STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thái Dương | duongthainguyen | 729 Phút 13 Giây | 27.670 | |||
Nguyễn Ngọc Bảo Châu | baochau0207 | 694 Phút 52 Giây | 25.585 | |||
Nguyễn Quỳnh Như | nguyenquynhnhuha | 615 Phút 49 Giây | 25.515 | |||
4 | Trần Hà Phương | Haphuong301 | 644 Phút 34 Giây | 24.985 | ||
5 | Nguyễn Bá Hoàng Phúc | hoangphuc332014 | Trường Tiểu học Thị trấn Hoài Đức | Hà Nội | 207 Phút 24 Giây | 24.100 |
6 | Truong Hung Son | Jacksontruong | 246 Phút 5 Giây | 23.850 | ||
7 | Nguyễn Kim Quý | nguyenkimquy | Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Đắc Nông | 472 Phút 37 Giây | 23.770 |
8 | Quang | tai8561 | Trường Tiểu học Tân Định | Bình Dương | 804 Phút 49 Giây | 22.256 |
9 | Nguyễn Phạm Tuấn Phong | phongphamkha | 478 Phút 21 Giây | 19.800 | ||
10 | Phạm Thế Trí Dũng | PhamDuongDung | Trường Tiểu học Yên Sở | Hà Nội | 451 Phút 28 Giây | 18.595 |
11 | Trần Ngọc Diệp | tranngocdiep2014 | 573 Phút 32 Giây | 18.500 | ||
12 | Phạm Hoàng Yến | PhamHYen | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | -262 Phút -55 Giây | 18.365 |
13 | Tô Thanh Tùng | Thanhtung2c | 548 Phút 39 Giây | 17.800 | ||
14 | Nguyễn Hiền Minh | Kienvy0913 | Trường Tiểu học Đại Phúc | Bắc Ninh | 227 Phút 56 Giây | 16.850 |
15 | Tran Dung | sontb2011 | 514 Phút 5 Giây | 16.565 | ||
16 | Vũ Ngô Ngọc Mai | Ngocmaibmt | 457 Phút 16 Giây | 15.595 | ||
17 | Nguyễn Trọng Tú | nguyentrongtu14 | 329 Phút 48 Giây | 14.190 | ||
18 | DAO TIEN TRUONG | LUONGTRUONG | Trường Tiểu học và THCS Việt Anh | Bình Dương | 382 Phút 24 Giây | 13.660 |
19 | Trần Cảnh Kỳ | Trancanhky | 572 Phút 12 Giây | 13.595 | ||
20 | bùi nhật minh | 0969032077 | 546 Phút 52 Giây | 13.303 | ||
21 | bùi thanh hằng | thanhhangql | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 223 Phút 36 Giây | 13.230 |
22 | pham thi ly | tungchithiennhan | 296 Phút 20 Giây | 13.130 | ||
23 | Phạm Đình Đông Trúc | Pemoon | Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký | Bình Dương | 452 Phút 59 Giây | 12.990 |
24 | Havy051115 | havy051115 | Trường Tiểu học Sao Đỏ 1 | Hải Dương | 238 Phút 39 Giây | 12.655 |
25 | nguyenlinhchau | linhchau271215 | 341 Phút 3 Giây | 12.585 | ||
26 | Nguyễn Thị Minh Châu | uyenchau | 143 Phút 41 Giây | 12.330 | ||
27 | SaRa Kun cung Ma Kết và Bảo Bình | trannhatbaolinh | Tr ường Tiểu học Tân Dân | Phú Thọ | 245 Phút 53 Giây | 12.200 |
28 | Tran Minh Chau | Tranminhchau2d | 809 Phút 18 Giây | 12.000 | ||
29 | hoang ba dung | ngadung | 354 Phút 17 Giây | 11.815 | ||
30 | Mạc Vũ Khang Phúc | MacVuKhangPhuc | 164 Phút 39 Giây | 11.500 | ||
