCS An Thái Trung | Tiền Giang | 42 Phút 38 Giây | 2.970 |
30 | Truong Giang | vuthihoa82 | 70 Phút 39 Giây | 2.948 | ||
31 | Phạm Minh Tiến | tienvanhoa123 | 1224 Phút 15 Giây | 2.850 | ||
32 | Nguyễn Nhã Hoàng Anh | supersaiyan123 | Trường THCS Cửu Long | Hòa Bình | 24 Phút 58 Giây | 2.700 |
33 | Trần Minh Hưng | hungskhdt89cd | 153 Phút 35 Giây | 2.663 | ||
34 | Thái Thành Đạt | thaithanhdat2007 | THCS Phan Văn Trị | Hậu Giang | 185 Phút 55 Giây | 2.573 |
35 | nbl | hoahongxanh07 | Trường Tiểu học Cao Xá | Phú Thọ | 100 Phút 18 Giây | 2.550 |
36 | Nguyễn Công Duy | NguyenCongDuy | Trường THCS Tân Phong | Lai Châu | 135 Phút 31 Giây | 2.550 |
37 | Huỳnh Bảo Ngọc | Chusaomoichiu | Trường THCS Dũng Sĩ Điện Ngọc | Quảng Nam | 299 Phút 30 Giây | 2.550 |
38 | Lưu Trần Phúc Nguyên | hocthanhtai | Lê Lợi | TP HCM | 117 Phút 59 Giây | 2.543 |
39 | Nguyễn Nam Khánh | Namkhanh2309 | 144 Phút 15 Giây | 2.445 | ||
40 | Nguyễn Trương Nhân Nghĩa | NhanNghia2709 | Trường THPT Tư Thục Nguyễn Khuyến | Đồng Nai | 43 Phút 28 Giây | 2.438 |
41 | Ngo Dinh Tuan Kiet | ngodinhtuankiet | Trường THCS Đồng Giao | Ninh Bình | 199 Phút 44 Giây | 2.423 |
42 | Trần Minh Anh | minhanh036 | Trường THCS Ỷ La | Tuyên Quang | 41 Phút 53 Giây | 2.355 |
43 | Nguyễn Hoàng Kỳ Anh | vikyanh | Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến | TP HCM | 27 Phút 10 Giây | 2.340 |
44 | Phan Minh Hoangf | Phanxoang | 57 Phút 45 Giây | 2.333 | ||
45 | Phạm Nhật Nam | nhatnam2018 | 35 Phút 7 Giây | 2.310 | ||
46 | Nguyễn Thanh Tùng | thanhtung | Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân | Tiền Giang | 484 Phút 8 Giây | 2.273 |
47 | Đặng Thảo Nguyên | dangnguyen292007 | Trường THCS Nh ơn Bình | Bình Định | 50 Phút 55 Giây | 2.250 |
48 | HOÀNG BÍCH KHẢ | hoangbichkha85 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | Bình Dương | 173 Phút 59 Giây | 2.205 |
49 | Hồ Xuân Mai | mailoppho | Trường THCS 19/8 | Đắk Lắk | 59 Phút 45 Giây | 2.198 |
50 | Nguyenn Nguyenn | AndieuNguyen | Trường THPT DL Herman Gmeiner | Đà Nẵng | 102 Phút 23 Giây | 2.175 |
51 | Hồ Lê Sỹ Minh | minh6a5nak | Trường THCS Nguyễn An Khương | TP HCM | 136 Phút 43 Giây | 2.130 |
52 | Trần Bảo Nguyên | MRXTBN | Trường THCS Lê Hồng Phong | Khánh Hòa | 41 Phút 27 Giây | 2.100 |
53 | Trương Quang Kiệt | thaongan20092019 | Trường Tiểu học Nguyễn Nghiêm | Quảng Ngãi | 83 Phút 12 Giây | 2.070 |
54 | Đặng Quốc Bảo | dangquocbao | Trường THCS Nguyễn Viết Xuân | Gia Lai | 87 Phút 42 Giây | 2.063 |
55 | Jennyfer | goodforever | THCS Nguyễn Tất Thành | Đắc Nông | 230 Phút 22 Giây | 1.973 |
56 | NoName17 | truongducbao | Trường THCS Quang Trung | Gia Lai | 28 Phút 31 Giây | 1.935 |
57 | NGUYỄN NGỌC MINH THƯ | minhthu280508 | Trư ờng THCS Hàm Thắng | Bình Thuận | 75 Phút 32 Giây | 1.898 |
58 | Đoàn Đình Công | doandinhcong2008 | Trường THCS Trưng Vương | Bình Thuận | 80 Phút 4 Giây | 1.898 |
59 | Lừu Thanh Tùng | luuthanhtung2007 | 189 Phút 10 Giây | 1.890 | ||
60 | nguyen ngoc hoang anh | meliodad | 468 Phút 33 Giây | 1.815 | ||
61 | Đỗ Huyền Linh | dohuyenlinh | Trường THCS Hoà B ình | Đồng Nai | 362 Phút 2 Giây | 1.808 |
62 | Trần Trí Hoàng | Trihoang2008 | Trường THCS Hòa Hiếu 2 | Nghệ An | 14 Phút 42 Giây | 1.800 |
63 | vượng | icebear2k7 | Trường Tiểu học B Phú Hội | An Giang | 19 Phút 31 Giây | 1.800 |
64 | Quách Hồng Khang | Supernova | 23 Phút 58 Giây | 1.800 | ||
