STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thế Khang | Thekhang0509 | 968 Phút 40 Giây | 38.620 | |||
nguyễn thị ngọc mỹ | dangkhanhduy | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Đồng Nai | 2122 Phút 8 Giây | 21.875 | |
Pham Tri Dung | phamdung2014 | 383 Phút 30 Giây | 19.845 | |||
4 | Trần Thảo Nhi | tranthaonhi118 | 253 Phút 30 Giây | 16.650 | ||
5 | Phạm Ngọc Bảo Linh | linh3bdangle | 1566 Phút 32 Giây | 13.300 | ||
6 | nguyễn hữu hải đăng | haidang27092014 | 1148 Phút 55 Giây | 12.735 | ||
7 | văn hà thanh trúc | vanhathanhtruc | 446 Phút 18 Giây | 12.650 | ||
8 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | diemn01 | 542 Phút 34 Giây | 12.416 | ||
9 | Nguyễn Anh Thắng | bapxu2803 | 602 Phút 42 Giây | 11.605 | ||
10 | Lê Mạnh Cường | lemanhcuongdung | 973 Phút 4 Giây | 11.360 | ||
11 | anime aaaaaaaaaaaaaaa | honghungk81 | Trường Tiểu học Diễn Ngọc 1 | Nghệ An | 267 Phút 3 Giây | 11.160 |
12 | Đỗ Anh Thảo | doanhthao123 | 699 Phút 12 Giây | 11.130 | ||
13 | trần thế nam | trannam2014 | 163 Phút 54 Giây | 10.985 | ||
14 | Trần Đăng Khoa | khoatran3103 | Trường Tiểu học Mai Đăng Chơn | Đà Nẵng | 577 Phút 58 Giây | 10.240 |
15 | ha minh nham | haminhnham1a2 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 709 Phút 49 Giây | 10.190 |
16 | game Hank nao | baonhat | THCS Nguyễn Du | Đắc Nông | 338 Phút 27 Giây | 10.180 |
17 | Đàm Gia Bảo Trân | baotranat | Trường Tiểu học An Thạnh A | Tây Ninh | 955 Phút 6 Giây | 10.155 |
18 | Lê Lương Nghĩa | luongnghia2014 | 304 Phút 54 Giây | 10.030 | ||
19 | Nguyễn thị trà my | 0983890268 | Trường Tiểu học dân lập Lê Quý Đôn | Hà Nội | 81 Phút 39 Giây | 10.000 |
20 | Trần Kim Ngân | kimngan1804 | 516 Phút 0 Giây | 9.255 | ||
21 | Nguyễn an hoang | Anhoang14 | 211 Phút 21 Giây | 9.015 | ||
22 | nguyễn thị hòa my | nguyenthihoamymy | Trường Ti ểu học Đức Phú | Quảng Ngãi | 667 Phút 22 Giây | 8.765 |
23 | Học sinh xuất sắc nên chả sợ ai NHƯNG sợ Toán | 123violet | Trường Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh | TP HCM | 185 Phút 34 Giây | 8.750 |
24 | nguyễn thu vân | nguyenthuvan123 | 590 Phút 14 Giây | 8.325 | ||
25 | san long | Duclong2014 | Trường Tiểu học Cao Dương | Hòa Bình | 213 Phút 57 Giây | 8.295 |
26 | Vũ Minh Nghĩa | memmem2014 | Trường Tiểu học Mễ Trì B | Hà Nội | 191 Phút 24 Giây | 8.200 |
27 | Pham Thu Hien | thuhien08 | 244 Phút 2 Giây | 7.965 | ||
28 | Trịnh Ngọc Minh Kiệt | 0914851104 | 1088 Phút 46 Giây | 7.915 | ||
29 | dotantan | khoikhoa1417 | 594 Phút 21 Giây | 7.870 | ||
30 | Mai Thao | thaobl2014 | 613 Phút 20 Giây | 7.760 | ||
31 | Nguyễn Minh Anh | minhanh3a4 | 731 Phút 25 Giây | 7.523 | ||