31 | Hân | hanlvt123 | 472 Phút 10 Giây | 11.475 | ||
32 | trần hải nam | hainam1606 | 324 Phút 35 Giây | 11.435 | ||
33 | truong thi hai duong | suboy2015 | 307 Phút 45 Giây | 11.360 | ||
34 | Trần Thị Hoàng Ngân | nganlien20152017 | 227 Phút 35 Giây | 11.290 | ||
35 | Mai Duy Hoàng | maithithuytien32 | 208 Phút 4 Giây | 11.160 | ||
36 | Hoàng Gia | Zintom | An Giang | 337 Phút 30 Giây | 10.820 | |
37 | Hoàng Minh Hải | Minhhai_14 | 359 Phút 20 Giây | 10.765 | ||
38 | Đinh Ngọc Hân | ngochan96 | 341 Phút 28 Giây | 10.315 | ||
39 | Đào thị yến nhi | DAOYENNHI | 226 Phút 47 Giây | 10.140 | ||
40 | Lê Hiền Thục | lehienthuc | 337 Phút 58 Giây | 9.955 | ||
41 | Trần Nguyên Khang | linhtranarc | 156 Phút 28 Giây | 9.675 | ||
42 | Vi Thao Nguyen | ViThaoNguyen | 214 Phút 59 Giây | 9.610 | ||
43 | Nguyễn Thùy My | thuymyhc | Trường Tiểu học Hoài Châu | Bình Định | 62 Phút 57 Giây | 9.450 |
44 | dao le kieu oanh | daolekieuoanh | 450 Phút 20 Giây | 9.065 | ||
45 | Bùi Bảo Ngọc | buibaongoc2015 | 828 Phút 40 Giây | 9.050 | ||
46 | vũ hương giang | huonggiang98 | 235 Phút 34 Giây | 9.040 | ||
47 | Hứa Quốc Thịnh | HQThinh | 144 Phút 47 Giây | 8.785 | ||
48 | Lý Mình Châu | TrinhThiMai | 308 Phút 23 Giây | 8.685 | ||
49 | Võ Trần Hoàng Nguyên | cherry2a | 395 Phút 11 Giây | 8.610 | ||
50 | Trần Nguyễn Ngọc Khuê | ngockhue882014 | Trường Tiểu học Mỹ Đình | Hà Nội | 106 Phút 6 Giây | 8.555 |
51 | nguyen thi nhung | vudang10042014 | 424 Phút 40 Giây | 8.555 | ||
52 | lâm văn thiệp | anh18062010 | Tr ường Tiểu học P. Hưng A | Hưng Yên | 215 Phút 32 Giây | 8.550 |
53 | Đinh khánh quỳnh | 0983422553 | 408 Phút 10 Giây | 8.285 | ||
54 | Tạ Bảo Ngân | baongan97 | 151 Phút 16 Giây | 8.270 | ||
55 | Lê Bá Khánh | Chienleba83 | 358 Phút 30 Giây | 8.255 | ||
56 | Đỗ thư | dothucadinh | 136 Phút 42 Giây | 8.240 | ||
57 | mỹ châu | mychautvds363f | 171 Phút 57 Giây | 8.200 | ||
58 | nguyễn trọng huynh | tronghuynh123 | 1084 Phút 50 Giây | 8.145 | ||
59 | đao anh khoa | anhkhoa318 | Trường Tiểu học Đồng Than | Hưng Yên | 201 Phút 57 Giây | 8.000 |
60 | Nguyễn Thế Vinh | nguyenthevinh1a3 | 356 Phút 16 Giây | 7.840 | ||
61 | Chu Quỳnh Trang | Chuquynhtrang | Trường Tiểu học Nam Thắng | Nam Định | 221 Phút 59 Giây | 7.700 |
62 | Phạm Lê Thanh Nhi | thanhnhi12072015 | 128 Phút 22 Giây | 7.650 | ||
63 | Nguyễn Thu Thủy | thuthuy092014 | 182 Phút 28 Giây | 7.640 | ||
64 | Cao Ngọc An Nhi | Annhi1402 | 225 Phút 30 Giây | 7.490 | ||
65 | tranhoakhang | tranhoakhang | Trường Tiểu học Bình Mỹ | Hà Nam | 180 Phút 41 Giây | 7.435 |
66 | Ngô Lê Tuệ Nhi | ngoletuenhi | 119 Phút 26 Giây | 7.350 | ||
