STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trọng Bảo | Trongbao1a5 | Trường Tiểu học Tây Đằng B | Hà Nội | 6118 Phút 36 Giây | 39.308 | |
Lê Hoàng Minh | lekhaai | Trường Tiểu học Xuân Phước 1 | Phú Yên | 2765 Phút 48 Giây | 37.350 | |
Bùi Minh Nguyệt | minhnguyetbui | Trường Tiểu học Dịch Vọng B | Hà Nội | 3059 Phút 8 Giây | 37.350 | |
4 | Nguyễn Thùy Dương | duong012012 | 3460 Phút 27 Giây | 37.315 | ||
5 | TRAN HA PHUONG | TRANHAPHUONG | Trường Tiểu học Đông Lâm | Thái Bình | 2135 Phút 32 Giây | 37.000 |
6 | Nguyễn Phương Mai | phuongmai2013 | Trường Tiểu học Nguyễn Th ọc Học 1 | Vĩnh Phúc | 2387 Phút 26 Giây | 36.950 |
7 | Nguyễn Huy Sang | zaiban6052 | 2332 Phút 33 Giây | 36.885 | ||
8 | Võ Minh Khang | Vonhatkhang | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Gia Lai | 53 Phút 33 Giây | 36.750 |
9 | Huyền Trân NL | lieule100986 | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng | Lâm Đồng | 3139 Phút 12 Giây | 36.190 |
10 | leduchai20113 | leduchai1112 | Trường Tiểu học DL Lý Thái Tổ | Hà Nội | 6093 Phút 48 Giây | 35.928 |
11 | Vũ Quang Long | vuquanglong | Trường Tiểu học Cẩm Giàng | Hải Dương | 4700 Phút 46 Giây | 35.651 |
12 | Phạm Nhật Huy | Nhathuy2014 | Trường Tiểu học Xuân Lãnh 1 | Phú Yên | 198 Phút 34 Giây | 35.309 |
13 | phạm khánh hỷ | phamkhanhhy | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn | TP HCM | 2154 Phút 27 Giây | 34.350 |
14 | Nguyễn Anh Thư | NguyenAnhThumyxa | Trường Tiểu học Mỹ Xá | Nam Định | 2430 Phút 8 Giây | 33.375 |
15 | ha minh nham | haminhnham1a2 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 4883 Phút 27 Giây | 33.110 |
16 | Phùng Chính Nam | chinhnamnb | 1741 Phút 33 Giây | 33.100 | ||
17 | Đỗ Minh Khang | minhkhang0209 | Trường Tiểu học Phúc Lợi | Hà Nội | 3266 Phút 7 Giây | 33.023 |
18 | Bùi Minh Nhật | BUIMINHNHAT1 | Trường Tiểu học Ông Ích Khiêm | Đà Nẵng | 1854 Phút 52 Giây | 32.918 |
19 | trần thế nam | trannam2014 | 2079 Phút 31 Giây | 32.078 | ||
20 | Phanhailam | Phanhailam | 126 Phút 0 Giây | 31.912 | ||
21 | Phạm Hải Triều | phamhaitrieu219 | 1666 Phút 39 Giây | 30.988 | ||
22 | Nguyễn khánh Hương Giang | Huonggiang040712 | Trường Tiểu học Phương Liệt | Hà Nội | 3549 Phút 9 Giây | 30.559 |
23 | Bùi ngọc hân | buingochan2016 | 160 Phút 8 Giây | 30.533 | ||
24 | Trần Bảo Vy | tranbaovy | Trường Tiểu học Minh Khai | Thái Bình | 4243 Phút 6 Giây | 30.375 |
25 | Phan Nguyễn Nhật Nam 3164 | pnnnam | Trường Tiểu học Quang Trung | Thừa Thiên Huế | 2294 Phút 37 Giây | 30.223 |
26 | Nông Triều Dương | 0865181185 | 3885 Phút 27 Giây | 30.218 | ||
27 | dang manh quan | manhquanlop2a | 2313 Phút 38 Giây | 30.063 | ||
28 | Đàm Gia Bảo Trân | baotranat | Trường Tiểu học An Thạnh A | Tây Ninh | 3653 Phút 42 Giây | 29.458 |
29 | Lã Kiều Thuý Hạnh | hanhtm | Trường Tiểu học Thanh Mai | Hà Nội | 2591 Phút 47 Giây | 29.426 |
30 | Hoàng Bảo An | hoangthanhtung | Trường THCS Mĩ Đồng | Hải Phòng | 3984 Phút 24 Giây | 28.650 |
31 | Nguyễn Ngọc Linh | ngoclinh23 | Trường Tiểu học Tam Phước 2 | Đồng Nai | 2389 Phút 9 Giây | 28.347 |
