STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Hoàng Vương (¯\\_(ツ)_/¯ | hoangvuongtoan | Lưu học sinh | 90 Phút 56 Giây | 30.600 | ||
ℕǥϋẏễᵰ ℳɨᴎȟ Ⱦℏąϰḧ ツ | nguyenminhthanbo | Trường phổ thông Hermann Gmeiner Việt Trì | Phú Thọ | 189 Phút 38 Giây | 21.850 | |
Lê Quang Tùng Sơn | quangson2010 | Trường THCS Thiệu Giang | Thanh Hóa | 670 Phút 33 Giây | 15.565 | |
4 | Nguyễn Trọng Nghĩa | trongnghia2017 | Trường THCS Thị trấn Tân Hưng | Long An | 239 Phút 38 Giây | 15.280 |
5 | Phạm Đức Anh | Ducanh0303 | 172 Phút 34 Giây | 14.805 | ||
6 | Đinh Quốc Tuấn(Toxic) | dinhquoctuan2010 | Lưu học sinh | 188 Phút 17 Giây | 14.200 | |
7 | Hồ Duy Bảo | Hoduybao | Trường THCS Thanh Phú | Bến Tre | 284 Phút 13 Giây | 10.100 |
8 | Trần khánh Linh | LinhLinh123FPT | 257 Phút 0 Giây | 10.065 | ||
9 | NguyenQuyhanh | NguyenQuyhanh | Trường THCS - THPT Nguyễn Văn Khải | Đồng Tháp | 165 Phút 47 Giây | 9.565 |
10 | Tống Anh Kiệt THCS Vũ Phúc 7a1 | tongkienkiet | Trường Tiểu học Vũ Phúc | Thái Bình | 387 Phút 55 Giây | 9.490 |
11 | ꧁༺fortish➻❥༻꧂ | Lemaichi2010 | Trường THCS Dương Nội | Hà Nội | 306 Phút 20 Giây | 7.970 |
12 | bí mật | phuongphucmy | Trường THCS Lương Thế Vinh | Phú Yên | 186 Phút 32 Giây | 7.685 |
13 | Đặng Minh Hoàng | chuotsieuquay1 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hải Phòng | 72 Phút 22 Giây | 7.450 |
14 | Lê Anh Khoa | 0979492624 | 299 Phút 15 Giây | 7.295 | ||
15 | Phạm Vi Quốc Triệu | quoctrieu123 | 141 Phút 6 Giây | 7.250 | ||
16 | phung ngọc khánh | ngockhanhwin | Trường THCS Đường Lâm | Hà Nội | 193 Phút 51 Giây | 7.225 |
17 | Tạ Hoàng Minh | minh2021 | Trường THCS Nguyệt Đức | Bắc Ninh | 162 Phút 48 Giây | 7.050 |
18 | nguyễn mạnh đức | nguyenmanhduc1a | Trường THCS Khe Sanh | Quảng Trị | 132 Phút 51 Giây | 7.000 |
19 | Vic | nguyenhavic | Trường THCS Tây Tựu | Hà Nội | 254 Phút 11 Giây | 7.000 |
20 | Nguyễn Thái Duy | yen_thanh16a449 | 93 Phút 14 Giây | 6.935 | ||
21 | Nguyễn Nhật Minh | Mbgl123 | 56 Phút 52 Giây | 6.900 | ||
22 | ho hoang anh | hohoanganh | Trường THCS Mai Thị Hồng Hạnh | Kiên Giang | 197 Phút 41 Giây | 6.845 |
23 | Trinh0310 | Trinh0310 | 389 Phút 53 Giây | 6.845 | ||
24 | Bùi Tú phương | Tuphuongkhi | 195 Phút 18 Giây | 6.810 | ||
25 | Nguyễn Lê Anh Vũ | thailamanhvu | 328 Phút 12 Giây | 6.780 | ||
26 | ꧂ʚ๖ۣۜ✼ ~ V - a - l - e - r - i - e ~ 2 ~ ✾ ~ ♫ ♪ | Thuytien2022 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Nghệ An | 311 Phút 43 Giây | 6.750 |
27 | Nguyễn Đức Ank | nguyenducanh6byb | Trường THCS Yên Bình | Nam Định | 100 Phút 0 Giây | 6.700 |
28 | Vũ Khánh Ngọc | maytroivedau | Trường THCS P. Huy Thông | Hưng Yên | 87 Phút 38 Giây | 6.650 |
29 | Quách Gia Huy | Huyhalong2009 | Trường THCS Trần Qu ốc Toản | Quảng Ninh | 115 Phút 22 Giây | 6.485 |
30 | Lưu Quỳnh Anh | hoaanhthanh | Trường THCS Phương Trung | Hà Nội | 225 Phút 44 Giây | 6.475 |
