STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Nhật Mai | NhatMaiDao | Trường THCS Phú La | Hà Nội | 403 Phút 40 Giây | 26.950 | |
Trần Văn Thuận | tranvanthuan2011 | Trường Tiểu học Số 1 Xã Vũ Linh | Yên Bái | 174 Phút 24 Giây | 25.100 | |
Lynhluvasakiku | ledieulinh302011 | Trường THCS Đống Đa | Hà Nội | 1828 Phút 30 Giây | 20.885 | |
4 | nguyễn minh thái | nguyenthai123 | 217 Phút 7 Giây | 20.200 | ||
5 | NGUYEN PHUONG NGOC VAN | ngocvan123321 | 226 Phút 42 Giây | 19.155 | ||
6 | Hoàng Thiên Bảo | hphq2802 | Trường THCS Hùng Vương | Đắk Lắk | 377 Phút 51 Giây | 15.265 |
7 | huynhquockhanh | huynhquocphong | Trường THCS Bình Đa | Đồng Nai | 214 Phút 49 Giây | 15.050 |
8 | Nguyễn Hương Giang | HuongGiang0310 | 132 Phút 14 Giây | 13.150 | ||
9 | Nguyễn Minh Duy | MinhhDuy | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 669 Phút 34 Giây | 12.400 |
10 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NGUYENQUANGNHAT | Trường THCS Sơn Tây | Hà Nội | 1899 Phút 6 Giây | 11.675 |
11 | ⓨエクセル | nguyenhaiyenchi | Trường THCS Khánh Thượng | Ninh Bình | 113 Phút 58 Giây | 11.600 |
12 | nguyen thuy linh | thuylinh2401 | Trường Tiểu học Thanh Xuân Trung | Hà Nội | 449 Phút 25 Giây | 10.550 |
13 | Chu Đình Tín | trungtin1234569 | Trường THCS Nguyễn Công Trứ | Đắk Lắk | 86 Phút 36 Giây | 9.900 |
14 | Đặng Trà My | Tramy01072010 | 292 Phút 21 Giây | 9.250 | ||
15 | Nguyễn Ngọc Bảo Di:3 | 0913121811 | Trường THPT Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 567 Phút 57 Giây | 9.105 |
16 | TRẦN MỸ DUYÊN | ANDUYEN123 | Trường THCS Chu Văn An | Quảng Nam | 335 Phút 15 Giây | 8.990 |
17 | Hoàng Anh Vũ | hoanganhvulop6 | 190 Phút 4 Giây | 8.705 | ||
18 | văn đại nhân | vandainhan2010 | 97 Phút 58 Giây | 8.440 | ||
19 | Bùi Văn Tài | buivantai | 95 Phút 27 Giây | 8.100 | ||
20 | TruongThiYenVy | TruongThiYenVy | Trường THCS Hòa Hưng | Đồng Nai | 179 Phút 52 Giây | 7.750 |
21 | Nguyễn Hiền Nhân | Nguyenhiennhan | 392 Phút 33 Giây | 7.190 | ||
22 | Đặng Thị Ngọc Anh | Vudangthuynham | Trường THCS Hưng Thành | Tuyên Quang | 92 Phút 27 Giây | 6.780 |
23 | Đặng Thanh Thủy | dangthanhthuy123 | Trường THCS Phúc Đồng | Hà Tĩnh | 88 Phút 19 Giây | 6.400 |
24 | Bui Tien Hai Dang | bhuongmo | Trường THCS Lomonoxop | Hà Nội | 138 Phút 7 Giây | 6.350 |
25 | NGUYENPHAMHONGHUY | HONGHUY | 146 Phút 6 Giây | 6.215 | ||
26 | Tran Duc Huy | binbinyeu2011 | Trường THCS Phúc Đồng | Hà Nội | 121 Phút 11 Giây | 6.200 |
27 | vungocanhduc1006 | vungocanhduc1006 | 72 Phút 45 Giây | 6.150 | ||
28 | NGUYỄN MINH TRI | NGMINHTRI | Trường THCS Tô Hiệu | Hải Phòng | 179 Phút 11 Giây | 6.115 |
29 | Vũ Minh Trung | ngavn123 | 102 Phút 28 Giây | 6.090 | ||
30 | Hoàng Nhân | HoangNhan2010 | Trường THCS Tiến Lộc | Thanh Hóa | 147 Phút 55 Giây | 5.885 |
31 | Lưu Thị Khánh Ly | ky66666 | 140 Phút 14 Giây | 5.715 | ||
32 | lê xuân hùng | lexuanhung | 155 Phút 10 Giây | 5.580 | ||
33 | Trần Hoàng Sơn | hoangson2010 | 93 Phút 15 Giây | 5.570 | ||
