STT | Họ và tên | Nickname | Lớp | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghost Rider2022 | quocthinh2014 | 2 | Trường THPT Nguyễn Huệ | Bình Thuận | -73 Phút -1 Giây | 3.740 | |
nguyễn Thiên Lộc | nguyenthienloc | 2 | 238 Phút 39 Giây | 2.625 | |||
Nguyễn Mộc Trà | moctrakna | 2 | 189 Phút 26 Giây | 2.330 | |||
4 | Trần Hà Phương | Haphuong301 | 2 | -3 Phút -48 Giây | 2.260 | ||
5 | do dai dung | dodaidung | 2 | 308 Phút 39 Giây | 2.145 | ||
6 | Cáp Trọng Tuân | tuan2014 | 2 | 307 Phút 22 Giây | 2.040 | ||
7 | nguyenhonglinhchi | lyndayeu | 2 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 77 Phút 6 Giây | 2.000 |
8 | trinh quoc tuan | QUOCTUAN2015 | 2 | 144 Phút 51 Giây | 2.000 | ||
9 | Lê Duy Khánh | khanhmai0913 | 2 | Trường THCS Thanh Xuân Nam | Hà Nội | 95 Phút 30 Giây | 1.985 |
10 | DUCLONG | duclong2915 | 2 | Trường Tiểu học Dịch Vọng A | Hà Nội | 139 Phút 47 Giây | 1.970 |
11 | Nguyễn Gia Bảo | Giabao012014 | 2 | 118 Phút 7 Giây | 1.955 | ||
12 | :))))))))))))))))) | MinhHaiBOY | 2 | Trường Tiểu học Tiên Nội | Hà Nam | 249 Phút 32 Giây | 1.935 |
13 | Mai Quang Vinh | maivinh24 | 2 | 191 Phút 40 Giây | 1.925 | ||
14 | Nguyễn Quỳnh Như | nguyenquynhnhuha | 2 | 164 Phút 27 Giây | 1.915 | ||
15 | Ngô Nguyễn Thu Thủy | thuthuy161214 | 2 | 141 Phút 33 Giây | 1.895 | ||
16 | Nguyễn Quang Đô | Minhhuequang7 | 2 | 113 Phút 58 Giây | 1.865 | ||
17 | Phạm Văn Phong | Nga0803 | 2 | 159 Phút 5 Giây | 1.860 | ||
18 | ff hay liên quân ko anh chị ơi ai chơi em đầy | nguyenkha2c | 2 | Trường THCS Phạm Huy Quang | Thái Bình | 91 Phút 50 Giây | 1.840 |
19 | Đoàn Thị Thu Hằng | virgem | 2 | 93 Phút 57 Giây | 1.815 | ||
20 | Nguyễn Hoàng Gia bảo | giabaoyenphu | 2 | 304 Phút 31 Giây | 1.790 | ||
21 | Phạm Minh Thắng | pmthang | 2 | 193 Phút 34 Giây | 1.765 | ||
22 | dung duc sinh doi gioi toan tieng viet | nguyenducdung123 | 2 | Trường Tiểu học Lạc Long | Hải Dương | 21 Phút 50 Giây | 1.705 |
23 | Nguyễn Trung Dũng | trungdung98 | 2 | 104 Phút 55 Giây | 1.705 | ||
24 | KIEEUFTHIJ HOAN | hoandong | 2 | 141 Phút 10 Giây | 1.700 | ||
25 | nguyen dang khoa | dangkhoa2014ok | 2 | -40 Phút -19 Giây | 1.695 | ||
26 | Đinh Hương Thảo | Dinhhuongthao214 | 2 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 189 Phút 31 Giây | 1.690 |
27 | Đỗ Hữu Hưng | hungtit | 2 | Trường Tiểu học Kim Đồng | Quảng Ninh | 126 Phút 12 Giây | 1.660 |
28 | ĐẶNG MINH KHANG | minhkhang2202 | 2 | 178 Phút 31 Giây | 1.660 | ||
29 | Nguyễn phan sinh Tân | sinhthoi | 2 | 172 Phút 18 Giây | 1.655 | ||
30 | Phạm Khoa Khương | tankhoaluyen1 | 2 | Trường Tiểu học Tam H ồng 2 | Vĩnh Phúc | 147 Phút 28 Giây | 1.645 |
31 | Nguyễn Thu Thủy | thuthuy092014 | 2 | 245 Phút 5 Giây | 1.645 | ||
32 | Nguyễn Hà Phong | haphuong200w4 | 2 | Trường THCS Bình Quới Tây | TP HCM | 23 Phút 19 Giây | 1.640 |
