STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Thiều Quang Dương | duonglong1112 | Trường THCS Him Lam | Điện Biên | 134 Phút 15 Giây | 15.750 | |
nhìn gì cắn giờ:)) | nghiattyt | Trường THCS Thị trấn Yên Thịnh | Ninh Bình | 84 Phút 22 Giây | 12.050 | |
Huỳnh Đức Huy | PINKCHIP | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đà Nẵng | 90 Phút 18 Giây | 12.050 | |
4 | Đào Nhật Mai | NhatMaiDao | Trường THCS Phú La | Hà Nội | 169 Phút 52 Giây | 12.050 |
5 | Nguyễn Đức Kiệt | kiet3etm92011 | Trường THCS Thọ Sơn | Phú Thọ | 215 Phút 14 Giây | 11.640 |
6 | Trần Ngọc Diệp | NgocDiep05052011 | Trường THCS Hồng Lạc | Tuyên Quang | 156 Phút 43 Giây | 11.030 |
7 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NGUYENQUANGNHAT | Trường THCS Sơn Tây | Hà Nội | 238 Phút 15 Giây | 10.190 |
8 | chudonghai | chudonghai2010 | Trường THCS V ĩnh Khúc | Hưng Yên | 201 Phút 46 Giây | 9.970 |
9 | văn đại nhân | vandainhan2010 | 96 Phút 46 Giây | 9.835 | ||
10 | Anh Đào | nganthuong533 | Trường THCS Gia Tân | Ninh Bình | 126 Phút 41 Giây | 8.185 |
11 | vũ như hân | nhuhan2010 | Tr ường THCS Đông Sơn | Ninh Bình | 92 Phút 36 Giây | 8.140 |
12 | ⓨエクセル | nguyenhaiyenchi | Trường THCS Khánh Thượng | Ninh Bình | 98 Phút 37 Giây | 7.900 |
13 | nguyen thuy linh | thuylinh2401 | Trường Tiểu học Thanh Xuân Trung | Hà Nội | 123 Phút 30 Giây | 7.345 |
14 | Lê Bảo Minh | lebaominh2011 | 104 Phút 24 Giây | 6.670 | ||
15 | Nguyễn Thu Ngân | nguyenngocanh05 | Trường THCS Thượng Cát | Hà Nội | 222 Phút 51 Giây | 6.535 |
16 | Pham Gia Han | Hanphamgia | 372 Phút 11 Giây | 6.495 | ||
17 | Phan Quỳnh Khánh Ngọc | Pqkhanhngoc2011 | 97 Phút 53 Giây | 6.250 | ||
18 | Nguyễn Hương Giang | HuongGiang0310 | 51 Phút 0 Giây | 5.640 | ||
19 | tui người hổng có ny | thuy654321 | Trường Tiểu học Trảng Dài | Đồng Nai | 91 Phút 52 Giây | 5.445 |
20 | tiểu ác nữ | phamminhha3c | Trường THCS Gia Lập | Ninh Bình | 123 Phút 38 Giây | 5.150 |
21 | Hoàng Anh Vũ | hoanganhvulop6 | 137 Phút 16 Giây | 4.975 | ||
22 | Nguyễn Đức Nam | Lehoaithu1985 | 125 Phút 18 Giây | 4.680 | ||
23 | Nguyễn An Bình | nguyenanbinh2011 | 52 Phút 26 Giây | 4.525 | ||
24 | Trần Văn Hùng | huythy | 58 Phút 52 Giây | 4.500 | ||
25 | Đặng Thanh Thủy | dangthanhthuy123 | Trường THCS Phúc Đồng | Hà Tĩnh | 65 Phút 23 Giây | 4.485 |
26 | Nguyễn ích tuấn minh | tuanminh0811 | 59 Phút 24 Giây | 4.350 | ||
27 | Nguyễn Tiến Thành | thanhtiennguyen | 99 Phút 45 Giây | 4.280 | ||
28 | Nguyễn Châu Anh | nguyengaubong | 125 Phút 43 Giây | 4.200 | ||
29 | Nguyễn Nam Khánh | namkhanhsp | Trường THCS Xuân Thu | Hà Nội | 106 Phút 56 Giây | 4.100 |
30 | NGUYEN PHUONG NGOC VAN | ngocvan123321 | 65 Phút 42 Giây | 4.055 | ||
31 | trang | Tranglop5 | Trường THCS Thái Nguyên | Khánh Hòa | 73 Phút 30 Giây | 3.990 |
32 | Hoàng Anh Quân | ocdeptrai | 44 Phút 40 Giây | 3.980 | ||