32 | X Chiệu Vương | VuHoangHaiDang | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 3305 Phút 28 Giây | 28.240 |
33 | phùng hùng khôi | ngohongpho | 3076 Phút 3 Giây | 26.933 | ||
34 | Đinh Tuấn Hưng | Dinhtuanhung2013 | 2983 Phút 8 Giây | 26.480 | ||
35 | Vũ Huyền Chi | Chi1505 | 2853 Phút 3 Giây | 26.450 | ||
36 | Đỗ Quang Vinh | Khanhmnda9 | 3570 Phút 27 Giây | 26.018 | ||
37 | Ngô Ngọc Thùy Dương | ngoduong | 3160 Phút 24 Giây | 25.950 | ||
38 | nguyễn ngọc hùng | nguyenngochung3a | Trường Tiểu học Cty Giấy Bãi Bằng | Phú Thọ | 2912 Phút 25 Giây | 25.733 |
39 | Nguyễn Bích Ngọc | bichngoc240812 | Trường Tiểu học Điện Biên | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1983 Phút 49 Giây | 25.528 |
40 | nguyen thi mai | xuanbachcamau | Trường Tiểu học Lạc Long Quân | Cà Mau | 2993 Phút 26 Giây | 25.103 |
41 | Mít | phamquoctruong | Trường Tiểu học Nguy ễn Đức Cảnh | Hải Phòng | 2590 Phút 41 Giây | 24.785 |
42 | hà nhật tiến | hanhattien1 | 1492 Phút 41 Giây | 24.663 | ||
43 | vũ công phú | vucongphu | 3590 Phút 59 Giây | 24.335 | ||
44 | (Trịnh Thị Thuý Hằng):33^^ | Bongthuyhang | Trường Tiểu học Sài Đồng | Hà Nội | 3424 Phút 34 Giây | 24.088 |
45 | Thân Hoàng Linh Huyền | hungthan | Trường Tiểu học Kim Đồng | Đắk Lắk | 1090 Phút 5 Giây | 24.030 |
46 | DoMaiQuynhChi | DoMaiQuynhChi | 5890 Phút 7 Giây | 23.990 | ||
47 | Lê Phúc Thành | phucthanh2404 | Trường Tiểu học Chương Dương | Hà Nội | 1072 Phút 57 Giây | 23.970 |
48 | phạm văn đức trí | trinl2013 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 2329 Phút 1 Giây | 23.913 |
49 | Nguyen Manh Hong | Manhhong2a5 | 2755 Phút 1 Giây | 23.773 | ||
50 | vũ vân giang | vangiang2012 | Trường Tiểu học Thị trấn | Hòa Bình | 1443 Phút 40 Giây | 23.692 |
51 | Lê Thành Vinh | lethanhvinhhang | 6649 Phút 34 Giây | 23.278 | ||
52 | Lê Trần Hải Sơn | haison1105 | 869 Phút 39 Giây | 23.238 | ||
53 | Cao Vũ Ngọc Hùng | caongochung | 3100 Phút 45 Giây | 23.013 | ||
54 | Nguyễn Công Nguyên | TrinhThiThuyHoan | 1677 Phút 18 Giây | 22.920 | ||
55 | Phạm Hoài Phương | phamhoaiphuong13 | 5303 Phút 28 Giây | 22.653 | ||
56 | nguyễn tu vương | Damthihuyentrang | Trường Tiểu học Hoàng Diệu | Hải Dương | 1052 Phút 12 Giây | 22.480 |
57 | Nguyễn Như Quỳnh | minhquang0211 | 3464 Phút 28 Giây | 22.135 | ||
58 | Bùi Thị Thùy Dương | thuyduong12 | Trường THCS Nguyễn Bá Phát | Đà Nẵng | 2469 Phút 29 Giây | 22.118 |
59 | Bùi Duy Doanh | doanhmsc | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh | Hà Nội | 852 Phút 32 Giây | 22.110 |
60 | Nguyễn Đức Minh | ducminh280412 | 1466 Phút 9 Giây | 21.778 | ||
61 | Bùi Trà My 2012 | BuiTraMy | Trường Tiểu học Tam Phúc | Vĩnh Phúc | 2782 Phút 23 Giây | 21.723 |
62 | LE THE ANH DUC | letheanhduc | 523 Phút 11 Giây | 21.510 | ||
63 | trịnh đức minh | trinhducminh2012 | 1292 Phút 25 Giây | 21.478 | ||
64 | KNCc vss (Y) | Kimngan1308 | Trường Tiểu học Việt Mỹ Úc | Sóc Trăng | 4712 Phút 27 Giây | 21.478 |
65 | Hoàng Quỳnh Nhi | Quynhnhi2605 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Linh | Hưng Yên | 2053 Phút 38 Giây | 21.465 |