31 | Lê Công Minh Đức | lecongminhduc | 295 Phút 29 Giây | 6.210 | ||
32 | Trần Mai Linh | mailinhto2010 | 60 Phút 12 Giây | 6.100 | ||
33 | Nguyễn Cao Huy | nguyencaohuy3b | Trường THCS Gia Lập | Ninh Bình | 166 Phút 43 Giây | 6.095 |
34 | Phan Xuân Cường | xuancuong4a | Trường Tiểu học Tân An | Nghệ An | 142 Phút 29 Giây | 5.950 |
35 | laquybach | laquybach | Trường Tiểu học Phù Lỗ A | Hà Nội | 311 Phút 39 Giây | 5.915 |
36 | Hoàng Thủy Tiên | hoangthuytienpsm | 104 Phút 51 Giây | 5.900 | ||
37 | Khiếu Đức Mạnh | khieumanh111 | Trường THCS Thị trấn | Thái Bình | 191 Phút 19 Giây | 5.755 |
38 | pham minh thành | phamthanh2k10 | Trường THCS Khánh Vân | Ninh Bình | 137 Phút 52 Giây | 5.680 |
39 | Phạm Thị Thùy Linh | Thuylinh29052k10 | Trường THCS Tuấn Hưng | Hải Dương | 222 Phút 0 Giây | 5.610 |
40 | Nguyễn Duy Anh | nguyenduyanh6a | Trường THCS Tô Hiệu | Hà Nội | 121 Phút 16 Giây | 5.600 |
41 | = Nuyễn Văn Tiến Sang = | tiensang269 | Trường THCS Triệu Đại | Quảng Trị | 184 Phút 18 Giây | 5.600 |
42 | kim huệ | hoangkim1354 | Trường THCS Trần Phú | Thanh Hóa | 859 Phút 20 Giây | 5.510 |
43 | Thông Đào Xuân | daoxuanthong | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 37 Phút 59 Giây | 5.400 |
44 | Hùng | Levanhunghuong | Trường THCS Bình Đa | Đồng Nai | 593 Phút 52 Giây | 5.330 |
45 | PHAM DUC THAI | phamducthai | 152 Phút 48 Giây | 5.290 | ||
46 | ngovansu | ngothanhtruc | Trường THCS Nguyên Khê | Hà Nội | 100 Phút 46 Giây | 5.285 |
47 | nguyễn thu uyên | nguyenthuuyentn | Trường THCS Thanh Nưa | Điện Biên | 324 Phút 9 Giây | 5.250 |
48 | Nguyễn Thành Long | 10072010 | 117 Phút 8 Giây | 5.145 | ||
49 | Đỗ Thanh Trúc | thanhtruc44 | 157 Phút 5 Giây | 5.140 | ||
50 | Nguyễn Quang Ngọc | ngocbao56656 | Trường THCS Kinh Bắc | Bắc Ninh | 506 Phút 51 Giây | 5.140 |
51 | phạm nhật đăng | nhongcoise | 124 Phút 16 Giây | 5.035 | ||
52 | Vũ Trường Phước | Vulthanham | 167 Phút 15 Giây | 4.795 | ||
53 | Nguyễn Danh Lâm | tuyetvy30102010 | Trường THCS Thị trấn Vôi | Bắc Giang | 280 Phút 10 Giây | 4.675 |
54 | phạm tuấn anh | vuminhkien | Trường Tiểu học Mộc Bắc | Hà Nam | 110 Phút 6 Giây | 4.615 |
55 | Trần Sơn Lâm | transonlam | 371 Phút 20 Giây | 4.485 | ||
56 | Lý Thiện Anh | LyThienAnh | 101 Phút 9 Giây | 4.400 | ||
57 | Phạm Bá Hoàng | tranghoang2010 | 69 Phút 54 Giây | 4.350 | ||
58 | Đinh Việt Đức | vietduc7a | 220 Phút 53 Giây | 4.205 | ||
59 | Đoàn Bùi Quang Minh | minhchamchi210 | Trường THCS Xuân Phú | Hà Nội | 89 Phút 23 Giây | 4.200 |
60 | Ngô Lê Quang Hưng | Quanghung1602 | 83 Phút 41 Giây | 4.080 | ||
61 | Vo Le Mai Tram | hehheheTram | 165 Phút 16 Giây | 4.065 | ||
62 | Thái Doãn Hào | satthu1198 | Trường THCS 49 | Đắk Lắk | 139 Phút 8 Giây | 3.955 |
63 | Nguyen Duc Lam | 0973490955 | 44 Phút 29 Giây | 3.880 | ||
64 | catnguyenhai | catnguyenhai | Trường THCS Phùng Hưng | Hà Nội | 91 Phút 12 Giây | 3.715 |
