STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Đặng Minh Tuệ | Sieuminhtue | Trường THCS Trần Phú | Quảng Ngãi | 3444 Phút 16 Giây | 41.360 | |
Lê Thị Cẩm Ly | camlyphuongdiem | Trường Tiểu học Lộc Bảo | Lâm Đồng | 1952 Phút 11 Giây | 38.333 | |
ltvdyww | letuongvy2011 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 3158 Phút 44 Giây | 34.500 | |
4 | Lê Nhật Duy | bopbaby2007 | Trường Tiểu học Quốc tế V.I.P Hà Nội | Hà Nội | 3254 Phút 31 Giây | 34.430 |
5 | Le Ngan | lekimnganlxag | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1029 Phút 25 Giây | 34.150 |
6 | нєρнαιѕтσѕㅤвạ¢н∂ươиɢ | 0987453769 | Trường Tiểu học Xuân Khanh | Hà Nội | 269 Phút 39 Giây | 33.230 |
7 | Dương Tiến Dũng | Tiendunglta | 3210 Phút 59 Giây | 32.584 | ||
8 | Nguyễn Thị Tuyết Vy | tuyetvy2010 | Trường Tiểu học Thị trấn Vôi | Bắc Giang | 7108 Phút 22 Giây | 32.515 |
9 | Nguyễn Đức Mạnh | Nguyenducmanh11 | 2314 Phút 30 Giây | 32.510 | ||
10 | nguyentranminhan | nguyentranminhan | Trường THCS Cầu Giấy | Hà Nội | 1549 Phút 33 Giây | 32.110 |
11 | Nguyễn Thu Trang | Minhtrang11 | 3547 Phút 57 Giây | 31.220 | ||
12 | Khổng văn khánh | LyToan | Trường Tiểu học Trung Giã | Hà Nội | 910 Phút 48 Giây | 29.606 |
13 | Vũ Huy Hoàng | huyhoang3c | Trường THCS Sơn Thịnh | Yên Bái | 2834 Phút 38 Giây | 29.400 |
14 | lê yến nhi | leyennhi1011 | Trường Tiểu học An Ninh | Hà Nam | 2666 Phút 17 Giây | 29.010 |
15 | Hải Long Pro | vuhai0709 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 2518 Phút 28 Giây | 28.850 |
16 | Trần Đức Lương 123 | ducluongnb_LHP | Tr ường Tiểu học Lê Hồng Phong | Ninh Bình | 1516 Phút 54 Giây | 28.553 |
17 | Cao Trần Minh Châu | minhchau235 | Tr ường Tiểu học Văn Bình | Hà Nội | 13246 Phút 46 Giây | 27.225 |
18 | đặng quang nhật | dangquangnhat | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn | Đắk Lắk | 3126 Phút 36 Giây | 27.068 |
19 | Xanh Cam Bang | Xanhcambang | 2438 Phút 39 Giây | 26.900 | ||
20 | ~Belle~ | anhlt7 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu | Hà Nội | 3732 Phút 17 Giây | 26.683 |
21 | Nguyễn H Nhã Phương | lisa9739 | Trường Tiểu học Hồ Văn Cường | TP HCM | 2008 Phút 40 Giây | 26.242 |
22 | dương ngọc anh | ngocanhduong | 2077 Phút 23 Giây | 26.220 | ||
23 | Nguyễn Hữu Phúc | nguyenhuuphuc1 | Trường Tiểu học Phù Lỗ A | Hà Nội | 2328 Phút 49 Giây | 25.948 |
24 | Ngọc Bích | giangbich | Trường Tiểu học Ianhin | Gia Lai | 3486 Phút 7 Giây | 25.753 |
25 | Nguyên Thanh Minh | Kienkcuong | Trường Tiểu học 4/8 | Sơn La | 33 Phút 24 Giây | 24.975 |
26 | Bùi Minh Trường | truongquang | 1308 Phút 42 Giây | 24.475 | ||
27 | Nguyễn văn phú | vanphunguyenn | Trường Tiểu học Văn Lương | Phú Thọ | 596 Phút 26 Giây | 24.350 |
28 | Nguyen Thuy Trang | Tranglop23 | Trường Tiểu học Lộc Thọ | Khánh Hòa | 4732 Phút 54 Giây | 23.408 |
29 | Nguyễn Huy Hoàng | huyhoangvtc | 1360 Phút 36 Giây | 22.910 | ||
30 | phạm nguyễn tố mai | khang191209 | 7397 Phút 8 Giây | 22.615 | ||
31 | Nguyễn Ngọc Thiện | ngocthien255 | Trường Tiểu học Nghĩa Lập | Lâm Đồng | 2115 Phút 52 Giây | 22.490 |
32 | Nguyễn Nhật Hưng | nhathung2010 | Trường Tiểu học Nghi Hương | Nghệ An | 1221 Phút 49 Giây | 22.368 |
33 | dang anh duc | danganhduc | 3743 Phút 20 Giây | 22.340 | ||