33 | lê thị thảo nguyên | thaonguyen2211 | Trường THCS Long Thành | Đồng Nai | 46 Phút 10 Giây | 3.950 |
34 | Trần Bảo Hân | tranbaohan2011 | Trường THCS Nguyễn Phong Sắc | Hà Nội | 68 Phút 38 Giây | 3.950 |
35 | ₣rเεηɗŽσиɘ▄︻̷̿┻̿═━一 | hoablue | Trường THCS Tân Tiến | Hải Phòng | 47 Phút 38 Giây | 3.870 |
36 | LÊ NGUYỄN THỦY NGUYÊN | thuynguyen_THCS | 24 Phút 53 Giây | 3.800 | ||
37 | Nguyễn Hoàng Phúc Minh | jonythai | 118 Phút 25 Giây | 3.775 | ||
38 | Buồn | truonghung | Lưu học sinh | 55 Phút 52 Giây | 3.580 | |
39 | Trần Việt Anh | taythanhtam | Trường THCS Nguyễn Thượng Hiền | Hà Nội | 53 Phút 54 Giây | 3.545 |
40 | Vũ Minh Trung | ngavn123 | 50 Phút 29 Giây | 3.295 | ||
41 | Trần Ngọc Bích | tranngocbichthl | 65 Phút 24 Giây | 3.210 | ||
42 | Nguyễn Kiên | Nguyenkienlo6 | 29 Phút 42 Giây | 3.200 | ||
43 | Lê Đức Minh Hiệp | lehiep3a1 | Trường THCS Tiên Du | Bắc Ninh | 39 Phút 22 Giây | 2.950 |
44 | Lê Tuấn Cường | Letuancuong11 | Trường THCS Lê Hữu Trác | Hưng Yên | 25 Phút 29 Giây | 2.800 |
45 | Nguyễn Anh Khoa | trandung1903 | 29 Phút 38 Giây | 2.780 | ||
46 | Nguyễn mai hà phươngg | thanhsenmai | Trường THCS Gia Thụy | Hà Nội | 73 Phút 55 Giây | 2.730 |
47 | iam.^^*Shin đag pùn .-. ^^ | huykiet0202 | Trường THCS Vũ Kiệt | Bắc Ninh | 73 Phút 18 Giây | 2.720 |
48 | Lê Văn Anh Quân | anhquanlvm62 | 34 Phút 23 Giây | 2.710 | ||
49 | NGUYỄN MINH TRI | NGMINHTRI | Trường THCS Tô Hiệu | Hải Phòng | 48 Phút 18 Giây | 2.700 |
50 | Nguyễn Minh Anh | NGUYENMINHANH6A2 | 59 Phút 44 Giây | 2.690 | ||
51 | anh minh nick 2 | Dothemanh | Tr ường THCS Lê Quý Đôn | Hà Nội | 52 Phút 41 Giây | 2.645 |
52 | Nguyễn Hồng Ngọc | HONGNGOC85 | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng | Thanh Hóa | 47 Phút 38 Giây | 2.620 |
53 | Lưu Ngọc Khánh Chi | luungockhanhchi1 | Trường THCS Nguyễn Hiền | Nam Định | 22 Phút 58 Giây | 2.600 |
54 | Lưu Tuệ Linh | TUELINHTM2010 | 33 Phút 31 Giây | 2.560 | ||
55 | đào thị vân | vandao1985 | 79 Phút 54 Giây | 2.555 | ||
56 | Trần Văn Thuận | tranvanthuan2011 | Trường Tiểu học Số 1 Xã Vũ Linh | Yên Bái | 19 Phút 40 Giây | 2.550 |
57 | hà đức hiếu | hieuquan2009 | 57 Phút 24 Giây | 2.550 | ||
58 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | quynhmaiqmb2011 | 74 Phút 42 Giây | 2.510 | ||
59 | Nguyễn Hà Linh | Halinhtd2011 | Trường THCS Thị trấn Tam Đường | Lai Châu | 28 Phút 12 Giây | 2.500 |
60 | ngô hoàng khánh linh | heobaplinh | 47 Phút 31 Giây | 2.425 | ||
61 | Nguyen Thanh Tung | Thanhtung03 | 96 Phút 23 Giây | 2.360 | ||
62 | Võ Nguyễn Thế Dan | bimuoihocgioi | Trường THCS Nguyễn Trãi | Gia Lai | 42 Phút 15 Giây | 2.250 |
63 | Lina | KatieNguyen2010 | Trường THCS Tam Bình | TP HCM | 42 Phút 41 Giây | 2.200 |
64 | TruongThiYenVy | TruongThiYenVy | Trường THCS Hòa Hưng | Đồng Nai | 56 Phút 7 Giây | 2.200 |
65 | Nguyen Duc Manh | vippromax | 35 Phút 35 Giây | 2.185 | ||
66 | Hoàng Vũ | vusmart | 55 Phút 9 Giây | 2.170 | ||