33 | Nguyễn thùy trang | Ngocpham88 | 2 | 126 Phút 4 Giây | 1.635 | ||
34 | nguyễn ngọc quỳnh chi | quynhchi2111 | 2 | Trường THCS Ngô Mây | Bình Định | 199 Phút 57 Giây | 1.635 |
35 | Lê Nguyễn Đăng Khôi | khoikhoa0724 | 2 | 363 Phút 10 Giây | 1.630 | ||
36 | Nguyễn Minh Dũng | nguyenminhdunga3 | 2 | 95 Phút 14 Giây | 1.620 | ||
37 | hung vy | tranhungvy2b | 2 | 255 Phút 27 Giây | 1.580 | ||
38 | Nguyễn Viết Tuệ Ân | tueangiabao | 2 | 87 Phút 26 Giây | 1.570 | ||
39 | Lý Mai Thanh Trúc | thanhtruc1211 | 2 | 337 Phút 39 Giây | 1.570 | ||
40 | Nguyễn Anh Thư | Nguyenanhthu2014 | 2 | 61 Phút 31 Giây | 1.560 | ||
41 | Nguyễn Thị Ngân Thảo | nganthao14 | 2 | 151 Phút 21 Giây | 1.560 | ||
42 | Kiều Bảo Ngân | baongan0303 | 2 | 243 Phút 35 Giây | 1.555 | ||
43 | nguyễn minh hoàng | minhhoang250514 | 2 | 150 Phút 0 Giây | 1.535 | ||
44 | Tạ Bảo Ngân | baongan97 | 2 | 161 Phút 55 Giây | 1.535 | ||
45 | Trần Ngọc Diệp | tranngocdiep2014 | 2 | 135 Phút 13 Giây | 1.520 | ||
46 | Huynh thi lieu | Huynhthilieu | 2 | 176 Phút 24 Giây | 1.505 | ||
47 | MAI NHẬT HUY KHOA | macthanhthuy | 2 | Trường Tiểu học Chí Linh | Bà Rịa - Vũng Tàu | -3 Phút -25 Giây | 1.485 |
48 | ĐỖ TIẾN TRUNG | DOTIENTRUNG | 2 | 154 Phút 40 Giây | 1.460 | ||
49 | Thái Thị Thanh Hiền | Thanhhien2014 | 2 | 352 Phút 43 Giây | 1.460 | ||
50 | Nguyễn Tài Minh Trí | minhtri09 | 2 | 326 Phút 41 Giây | 1.455 | ||
51 | Phan Khánh Ngọc | khanhngoc1805 | 2 | 18 Phút 0 Giây | 1.445 | ||
52 | Nguyễn Đăng Quang | 0988838181 | 2 | 172 Phút 4 Giây | 1.415 | ||
53 | Đỗ thư | dothucadinh | 2 | 124 Phút 58 Giây | 1.410 | ||
54 | Đỗ Vân Phi | vanphi0501 | 2 | -23 Phút -8 Giây | 1.395 | ||
55 | TRẦN CÔNG VIỆT HOÀNG | VIETHOANG77777 | 2 | 232 Phút 32 Giây | 1.395 | ||
56 | Nguyễn hoàng Minh | hoangminh2308 | 2 | -9 Phút -23 Giây | 1.385 | ||
57 | Nguyễn Quang Vinh | 0912889255 | 2 | Trường Tiểu học Thị trấn | Thái Bình | 82 Phút 2 Giây | 1.370 |
58 | phạm khôi vỹ | khoivy | 2 | Trường Tiểu học Thạch Hương | Hà Tĩnh | 113 Phút 42 Giây | 1.370 |
59 | Nguyễn Dương Minh Hà | minhha2a3 | 2 | 64 Phút 32 Giây | 1.365 | ||
60 | Nguyễn Thái Dương | duongthainguyen | 2 | 146 Phút 7 Giây | 1.350 | ||
61 | Hoàng Minh Khánh | khanhvuihoc | 2 | 0 Phút 11 Giây | 1.305 | ||
62 | Nguyễn Hồng Minh | HongMinhCun | 2 | Trường PTLC VinSchool | Hà Nội | -44 Phút -14 Giây | 1.290 |
63 | TRAN DUC DUONG | Ducduong1105 | 2 | 45 Phút 39 Giây | 1.280 | ||
64 | Mai Kien Vinh | maikienvinh | 2 | 117 Phút 57 Giây | 1.280 | ||
65 | lê gia huy | giahuy7979 | 2 | 290 Phút 19 Giây | 1.280 | ||
66 | Trần An Nguyên | nguyenta | 2 | -30 Phút -49 Giây | 1.275 | ||
67 | Tô Thanh Tùng | Thanhtung2c | 2 | 101 Phút 42 Giây | 1.275 | ||