34 | phạm bảo nhi | baonhi09 | Trường Ti ểu học Bạch Sam | Hưng Yên | 639 Phút 15 Giây | 22.255 |
35 | Đinh Tiến | DINHTIEN | Trường THCS Tam Ho à | Đồng Nai | 1367 Phút 52 Giây | 22.056 |
36 | phat | maihoangphat | 2734 Phút 24 Giây | 21.640 | ||
37 | Nguyễn Thế Minh | tom2017 | Trường Tiểu học Phú Thượng | Hà Nội | 2064 Phút 48 Giây | 21.620 |
38 | Hoang Mih Quang | Hoangminhquangt4 | Trường Tiểu học Thọ Tân | Thanh Hóa | 1584 Phút 57 Giây | 21.563 |
39 | Nguyễn Huy Hoàng | 0914662527 | 4756 Phút 53 Giây | 21.548 | ||
40 | Phạm Quỳnh Hương | gv434955320 | Trường THCS Lý Tự Trọng Th ị trấn Vị Xuyên | Hà Giang | 1709 Phút 27 Giây | 21.040 |
41 | Trần Phạm Phương Linh | phamvanmenhi | Trường Tiểu học Đoàn Lập | Hải Phòng | 3469 Phút 50 Giây | 21.025 |
42 | Tạ Lê Việt Anh | TalevietanhHVT | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Lào Cai | 2633 Phút 9 Giây | 20.860 |
43 | Mai Vân Khánh | Maivankhanh | Trường Tiểu học Kim Đồng | Hà Giang | 5966 Phút 39 Giây | 20.370 |
44 | FF 1867845591 | daomanhan | Trường tiểu học Phú Cát | Hà Nội | 1793 Phút 8 Giây | 19.838 |
45 | Nguyễn Anh Vũ | vugiang | Trường Tiểu học Vân Phú | Phú Thọ | 973 Phút 43 Giây | 19.610 |
46 | trí trúc | tritruc | Trường Tiểu học Thị trấn Mộ Đức | Quảng Ngãi | 3444 Phút 4 Giây | 19.550 |
47 | Le thi nhi | LETHINHI1 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 2193 Phút 4 Giây | 19.520 |
48 | nguyenhoangnhatminh | minhbt111 | Trường Tiểu học Ba Trại | Hà Nội | 65 Phút 36 Giây | 19.132 |
49 | Nguyễn Văn Nam | vannam | Trường Tiểu học Gia Đông 1 | Bắc Ninh | 1611 Phút 3 Giây | 19.025 |
50 | Gia Huy | giahuy_giacam | 1351 Phút 15 Giây | 18.968 | ||
51 | Trần thị gia hân | Tvdong | 3684 Phút 45 Giây | 18.940 | ||
52 | Vũ Quang Minh | minhquanh12B | Trường Tiểu học Hải Thanh | Nam Định | 1247 Phút 25 Giây | 18.850 |
53 | Lê Duy Thiện | leduythien | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Quảng Nam | 2289 Phút 8 Giây | 18.829 |
54 | Vo Ngoc Gia Khanh | Katherine0802 | 4151 Phút 50 Giây | 18.460 | ||
55 | Tang Minh Huy | TangMinhHuy | Trường Tiểu học Bàu Sen | TP HCM | 5871 Phút 55 Giây | 18.258 |
56 | hoanganphuc | hoanganphuc1310 | Trường Tiểu học Phú Diễn | Hà Nội | 1408 Phút 10 Giây | 18.250 |
57 | ngan | ngan3101 | 3205 Phút 54 Giây | 17.903 | ||
58 | Nguyễn Thuỳ Hương | TinTin1912 | 1695 Phút 15 Giây | 17.738 | ||
59 | Đỗ Kiều Oanh | Thanhoanh2012 | Trường Tiểu học Sốp Cộp | Sơn La | 269 Phút 33 Giây | 17.528 |
60 | Võ Trần Thảo Nguyên | annaNgyen | Hiệp Bình Chánh | TP HCM | 803 Phút 30 Giây | 17.365 |
61 | Nguyễn Trường Vinh | Vinh577 | Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng | Phú Thọ | 1453 Phút 19 Giây | 16.765 |
62 | Bùi Ngọc Linh Trang | linhtrang1234 | 1358 Phút 21 Giây | 16.520 | ||
63 | Lê Hằng Nga | lehangnga | Trường Tiểu học Hồng Thái | Tuyên Quang | 1004 Phút 25 Giây | 16.343 |
64 | Nguyễn Mỹ Minh | minhhaverd | Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | Yên Bái | -8 Phút -6 Giây | 16.166 |
65 | Nguyen tung lam | Nguyenphuc123456 | Trường Tiểu Học Trực Tĩnh | Nam Định | 1141 Phút 50 Giây | 15.953 |
66 | Trần Công Khanh | tdmkhoi | 2542 Phút 44 Giây | 15.883 | ||