67 | Nguyễn Đức Thắng | Ducminh231011 | 26 Phút 32 Giây | 2.145 | ||
68 | Lăng Thị Ngọc Ánh | langanh | 195 Phút 59 Giây | 2.135 | ||
69 | Phạm Đỗ Khôi Minh | KhoiMinh2011 | VSTAR SCHOOL | TP HCM | 17 Phút 15 Giây | 2.100 |
70 | TRẦN MỸ DUYÊN | ANDUYEN123 | Trường THCS Chu Văn An | Quảng Nam | 65 Phút 22 Giây | 2.085 |
71 | đào thiện tường | daothientuong | 39 Phút 37 Giây | 2.080 | ||
72 | Kiều Phúc An | kieuphuclam | 188 Phút 58 Giây | 2.040 | ||
73 | CHU THẢO PHƯƠNG | chudangdung | Trường THCS Thụy An | Hà Nội | 46 Phút 33 Giây | 2.000 |
74 | Đặng Trần Ngọc Lâm | APMETAL | Trường Tiểu học Kim Giang | Hà Nội | 72 Phút 32 Giây | 1.980 |
75 | Trần Minh Thư | minhthu316b | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Đắk Lắk | 28 Phút 11 Giây | 1.950 |
76 | phamkimanh | kimanhlocninh | 28 Phút 30 Giây | 1.950 | ||
77 | Hồ Cao Trúc Lâm | bongbong2011 | 52 Phút 18 Giây | 1.950 | ||
78 | Hoàng Hiền Hưởng | hoanghienhuong | 67 Phút 20 Giây | 1.930 | ||
79 | Đỗ Minh Khôi | dominhkhoi3012 | 30 Phút 40 Giây | 1.920 | ||
80 | hoàng vũ khánh nhi | khanhnhi123123 | Trường THCS Tân An | Nghệ An | 17 Phút 37 Giây | 1.900 |
81 | Phan Huynh My Hanh | Phanhuynhmyhanh | 20 Phút 16 Giây | 1.900 | ||
82 | Lê Nhã Kỳ | lenhakyvn | 51 Phút 13 Giây | 1.870 | ||
83 | Nguyễn Trương Thành Vũ | nguyenquysuu | Trường THCS Vĩnh Tuy | Hà Nội | 29 Phút 48 Giây | 1.860 |
84 | Nguyễn Minh Duy | MinhhDuy | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 43 Phút 5 Giây | 1.850 |
85 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | ngoclien1982 | Trường THCS Tân An | Đồng Nai | 16 Phút 2 Giây | 1.800 |
86 | Trần Trọng Huân | Trantronghuan | 18 Phút 44 Giây | 1.800 | ||
87 | Nguyễn Viết Nhân | nguyenvetnhan | 20 Phút 17 Giây | 1.800 | ||
88 | LÊ NGUYỄN | lenguyenduc | 26 Phút 50 Giây | 1.800 | ||
89 | Bui Mai Phuong | BuiMaiPhuong6789 | 140 Phút 42 Giây | 1.800 | ||
90 | Ebe / LongSadboy | Hailong2011 | Trường THCS Hoà Hải | Hà Tĩnh | 28 Phút 28 Giây | 1.795 |
91 | Vũ Hồng Phúc | phucvh | Trường THCS Hoàng Liệt | Hà Nội | 58 Phút 1 Giây | 1.785 |
92 | đặng thị thu giang | dangthithugiang | Trường THCS Thủ Sỹ | Hưng Yên | 107 Phút 24 Giây | 1.780 |
93 | Nhung Phương | phuongnhung30 | Trường THCS Đại Thịnh A | Hà Nội | 120 Phút 49 Giây | 1.705 |
94 | PhamMyNgoc | PhamMyNgoc | 20 Phút 55 Giây | 1.700 | ||
95 | su hào | suhao2011 | Trường Tiểu học Bành Văn Trân | TP HCM | 48 Phút 32 Giây | 1.660 |
96 | Hoàng Hưng | hoanghung2011 | Trường THCS Hiến Nam | Hưng Yên | 29 Phút 58 Giây | 1.655 |
97 | Bùi Thị Thùy Dương | duongbui1603 | 104 Phút 49 Giây | 1.620 | ||
98 | Vu Do Nhat Minh | Vudonhatminh | Trường THCS Duy Tân | Bà Rịa - Vũng Tàu | 11 Phút 6 Giây | 1.600 |
99 | Nguyễn Phú Hữu | Phuhuubaoyen | 77 Phút 21 Giây | 1.565 | ||
100 | ( ̄﹃ ̄) | tranhaianh123 | Trường THCS Châu Minh | Bắc Giang | 26 Phút 33 Giây | 1.555 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)