34 | Võ Trung Hiếu | trunghieu1607 | Trường THCS Thị trấn Trần Văn Thời | Cà Mau | 85 Phút 30 Giây | 5.530 |
35 | NGÔ THỊ THÙY DUNG | SIEUQUAY | Trường THCS Dĩnh Kế | Bắc Giang | 220 Phút 16 Giây | 5.280 |
36 | Le phuong danh tuong | Danhtuong0207 | 160 Phút 7 Giây | 5.220 | ||
37 | Nguyễn Ngọc Khánh An | Annguyen2407 | 202 Phút 4 Giây | 5.115 | ||
38 | Trịnh Thị Bảo Châu | Trinhthibaochau | 402 Phút 56 Giây | 5.070 | ||
39 | nhìn gì cắn giờ:)) | nghiattyt | Trường THCS Thị trấn Yên Thịnh | Ninh Bình | 36 Phút 47 Giây | 5.050 |
40 | Mai Trung Hiếu | lapmv86 | Trường THCS Tân Bình | Bình Dương | 171 Phút 18 Giây | 5.010 |
41 | Thạch Ngọc Gia Khang | NhiNguyen82 | 106 Phút 54 Giây | 4.910 | ||
42 | Phạm Nguyên Lâm | nguyenlam1307qng | Trường THCS Trần Phú | Quảng Ngãi | 91 Phút 35 Giây | 4.840 |
43 | Huỳnh Trần Ngọc Minh | Minh13579 | Trường THCS Huỳnh Tấn Phát | TP HCM | 80 Phút 8 Giây | 4.800 |
44 | Nguyễn đam khánh | nguyendamkhanh | 119 Phút 41 Giây | 4.795 | ||
45 | Mã Minh Mẫn | maminhman | 142 Phút 52 Giây | 4.730 | ||
46 | Trần Quang Gia Huy | GIAHUY2509 | Trường THCS Phú Long | Bình Dương | 54 Phút 58 Giây | 4.700 |
47 | Nam Đỗ | thanhnam26 | Trư ờng THPT Nguyễn Tất Thành | Hà Nội | 99 Phút 22 Giây | 4.690 |
48 | BACH THE PHONG | BACHTHEPHONG | 39 Phút 14 Giây | 4.600 | ||
49 | su hào | suhao2011 | Trường Tiểu học Bành Văn Trân | TP HCM | 178 Phút 34 Giây | 4.600 |
50 | bùi huy | ngocgiahuy2010 | Trường Tiểu học Sơn Đà | Hà Nội | 74 Phút 48 Giây | 4.585 |
51 | Nguyễn Minh Giang | Giang15012011 | 92 Phút 26 Giây | 4.460 | ||
52 | Lê Tuấn Cường | Letuancuong11 | Trường THCS Lê Hữu Trác | Hưng Yên | 57 Phút 52 Giây | 4.400 |
53 | PHƯƠNG NHI | 0984212759 | 126 Phút 25 Giây | 4.390 | ||
54 | Phan Huy Ngọc | TT3545 | 29 Phút 33 Giây | 4.250 | ||
55 | Lê Minh Minh | minhleminh | Trường THCS Cầu Giấy | Hà Nội | 101 Phút 57 Giây | 3.930 |
56 | tiểu ác nữ | phamminhha3c | Trường THCS Gia Lập | Ninh Bình | 107 Phút 56 Giây | 3.500 |
57 | Bùi Ngọc Tường Vy | trangcltv1598498ae | Trường Ti ểu học Tân An A | Trà Vinh | 340 Phút 24 Giây | 3.465 |
58 | Nguyễn Thị Nga | Hohuyenanh | 186 Phút 21 Giây | 3.445 | ||
59 | Nguyễn Hà Linh | Halinhtd2011 | Trường THCS Thị trấn Tam Đường | Lai Châu | 42 Phút 55 Giây | 3.400 |
60 | Trần Việt Anh | taythanhtam | Trường THCS Nguyễn Thượng Hiền | Hà Nội | 61 Phút 19 Giây | 3.395 |
61 | lenguyenvu123 | luyenthivu123 | 116 Phút 53 Giây | 3.360 | ||
62 | Bùi Gia Khánh | conhongoan123 | Trường THCS Nguyễn Trãi | Hà Nội | 90 Phút 30 Giây | 3.325 |
63 | Nguyễn Ngọc đức | 0982743435 | Trường THCS Ngọc Liên | Thanh Hóa | 122 Phút 58 Giây | 3.165 |
64 | vũ như hân | nhuhan2010 | Tr ường THCS Đông Sơn | Ninh Bình | 39 Phút 53 Giây | 3.030 |
65 | Nguyễn Văn Hồ Nhật Hoàng | hoang2011dn | Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu | Đà Nẵng | 84 Phút 18 Giây | 2.965 |
66 | Đinh Bảo Châu | baochau150211 | Trường THCS Dữu Lâu | Phú Thọ | 104 Phút 39 Giây | 2.850 |
