STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
ℕǥϋẏễᵰ ℳɨᴎȟ Ⱦℏąϰḧ ツ | nguyenminhthanbo | Trường phổ thông Hermann Gmeiner Việt Trì | Phú Thọ | 122 Phút 45 Giây | 9.450 | |
Trần khánh Linh | LinhLinh123FPT | 229 Phút 54 Giây | 5.420 | |||
Bùi Tú phương | Tuphuongkhi | 72 Phút 59 Giây | 3.295 | |||
4 | Lê Hoàng Vương (¯\\_(ツ)_/¯ | hoangvuongtoan | Lưu học sinh | 62 Phút 34 Giây | 2.490 | |
5 | dương thảo nguyên | quangdung15 | 35 Phút 28 Giây | 1.970 | ||
6 | Trịnh Thị Bạch Tuyết | ttbtuyet | 22 Phút 42 Giây | 1.650 | ||
7 | bí mật | phuongphucmy | Trường THCS Lương Thế Vinh | Phú Yên | 51 Phút 39 Giây | 1.500 |
8 | Trần Nguyễn Bảo Kha | baotuekha111602 | 15 Phút 48 Giây | 1.300 | ||
9 | Vo Le Mai Tram | hehheheTram | 34 Phút 16 Giây | 1.290 | ||
10 | Đặng Lê Gia Bảo | DangLeGiabao | 21 Phút 52 Giây | 900 | ||
11 | ꧁༺fortish➻❥༻꧂ | Lemaichi2010 | Trường THCS Dương Nội | Hà Nội | 28 Phút 23 Giây | 890 |
12 | Nguyễn Đức Ank | nguyenducanh6byb | Trường THCS Yên Bình | Nam Định | 33 Phút 5 Giây | 850 |
13 | Trần Sơn Lâm | transonlam | 134 Phút 42 Giây | 805 | ||
14 | Trần Thế Phúc | BinBop | 33 Phút 27 Giây | 720 | ||
15 | Phan Xuân Cường | xuancuong4a | Trường Tiểu học Tân An | Nghệ An | 3 Phút 50 Giây | 700 |
16 | Kayure Mint | i08042010 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 21 Phút 39 Giây | 690 |
17 | phạm tuấn anh | vuminhkien | Trường Tiểu học Mộc Bắc | Hà Nam | 9 Phút 8 Giây | 655 |
18 | ❤️Levi Ackerman❤️ | thienkima3 | Trường Tiểu học Kim Đồng | Hà Nội | 20 Phút 22 Giây | 580 |
19 | laquybach | laquybach | Trường Tiểu học Phù Lỗ A | Hà Nội | 10 Phút 34 Giây | 560 |
20 | catnguyenhai | catnguyenhai | Trường THCS Phùng Hưng | Hà Nội | 31 Phút 40 Giây | 560 |
21 | Nguyễn Bật Đức Hiếu | nguyenbatduchieu | 8 Phút 16 Giây | 555 | ||
22 | Luo Tu Linh | Luotulinh2010 | 15 Phút 4 Giây | 545 | ||
23 | Đặng Thị Thu Giang | thugiangdang | 17 Phút 5 Giây | 535 | ||
24 | Trần Đoàn Thanh Hà | trandoanthanhha | 7 Phút 4 Giây | 500 | ||
25 | NguyenQuyhanh | NguyenQuyhanh | Trường THCS - THPT Nguyễn Văn Khải | Đồng Tháp | 3 Phút 54 Giây | 450 |
26 | Trần Thái Dương | Duong180 | 3 Phút 7 Giây | 430 | ||
27 | Hoàng Hà NHi | 0934610933 | Trường THCS An Thượng | Hà Nội | 13 Phút 6 Giây | 405 |
28 | Nguyễn Quang Minh | quangminh8102010 | 3 Phút 30 Giây | 390 | ||
29 | Nguyễn Văn Mạnh | ManhVinh1015 | 97 Phút 35 Giây | 385 | ||
30 | Trinh0310 | Trinh0310 | 6 Phút 57 Giây | 380 | ||
31 | Đoàn Bùi Quang Minh | minhchamchi210 | Trường THCS Xuân Phú | Hà Nội | 13 Phút 2 Giây | 350 |
32 | Lê Quang Tùng Sơn | quangson2010 | Trường THCS Thiệu Giang | Thanh Hóa | 29 Phút 15 Giây | 290 |
33 | NguyenDuyNhan | NguyenDuyNhan | 34 Phút 4 Giây | 285 | ||
34 | Lê Linh Chi | 123456linhchi | 5 Phút 57 Giây | 275 | ||
35 | nguyễn ngọc anh thư | anhthuphuduong | Trường THCS Phú Dương | Thừa Thiên Huế | 4 Phút 15 Giây | 240 |
36 | Nguyễn An Nguyên | nguyenan123456 | 6 Phút 25 Giây | 240 | ||
37 | Nguyen Tung Lam | nguyentunglama | 8 Phút 9 Giây | 240 | ||
38 | Tạ Hoàng Minh | minh2021 | Trường THCS Nguyệt Đức | Bắc Ninh | 0 Phút 40 Giây | 100 |
39 | Trâm anh 5 phút | 0978224279 | Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu | Đắk Lắk | 0 Phút 43 Giây | 100 |
40 | Nguyễn Thị Hạnh | NguyenHanh123 | 0 Phút 48 Giây | 100 | ||
41 | hoang thanh vy | hoangthanhvy1409 | 2 Phút 38 Giây | 60 | ||
42 | Ha Phuong^^ | phuongvudo | Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám | Hà Nội | 20 Phút 30 Giây | 60 |
43 | nguyen anh minh | nguyenanhphi | 29 Phút 21 Giây | 50 | ||
44 | Phạm Đức Anh | Ducanh0303 | 2 Phút 43 Giây | 20 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)