65 | Lê Linh Chi | 123456linhchi | 144 Phút 59 Giây | 3.690 | ||
66 | Hồ Phương Anh | THCSPhuong2009 | 319 Phút 31 Giây | 3.630 | ||
67 | vũ quang dương | vuquangduong | Trường THCS Biển Động | Bắc Giang | 65 Phút 34 Giây | 3.600 |
68 | LÊ THỊ THANH LAN | LINDAN2010 | 167 Phút 51 Giây | 3.535 | ||
69 | hoang thanh vy | hoangthanhvy1409 | 215 Phút 13 Giây | 3.340 | ||
70 | Khế Đạt | Khedat | 33 Phút 26 Giây | 3.305 | ||
71 | Nguyễn Nhật Minh | nhatminh73 | 49 Phút 44 Giây | 3.250 | ||
72 | le phan dung | Dungcoi123 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 85 Phút 17 Giây | 3.220 |
73 | Nguyễn Thị Hạnh | NguyenHanh123 | 151 Phút 23 Giây | 3.205 | ||
74 | Bạch Thế Phong | Phong5227s | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 357 Phút 47 Giây | 3.165 |
75 | phạm văn hải | kiepdatinhbv2011 | 68 Phút 10 Giây | 3.150 | ||
76 | Ngô Thắng Thiện | ngothangthien | 59 Phút 20 Giây | 3.115 | ||
77 | Phan Khanh | khanhsonpro | 170 Phút 15 Giây | 3.050 | ||
78 | Nguyễn Hữu Hoàng Tùng | tunghoang | Trường THCS Bình An | TP HCM | 92 Phút 29 Giây | 3.030 |
79 | Cao Ngọc Hiếu | Caohieu | Trường THCS Vĩnh Thịnh | Thanh Hóa | 180 Phút 1 Giây | 2.995 |
80 | nguyễn minh đức | minhduc04012008 | 140 Phút 58 Giây | 2.805 | ||
81 | Nguyễn Minh Trung | NMTrung | Trường THCS Quang Trung | Lâm Đồng | 149 Phút 42 Giây | 2.755 |
82 | Phạm Tuấn | Minhtuan06062010 | Tr ường THCS Lý Thường Kiệt | Thanh Hóa | 44 Phút 27 Giây | 2.700 |
83 | tô thị ngọc ánh 2010 | anhtothi2010 | Trường THCS Quang Thịnh | Bắc Giang | 127 Phút 7 Giây | 2.655 |
84 | Nguyễn Bảo Long | nblong1985 | 144 Phút 5 Giây | 2.610 | ||
85 | Dương Vũ Tuấn Ninh | Nganchi12 | 37 Phút 29 Giây | 2.600 | ||
86 | Trần Sơn Vũ | TranSonVu | Trường Tiểu học Thị trấn Mường Lát | Thanh Hóa | 95 Phút 58 Giây | 2.570 |
87 | Phạm Văn Hoàng Ân | hoangan2010 | Trường THCS Lê Quang Định | Đồng Nai | 90 Phút 31 Giây | 2.550 |
88 | Nguyễn Tư Sơn | sonkhoi123 | 65 Phút 20 Giây | 2.545 | ||
89 | Trịnh Thị Vân Khánh | trinhvankhanhcva | 59 Phút 52 Giây | 2.510 | ||
90 | Hứa Như khánh | Nhukhanh12345 | 230 Phút 44 Giây | 2.440 | ||
91 | Nguyễn Văn Mạnh | ManhVinh1015 | 452 Phút 25 Giây | 2.430 | ||
92 | Đỗ Vương Bảo | DoVuongBao2010 | 264 Phút 58 Giây | 2.390 | ||
93 | Nguyễn Quỳnh Hương | Cokhiquangminh | 75 Phút 40 Giây | 2.370 | ||
94 | Kirito | tuanminhminh | Trường Tiểu học quốc tế VIP | Hà Nội | 85 Phút 9 Giây | 2.340 |
95 | Mina Nguyễn | mina_tieuphuong | 126 Phút 27 Giây | 2.320 | ||
96 | Nguyễn An Nguyên | nguyenan123456 | 51 Phút 20 Giây | 2.270 | ||
97 | Đặng Lê Gia Bảo | DangLeGiabao | 56 Phút 20 Giây | 2.250 | ||
98 | Dương Minh Châu | minhchaumd1 | 62 Phút 35 Giây | 2.250 | ||
99 | Nguyễn Anh Thư | le_chung | 81 Phút 7 Giây | 2.190 | ||
100 | Vũ xuân phát | F0DD27C71E2FA2CA | 30 Phút 53 Giây | 2.180 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)