32 | Nguyễn Trí Dũng | Dung384 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 590 Phút 42 Giây | 7.440 |
33 | Hoàng Hân Nam | Ruby_BaoNam | 559 Phút 15 Giây | 7.265 | ||
34 | NGUYỄN HÙNG ANH | BONGBEOHUNG | 473 Phút 25 Giây | 7.035 | ||
35 | Edogawa Conan | dongvanthuan72 | Trư ờng Tiểu học Liên Hoà | Hải Dương | 244 Phút 53 Giây | 6.765 |
36 | Hán gia bảo | Giabao432014 | 400 Phút 12 Giây | 6.755 | ||
37 | Lưu Thị Ngọc Lan | luungoclan1989 | 303 Phút 14 Giây | 6.665 | ||
38 | Võ Trâm Anh | votramanh2014 | 473 Phút 39 Giây | 6.665 | ||
39 | đặng thanh phương | tomsutom | Trường Tiểu học Đại Từ | Hà Nội | 576 Phút 13 Giây | 6.635 |
40 | Đào Kim Chi | Daokimchi652014 | 574 Phút 52 Giây | 6.500 | ||
41 | nguyenngochathu | hathu3bgk | 529 Phút 14 Giây | 6.455 | ||
42 | Hoàng Gia Bảo | hoanggiabao0103 | 280 Phút 18 Giây | 6.450 | ||
43 | Lê Hà Vy | LEHAVY_45 | 1065 Phút 46 Giây | 6.246 | ||
44 | Vũ Thái Bảo | BaoGaTuan | 635 Phút 23 Giây | 6.220 | ||
45 | Nguyễn Anh Vũ | nguyenanhvu3a | 418 Phút 44 Giây | 6.205 | ||
46 | nguyen ngocdiem huong | behuong | 72 Phút 14 Giây | 6.200 | ||
47 | Nguyễn Duy Minh | duyminh3g | 298 Phút 3 Giây | 6.080 | ||
48 | lethanhha | leha2904 | Trường Tiểu học Thuỵ Liễu | Phú Thọ | 205 Phút 12 Giây | 6.045 |
49 | Bùi Duy | buiduy2014 | 297 Phút 49 Giây | 6.040 | ||
50 | ngô bảo long | lythuyhongvan | Trường Tiểu học Châu Sơn | Lâm Đồng | 390 Phút 55 Giây | 6.035 |
51 | Nguyễn ngọc bảo châu | Baochau21022014 | Trường THDL Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đắk Lắk | 165 Phút 52 Giây | 6.030 |
52 | Bùi Hữu Long | huulong1703 | 228 Phút 43 Giây | 6.005 | ||
53 | Lê Ngọc Mỹ An | Lengocmyan | 383 Phút 7 Giây | 5.980 | ||
54 | Nguyễn Thị Thảo Vy | nguyenthithaovy | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 271 Phút 6 Giây | 5.965 |
55 | võ đoàn phú | vothanhdien | 192 Phút 23 Giây | 5.950 | ||
56 | Nguyễn Phương Chi | phuongchi2014cp | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | Quảng Ninh | 175 Phút 55 Giây | 5.905 |
57 | Trần Thu Trang | ESThuTrang | 433 Phút 52 Giây | 5.880 | ||
58 | Nguyễn Đăng Thành | Thanh19 | 187 Phút 3 Giây | 5.845 | ||
59 | ta phuong thao | phuongthao23 | 216 Phút 47 Giây | 5.640 | ||
60 | Nguyễn Ngọc Minh Thi | minhthi1809 | 501 Phút 0 Giây | 5.620 | ||
61 | Nguyễn TIến An | tienan2014 | 568 Phút 10 Giây | 5.600 | ||
62 | Nguyễn Diệp Chi | diepchinguyen | 216 Phút 38 Giây | 5.570 | ||
63 | LUU QUANG HUY | LUUQUANGHUY2014 | 328 Phút 34 Giây | 5.565 | ||
64 | đỗ bảo châu | 0974299269 | Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội | Hà Nội | 266 Phút 38 Giây | 5.520 |
65 | nguyen manh hung | hung191081 | 434 Phút 27 Giây | 5.410 | ||
66 | Ngô Thị Thanh Thủy | vanthuyngo | 267 Phút 13 Giây | 5.350 | ||