67 | bui nguyen nhat vy | cherryvybui | Trường Tiểu học Thánh Tâm | Đồng Nai | 2361 Phút 45 Giây | 15.825 |
68 | damthongthuy | damthongthuy | Trường Tiểu học Lạc Đ ạo B | Hưng Yên | 1999 Phút 15 Giây | 15.815 |
69 | Đoàn Đức Đạt | thudat2a | Trường Tiểu học Lê Danh Phương 1 | Thái Bình | 318 Phút 20 Giây | 15.808 |
70 | hà đức mạnh | haducmanh133 | Trường Tiểu học Bình Dương | Quảng Ninh | 846 Phút 27 Giây | 15.755 |
71 | dinh ngoc duc | mebeo123 | Trường Tiểu học Ba Trại | Hà Nội | 1914 Phút 34 Giây | 15.735 |
72 | Slen | daochithanh123 | Lưu học sinh | 401 Phút 19 Giây | 15.693 | |
73 | nguyễn Mai Trang | nguyenmaitrang99 | Trường Tiểu học Thị trấn Gia Bình | Bắc Ninh | 1305 Phút 19 Giây | 15.693 |
74 | Đặng Ngọc Mai | dangngocmai | 1273 Phút 24 Giây | 15.633 | ||
75 | Lynn | minhly120210 | Trường Tiểu học Tô Châu | Kiên Giang | 618 Phút 54 Giây | 15.625 |
76 | Phan Tấn Sang | dpcuong | Trường THCS Hùng Vương | Thừa Thiên Huế | 3519 Phút 16 Giây | 15.559 |
77 | Phạm Trấn Lâm | lamvoi01 | Trường Tiểu học Đại Cường | Hà Nội | 3372 Phút 31 Giây | 15.540 |
78 | Nguyễn Đông Tiến | Dongtien1 | Trường THCS Nguyễn Trãi | Quảng Ngãi | 1082 Phút 40 Giây | 15.533 |
79 | Rip_xender | Tuannam1710 | Trường tiểu học Biên Điện | Hà Nội | 2303 Phút 0 Giây | 15.525 |
80 | Đào Thị Linh Huệ | daohaidang84 | Trường Tiểu học Ký Phú 1 | Thái Nguyên | 1760 Phút 30 Giây | 15.501 |
81 | Vu Dinh Minh | dinhminhhaikhanh | Trường Tiểu học Nguyễn Lương Bằng | Hải Dương | 642 Phút 18 Giây | 15.500 |
82 | lê khánh linh | MIKEY2010 | Trường Ti ểu học Nghi Khánh | Nghệ An | 728 Phút 48 Giây | 15.465 |
83 | Nguyễn Xuan thanh | Chihan | Tr ường Tiểu học Phúc Đồng | Hà Nội | 8562 Phút 36 Giây | 15.410 |
84 | Nhật Quang | pooh2011 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 2572 Phút 20 Giây | 15.323 |
85 | CungLieu | Uyenminhkhang | 2021 Phút 43 Giây | 15.295 | ||
86 | Nguyễn Hồ Bảo Thiên | thienribi | Trường THCS Nguyễn Chí Diễu | Thừa Thiên Huế | 1758 Phút 23 Giây | 15.245 |
87 | Dang Thi Thanh Thu | naotraidat | Trường Tiểu học Bảo Lý | Hà Nam | 1341 Phút 57 Giây | 15.173 |
88 | DƯƠNG QUỲNH TRANG | hominhxuan | Trường Tiểu học Hoàng Diệu | Thái Bình | 1811 Phút 46 Giây | 15.043 |
89 | Bùi Lê Đức Anh | buileducanh2012 | Trường Tiểu học Nam Thanh | Điện Biên | 1934 Phút 52 Giây | 14.860 |
90 | Nguyễn Minh Thành | JoyMinhThanh | 2356 Phút 27 Giây | 14.800 | ||
91 | Nguyễn Văn Phú | phuthhbc | 1107 Phút 41 Giây | 14.583 | ||
92 | Lê thi hồng ánh | honganh21 | 1378 Phút 23 Giây | 14.520 | ||
93 | Nguyen nguyen chau | Coolng | 53 Phút 15 Giây | 14.396 | ||
94 | AN 2010 | laiducan10 | Trường THCS Ch âu Sơn | Hà Nam | 1152 Phút 52 Giây | 14.325 |
95 | Nguyễn An Thịnh | Chuthingoan | Trường Tiểu học Phú Nghĩa | Hà Nội | 1390 Phút 36 Giây | 14.208 |
96 | nguyễn anh tuấn | anhtuan199 | 2598 Phút 30 Giây | 14.190 | ||
97 | Dương Việt Bách | dvbach | 128 Phút 50 Giây | 14.132 | ||
98 | nguyen dinh binh an | BINHAN754 | 1812 Phút 9 Giây | 14.000 | ||
99 | Phùng Huy Tùng | phunghuytung11 | Trường Tiểu học Tứ Hiệp | Hà Nội | 1767 Phút 47 Giây | 13.848 |
100 | ĐỖ VIỆT TUẤN | doviettuann | Trường Tiểu học Tam Phước 2 | Đồng Nai | 1200 Phút 8 Giây | 13.638 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)