68 | Trần thị kiều trang | Tranthikieutrang | 2 | 256 Phút 22 Giây | 1.265 | ||
69 | LIEU NAM PHONG | lieunamphong | 2 | -46 Phút -27 Giây | 1.260 | ||
70 | Trương Phúc Khang | Robbie | 2 | 180 Phút 23 Giây | 1.250 | ||
71 | Dương Huy Vũ | duonghuyvu | 2 | 12 Phút 40 Giây | 1.245 | ||
72 | trần linh san | tranlinhsan234 | 2 | 41 Phút 1 Giây | 1.230 | ||
73 | tạ minh quân | 2014quan | 2 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 58 Phút 56 Giây | 1.230 |
74 | Trần Quang Hùng | QuangHung051214 | 2 | 127 Phút 30 Giây | 1.230 | ||
75 | Trần Ngọc Thiên Ân | Thienan230714 | 2 | 21 Phút 41 Giây | 1.225 | ||
76 | hoang ba dung | ngadung | 2 | 136 Phút 14 Giây | 1.215 | ||
77 | chu bao an | chubaoan123 | 2 | 72 Phút 5 Giây | 1.210 | ||
78 | Nguyễn Nhật Minh | minhminhbon | 2 | 22 Phút 49 Giây | 1.200 | ||
79 | bùi chấn phong | buichanphong1i | 2 | 39 Phút 26 Giây | 1.200 | ||
80 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | ngoc0922 | 2 | 121 Phút 28 Giây | 1.170 | ||
81 | Pham Hoang Lam | Hoangpham777 | 2 | 1 Phút 23 Giây | 1.160 | ||
82 | Nguyễn Trần Gia Bao | Bao2014 | 2 | 245 Phút 35 Giây | 1.140 | ||
83 | Đinh Ngọc Thảo Nguyên | Nguyen182014 | 2 | Trường Tiểu học Đức Nghĩa | Bình Thuận | -7 Phút -38 Giây | 1.130 |
84 | Đào Phước Thịnh | DaoPhuocThinh | 2 | Trường Tiểu học Cao Bá Quát | TP HCM | 57 Phút 41 Giây | 1.130 |
85 | Hoàng Thúy An | thuyan2014 | 2 | Trường Tiểu học Kiệt Sơn | Phú Thọ | 66 Phút 16 Giây | 1.100 |
86 | Nguyên Bình - Ngân Bình | thuluyenthi123 | 2 | 68 Phút 15 Giây | 1.100 | ||
87 | Trần Thảo My | tranquangduy04 | 2 | 49 Phút 8 Giây | 1.095 | ||
88 | Nguyễn Việt Anh | VIETANH2015 | 2 | 140 Phút 14 Giây | 1.095 | ||
89 | Hoàng Gia | Zintom | 2 | An Giang | 31 Phút 20 Giây | 1.085 | |
90 | nguyenlinhchau | linhchau271215 | 2 | 82 Phút 18 Giây | 1.075 | ||
91 | Nguyễn Minh Châu | minhchau1112015 | 2 | 71 Phút 41 Giây | 1.065 | ||
92 | cường cute phô mai que | CuongKhang | 2 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | -93 Phút -43 Giây | 1.060 |
93 | hi ha yeu yem mi | Hoanganhquan1004 | 2 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 41 Phút 8 Giây | 1.060 |
94 | đao anh khoa | anhkhoa318 | 2 | Trường Tiểu học Đồng Than | Hưng Yên | 60 Phút 22 Giây | 1.045 |
95 | Đỗ Khánh Linh | dokhanhlinh2014 | 2 | 68 Phút 27 Giây | 1.035 | ||
96 | Nguyễn Tiến Khang | duyen1806 | 2 | 174 Phút 51 Giây | 1.035 | ||
97 | Nguyễn Chí Khang | Khang08042014 | 2 | Trường Tiểu học Tân Minh B | Hà Nội | 66 Phút 20 Giây | 1.020 |
98 | thanh phong | thanhphong0205 | 2 | Trường Tiểu học Thị trấn Bần | Hưng Yên | 58 Phút 59 Giây | 1.010 |
99 | mai uyen nhi | Maiuyennhi06 | 2 | 304 Phút 14 Giây | 1.010 | ||
100 | ma hoàng an nhi | mahoangannhi | 2 | 45 Phút 59 Giây | 995 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)