65 | Trần tiểu Lâm | tieulam2008 | Trường THCS M ỹ Tiến | Nam Định | 27 Phút 7 Giây | 1.800 |
66 | Đàm khánh chi | Chinhim2007 | 31 Phút 49 Giây | 1.725 | ||
67 | trương ngoc linh | ngoclinh2611 | Trường Tiểu học Trần Phú | Ninh Bình | 89 Phút 57 Giây | 1.703 |
68 | Truongvanquoc | Truongvanquoc | 117 Phút 41 Giây | 1.695 | ||
69 | Võ Phạm Trung Tiến | Vophamtrungtien | Trường THCS Dray Bhăng | Đắk Lắk | 47 Phút 36 Giây | 1.680 |
70 | Nguyễn Vũ Nhật Duy | nhatduy129 | Trường THCS Cái Dầu | An Giang | 400 Phút 58 Giây | 1.675 |
71 | Nguyễn Đức Minh Quyền | minhquyen2007 | Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | Hà Nội | 53 Phút 19 Giây | 1.658 |
72 | lại bách diệp anh | diepanh291279 | Trường THCS Bình Minh | Hải Dương | 18 Phút 5 Giây | 1.650 |
73 | VÕ HOANG MINH KHÔI | vonguyenkhoi | 43 Phút 56 Giây | 1.650 | ||
74 | Hoàng Khánh Linh | hoangkhanhlinh7d | 341 Phút 32 Giây | 1.643 | ||
75 | Trần Hồng Phát | phatdepzai | 80 Phút 59 Giây | 1.620 | ||
76 | wibu chúa | hoctoanjiawei | Trường THPT Chu Văn An | Hà Nội | 117 Phút 5 Giây | 1.613 |
77 | Ngô Nguyên Khang | thuhuong1976 | 89 Phút 14 Giây | 1.575 | ||
78 | Hồ công anh hào | Hoconganhhao | Trường tiểu học Lý Công Uẩn | Đà Nẵng | 130 Phút 54 Giây | 1.568 |
79 | Đỗ Quang Minh | quangminhdo | Trường THCS Lý Thường Kiệt | Đà Nẵng | 40 Phút 21 Giây | 1.545 |
80 | Nguyên | nqphong1202 | 32 Phút 29 Giây | 1.515 | ||
81 | Bùi Gia Hân | hangiabui | Trường THCS Phước Thái | Đồng Nai | 10 Phút 36 Giây | 1.500 |
82 | Lưu Quốc Việt | tuyen3789 | 19 Phút 26 Giây | 1.500 | ||
83 | trinh huu phuoc | MoralProse10 | 21 Phút 57 Giây | 1.500 | ||
84 | Khuất Tiến Minh | khuathieuminh | Trường THCS Vĩnh Tuy | Hà Nội | 63 Phút 56 Giây | 1.500 |
85 | pham tien minh | tienminh0501 | Tr ường THCS Nguyễn Trãi | Sơn La | 346 Phút 10 Giây | 1.500 |
86 | Quan780.iting | phamthihuyen | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đà Nẵng | 187 Phút 47 Giây | 1.493 |
87 | Nguyen Anh Khoi | anhkhoi2008 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | Bình Dương | 38 Phút 16 Giây | 1.478 |
88 | Đặng Quỳnh Chi | chi1518 | Trường THCS Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 162 Phút 40 Giây | 1.478 |
89 | văn phước tài | thienbinh_1987 | 462 Phút 59 Giây | 1.463 | ||
90 | trọng | vutuantrong | Trường THCS Trần Phú | Thanh Hóa | 154 Phút 49 Giây | 1.455 |
91 | ĐOÀN THÁI NGUYÊN | 0905267789 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 27 Phút 33 Giây | 1.410 |
92 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | kawai04092007 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Lâm Đồng | 106 Phút 40 Giây | 1.410 |
93 | Trịnh Duy Minh An | duyminhantrinh | Trường THCS Bình Phú | Bình Dương | 151 Phút 11 Giây | 1.380 |
94 | Đặng Thành Long | long_dtp | Trường THCS Linh Trung | TP HCM | 62 Phút 17 Giây | 1.350 |
95 | nguyenthaonguyen | thaonguyenzoi | 163 Phút 0 Giây | 1.335 | ||
96 | Nguyễn Văn Huy | huy2362009 | 278 Phút 9 Giây | 1.328 | ||
97 | nguyễn thị ngọc | 0905839620 | 87 Phút 47 Giây | 1.298 | ||
98 | Quang tùng 2kar7 | Ngoquangtung | Trường Tiểu học Phương Liễu | Bắc Ninh | 126 Phút 47 Giây | 1.283 |
99 | Phan trường giang | Giangdapda | Trường Tiểu học Số 2 Đập Đá | Bình Định | 128 Phút 3 Giây | 1.283 |
100 | kiet | cukiet123321 | 143 Phút 15 Giây | 1.275 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)