67 | Nguyễn Mộc Trà | moctrakna | 145 Phút 32 Giây | 7.205 | ||
68 | Dương An Nhiên | AnNhien2807 | 174 Phút 48 Giây | 7.195 | ||
69 | Nguyễn Khánh Ngọc | kvinhkngoc | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | TP HCM | 179 Phút 11 Giây | 7.085 |
70 | nguyễn gia vinh | Nguyengiavinh55 | 264 Phút 24 Giây | 6.905 | ||
71 | Nguyễn Đức Minh Hưng | phamthinhung1986 | 191 Phút 3 Giây | 6.760 | ||
72 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | ngoc0922 | 132 Phút 12 Giây | 6.641 | ||
73 | Nguyễn Chí Khang | Khang08042014 | Trường Tiểu học Tân Minh B | Hà Nội | 158 Phút 33 Giây | 6.640 |
74 | Hoàng Danh Tiến | hoangdanhtien | 128 Phút 16 Giây | 6.575 | ||
75 | tongminhngoc | tongminhngoc | 178 Phút 22 Giây | 6.535 | ||
76 | Phạm Trần Hà Diệp | Elsahadiep | 99 Phút 10 Giây | 6.515 | ||
77 | Phamj Hoàng Sơn | phamson10012015 | 94 Phút 52 Giây | 6.460 | ||
78 | Trần trọng nhân | Tranttongnhan | 168 Phút 52 Giây | 6.460 | ||
79 | Lưu Quỳnh Anh | kimthanhpham619 | 158 Phút 59 Giây | 6.410 | ||
80 | Lại Hoàng Tú Anh | thaoht1710 | 181 Phút 26 Giây | 6.350 | ||
81 | Tiendat23 | Tiendat23 | 202 Phút 58 Giây | 6.285 | ||
82 | nguyễn bảo nam | baonam216 | 114 Phút 10 Giây | 6.250 | ||
83 | Đỗ Khả My | tkvtran | 180 Phút 8 Giây | 6.225 | ||
84 | nấm lùn | chansu | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Đà Nẵng | 370 Phút 34 Giây | 6.165 |
85 | Hoàng Đức Phúc | phuc2015 | 455 Phút 24 Giây | 6.075 | ||
86 | Tangthingocha | Tangthingocha | 161 Phút 56 Giây | 5.990 | ||
87 | Nguyễn Thịnh Xuân Huy | Xuanhuy2015 | 190 Phút 31 Giây | 5.865 | ||
88 | Nguyễn Hoa Thảo Anh | Nhimtinchip | 261 Phút 45 Giây | 5.835 | ||
89 | Nguyễn quốc lâm | Quoclam2812 | 84 Phút 43 Giây | 5.600 | ||
90 | tran thi thu hang | 0969836256 | 179 Phút 48 Giây | 5.585 | ||
91 | Lê Bảo Ngọc | baongoc160814 | Trường Tiểu học Số 3 Nam Lý | Quảng Bình | 151 Phút 25 Giây | 5.570 |
92 | hoang manh son | hoangson91 | 199 Phút 19 Giây | 5.550 | ||
93 | Nguyễn Đăng Khánh | khanh15112015 | 331 Phút 41 Giây | 5.450 | ||
94 | Nguyễn Bích anh | Cucnguyen | 213 Phút 11 Giây | 5.445 | ||
95 | Lê Văn Bảo 2912 2014 | baonhat2014 | THCS Nguyễn Du | Đắc Nông | 70 Phút 40 Giây | 5.400 |
96 | Lê Thị Như | quynh_nhu123 | 141 Phút 55 Giây | 5.400 | ||
97 | Nguyễn Hữu Tiến | huutien | 779 Phút 42 Giây | 5.390 | ||
98 | Đỗ Hữu Hưng | hungtit | Trường Tiểu học Kim Đồng | Quảng Ninh | 112 Phút 57 Giây | 5.285 |
99 | Phan Thành Khang | thanhkhangphan | Trường Tiểu học Số 2 Triệu Đô | Quảng Trị | 182 Phút 42 Giây | 5.240 |
100 | NguyenKieu NhaNguyen | NhaNguyen2D | 127 Phút 13 Giây | 5.170 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)