67 | Bùi Thị Minh Châu | thuyenm | Trường Tiểu học Nguyễn Nghiêm | Quảng Ngãi | 214 Phút 9 Giây | 5.230 |
68 | Nguyễn Hà Anh | nguyenhaanh0204 | 415 Phút 16 Giây | 5.165 | ||
69 | Phan Diệp Ngoc Thảo | phandiepngocthao | 77 Phút 7 Giây | 5.150 | ||
70 | dao minh nhat | daominhnhat2014 | 354 Phút 42 Giây | 5.150 | ||
71 | NGUYEN DANH TRI | nguyendanhtri | Trường Tiểu học Việt Hưng | Hà Nội | 125 Phút 42 Giây | 5.145 |
72 | Nguyễn Đăng Khôi | _nguyendangkhoi_ | 482 Phút 15 Giây | 5.105 | ||
73 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Lavienguyen | 1107 Phút 12 Giây | 5.095 | ||
74 | nguyễn minh quân | quanal | 335 Phút 39 Giây | 5.020 | ||
75 | Lương Tuấn Anh | luonganh23062014 | Trường Tiểu học Vĩnh Bình Bắc 1 | Kiên Giang | 171 Phút 15 Giây | 4.850 |
76 | Lê Hữu Đô | lehuudo2014 | 182 Phút 29 Giây | 4.770 | ||
77 | Đặng đình quang anh | Quanganh020314 | An Giang | 120 Phút 12 Giây | 4.750 | |
78 | KhanhHuenqh | KhanhHuyenqh | 171 Phút 7 Giây | 4.645 | ||
79 | Trần Xuân Bảo Kiên | BaoKien2014 | 169 Phút 45 Giây | 4.555 | ||
80 | Hoàng Minh Sơn | hoangminhson2014 | 754 Phút 58 Giây | 4.555 | ||
81 | Trần Kim Dương | kimduong2014 | Trường Tiểu học Vạn Giã 1 | Khánh Hòa | 400 Phút 58 Giây | 4.535 |
82 | phùng thị thảo trang | shmilyfj | 361 Phút 46 Giây | 4.465 | ||
83 | Nguyễn Hùng Huy | hunghuy2014 | 400 Phút 49 Giây | 4.335 | ||
84 | mai hai anh | mythihuong | Trường Tiểu học Thạch Bàn | Hà Nội | 299 Phút 22 Giây | 4.295 |
85 | hadungdat | hadungdat | 252 Phút 1 Giây | 4.185 | ||
86 | Nguyễn Mậu Minh Khang | MINHKHANGVIP2017 | Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Đắc Nông | 174 Phút 59 Giây | 4.180 |
87 | Nguyễn Tuấn Hưng | Hunniee | 120 Phút 11 Giây | 4.160 | ||
88 | Tô Nguyễn Huy Bảo | Tonguyenhuybao | Trường Tiểu học Dĩ An | Bình Dương | 540 Phút 43 Giây | 4.160 |
89 | TRẦN NHÃ UYÊN | Trannhauyen | 327 Phút 35 Giây | 4.130 | ||
90 | đinh xuân hiếu | hieuthao1234 | 84 Phút 20 Giây | 4.100 | ||
91 | bùi gia nghi | buigianghi | 252 Phút 26 Giây | 4.075 | ||
92 | Huỳnh ái Thảo | huynhaithao | 506 Phút 58 Giây | 4.070 | ||
93 | nguyễn Quang Hiếu | nguyenthuy34e | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 212 Phút 6 Giây | 4.060 |
94 | Hồ Đức Uy | hongnhu123 | 83 Phút 52 Giây | 4.040 | ||
95 | Khuất Thị Kim Thùy | thuykk1980 | 863 Phút 20 Giây | 4.035 | ||
96 | Phan Vũ Gia Khang | anbaokhang | 298 Phút 35 Giây | 4.010 | ||
97 | khucxuannhi | khucxuannhi2014 | 595 Phút 40 Giây | 3.930 | ||
98 | Vu Huyen Huy | vuhuyhuyen197 | 149 Phút 46 Giây | 3.910 | ||
99 | Vuong Uyen Phi | vuonguyenphi | 405 Phút 4 Giây | 3.910 | ||
100 | Phạm Gia Anh | 0905193885 | 122 Phút 45 Giây | 3.905 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)