66 | Lê Đình Huy | lehuyhta | 2343 Phút 35 Giây | 21.285 | ||
67 | nguyen kiên cường | cuongkien | 4929 Phút 1 Giây | 21.263 | ||
68 | Nguyễn Sơn Tùng | nguyensontung3e | Trường Tiểu học Ngũ Hiệp | Hà Nội | 2 Phút 24 Giây | 21.220 |
69 | VÕ NGỌC CÁT TƯỜNG | ttthoa12345 | 2016 Phút 10 Giây | 21.195 | ||
70 | Edogawa Conan | dongvanthuan72 | Trư ờng Tiểu học Liên Hoà | Hải Dương | 2511 Phút 19 Giây | 20.873 |
71 | The magic key | trangnhigiakhanh | Trường Tiểu học Gia Khánh | Hải Dương | 1377 Phút 55 Giây | 20.600 |
72 | Phan Diệp Ngoc Thảo | phandiepngocthao | 1630 Phút 34 Giây | 20.585 | ||
73 | Nguyễn Phước Gia Minh | 0394700655 | 2571 Phút 41 Giây | 20.550 | ||
74 | Nguyễn Khắc Huy Hoàng | KhacHoang | Trường Tiểu học Cổ Dũng | Hải Dương | 2647 Phút 18 Giây | 20.545 |
75 | nhungocsad0912 | lenguyenphucminh | Trường THCS An Phú | Bình Phước | 2340 Phút 41 Giây | 20.530 |
76 | Bùi Thảo Vân | Buithaovan789 | 1357 Phút 52 Giây | 20.528 | ||
77 | Mon xKutewaaa | PhungAn | Trường Tiểu học Hải Bối | Hà Nội | 1385 Phút 41 Giây | 20.510 |
78 | ngô bảo long | lythuyhongvan | Trường Tiểu học Châu Sơn | Lâm Đồng | 4321 Phút 59 Giây | 20.390 |
79 | Phạm Vũ Thái Dương | PhamVuThaiDuong | 2458 Phút 9 Giây | 20.318 | ||
80 | huyen trang | trinhnga | 2351 Phút 22 Giây | 20.245 | ||
81 | PhamDoanHaiPhong | PhamDoanHaiPhong | 2717 Phút 58 Giây | 19.788 | ||
82 | Lê Xuân Thành | thanhyenST | Trường Tiểu học Xuân Khanh | Hà Nội | 1776 Phút 10 Giây | 19.765 |
83 | Nguyễn Lê Đăng Tuấn | 0903188788 | 2008 Phút 20 Giây | 19.760 | ||
84 | nguyen tran hong duc | Hongduc | Trường Tiểu học An Lạc 3 | TP HCM | 4070 Phút 48 Giây | 19.600 |
85 | Nguyễn Khánh Chi | Khanhchipl2012 | 3247 Phút 9 Giây | 19.550 | ||
86 | Nguyen van min tu | Minhtu2806 | 1567 Phút 4 Giây | 19.411 | ||
87 | Lê Đình Khánh Minh | khanhminh14 | 862 Phút 3 Giây | 19.400 | ||
88 | La Thiên Di | lathiendi | 4535 Phút 9 Giây | 19.198 | ||
89 | Nguyễn Thị Thu Thủy | thuyquanq | Trường Tiểu học Nam Hồng | Bắc Giang | 3659 Phút 54 Giây | 19.173 |
90 | THU TRANG | Nguyenthutranga | 1209 Phút 34 Giây | 19.067 | ||
91 | Bùi Ngọc Linh | buingoclinh12 | Trường Tiểu học Hồng Lạc | Hải Dương | 612 Phút 19 Giây | 19.058 |
92 | Bùi Phương Thảo | buiphuongthaong | Trường Tiểu học Tân Quang | Hải Dương | 3474 Phút 55 Giây | 18.938 |
93 | Lê Bảo Châm | lebaocham | 2152 Phút 34 Giây | 18.785 | ||
94 | Lê Huy Hoàng | hongchiem123 | 802 Phút 8 Giây | 18.758 | ||
95 | Nguyễn Quang Minh | QuangMinh1980 | 1420 Phút 9 Giây | 18.570 | ||
96 | Nguyễn Phương Mai | suphuongmai | 1808 Phút 0 Giây | 18.345 | ||
97 | THE GOD | duyduc | Trường Tiểu học Chỉ Đạo | Hưng Yên | 1273 Phút 39 Giây | 18.230 |
98 | Đồng Xuân Huy | DongXuanHuy | Trường Tiểu học Ngô Gia Tự | Hà Nội | 2967 Phút 14 Giây | 18.173 |
99 | Mai Ngọc Châu | Maingocchau | 1612 Phút 15 Giây | 18.023 | ||
100 | khanhs | Damthingan | Trường Tiểu học Kim Sơn | Hà Nội | 1720 Phút 6 Giây | 17.820 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)