67 | aimabiet2011 and boyminh160511 end Master_Pro2009 | aimabiet2011 | Trường THCS Cao Mại | Phú Thọ | 43 Phút 26 Giây | 2.845 |
68 | Tien | AATien | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 84 Phút 53 Giây | 2.825 |
69 | NGUYENTHIMINHHUONG | 23CHUMANHTRINH | 123 Phút 47 Giây | 2.800 | ||
70 | LÊ NGUYỄN | lenguyenduc | 20 Phút 33 Giây | 2.790 | ||
71 | Trần Gia Huy | Trangiahuy24 | Trường THCS Tam Đông 1 | TP HCM | 74 Phút 37 Giây | 2.715 |
72 | MS-903 | trinhdat2k11 | Trường THCS Chỉ Đạo | Hưng Yên | 96 Phút 36 Giây | 2.710 |
73 | Hoàng Xuân Bách | hxbach | Trường THCS Cao Xuân Huy | Nghệ An | 24 Phút 47 Giây | 2.700 |
74 | nguyenmanhkhoi | nguyenmanhkhoi | 62 Phút 42 Giây | 2.680 | ||
75 | Nguyen Duc Manh | vippromax | 32 Phút 18 Giây | 2.640 | ||
76 | Nguyễn Ngọc Linh | ngoclinh67 | Trường THCS Phú La | Hà Nội | 44 Phút 9 Giây | 2.620 |
77 | Quách Quang Dũng | Nhung1009 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khi êm | Đồng Nai | 62 Phút 34 Giây | 2.575 |
78 | Hoàng Hiền Hưởng | hoanghienhuong | 59 Phút 38 Giây | 2.570 | ||
79 | Đàm Hải Đăng | thanhhai11pro | 99 Phút 33 Giây | 2.555 | ||
80 | Nguyễn Tiến Thành | thanhtiennguyen | 28 Phút 3 Giây | 2.525 | ||
81 | blink | kienthothuchinh | Trường THCS Phù Cừ | Hưng Yên | 41 Phút 39 Giây | 2.515 |
82 | anh minh nick 2 | Dothemanh | Tr ường THCS Lê Quý Đôn | Hà Nội | 48 Phút 8 Giây | 2.500 |
83 | Ender Gamer VN Pro cute | huynhminhtriet11 | Trường THCS Đống Đa | TP HCM | 22 Phút 21 Giây | 2.465 |
84 | Bạch Gia Kiệt | BachGiaKiet | 52 Phút 4 Giây | 2.460 | ||
85 | VuThanhNhan | VuThanhNhan | 336 Phút 55 Giây | 2.455 | ||
86 | Nguyễn Như Hà | ha6Bthcsch | Trường THCS Cộng Hoà | Hải Dương | 118 Phút 17 Giây | 2.450 |
87 | Nguyễn Phúc Ân | npc153 | 33 Phút 11 Giây | 2.400 | ||
88 | Huỳnh Ngọc Thanh Ngân | Thanhgan | 79 Phút 15 Giây | 2.380 | ||
89 | NGUYỄN MINH PHONG | catminhphong | Trường THCS Phú La | Hà Nội | 28 Phút 36 Giây | 2.370 |
90 | LÈ MỸ Phuọng | Khanhha10 | 63 Phút 23 Giây | 2.340 | ||
91 | Haiyen | Bon200611 | Trường THCS Liên Khê | Hải Phòng | 84 Phút 7 Giây | 2.325 |
92 | Đặng Trần Ngọc Lâm | APMETAL | Trường Tiểu học Kim Giang | Hà Nội | 136 Phút 42 Giây | 2.310 |
93 | lê thị thảo nguyên | thaonguyen2211 | Trường THCS Long Thành | Đồng Nai | 29 Phút 38 Giây | 2.280 |
94 | THANH HA | Phuong1988 | Trường THCS Thị trấn Văn Điển | Hà Nội | 34 Phút 24 Giây | 2.250 |
95 | Nghiêm Hạnh | MeHanhtr | 24 Phút 10 Giây | 2.235 | ||
96 | Buồn | truonghung | Lưu học sinh | 34 Phút 7 Giây | 2.225 | |
97 | Nguyễn Hoàng Phúc Minh | jonythai | 45 Phút 47 Giây | 2.220 | ||
98 | NGUYỄN ĐẮC LÊ HUY | NGUYENDACLEHUY | 34 Phút 10 Giây | 2.185 | ||
99 | đào thiện tường | daothientuong | 40 Phút 42 Giây | 2.160 | ||
100 | Bùi Nguyễn Công | buinguyencong2B2 | Trường Tiểu học Ninh Nhất | Ninh Bình | 35 Phút 1 Giây | 2.115 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)