STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Bảo Sang✌ | baosangduulau | Tr ường Tiểu học Dữu Lâu | Phú Thọ | 301 Phút 31 Giây | 31.060 | |
phạm khôi vỹ | khoivy | Trường Tiểu học Thạch Hương | Hà Tĩnh | 1024 Phút 33 Giây | 31.010 | |
Nguyễn Dương Minh Hà | minhha2a3 | 414 Phút 40 Giây | 30.525 | |||
4 | Nguyễn Thái Dương | duongthainguyen | 1276 Phút 8 Giây | 30.505 | ||
5 | Nguyễn Thị Thươm | vuthanhvdat | 718 Phút 46 Giây | 29.950 | ||
6 | Thomas | trungcuong | Trường Tiểu học Thị Trấn Phùng | Hà Nội | 707 Phút 36 Giây | 29.770 |
7 | Nguyenhaiyen | Nguyenhaiyenabc | 1218 Phút 53 Giây | 29.305 | ||
8 | chu bao an | chubaoan123 | 824 Phút 56 Giây | 28.720 | ||
9 | nguyễn Thiên Lộc | nguyenthienloc | 2065 Phút 32 Giây | 28.315 | ||
10 | đao anh khoa | anhkhoa318 | Trường Tiểu học Đồng Than | Hưng Yên | 1153 Phút 40 Giây | 27.940 |
11 | Nguyễn Kim Quý | nguyenkimquy | Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Đắc Nông | 937 Phút 26 Giây | 27.565 |
12 | Ghost Rider2022 | quocthinh2014 | Trường THPT Nguyễn Huệ | Bình Thuận | 843 Phút 27 Giây | 27.370 |
13 | Nguyễn Mộc Trà | moctrakna | 1255 Phút 54 Giây | 27.140 | ||
14 | Dao Thi Thanh Huyen | huyenvan0611 | 1613 Phút 27 Giây | 26.720 | ||
15 | Tran Bao Nam | TranVanNgoc | 1762 Phút 19 Giây | 26.495 | ||
16 | Hoàng Minh Khánh | khanhvuihoc | 1031 Phút 27 Giây | 26.220 | ||
17 | Nguyễn Minh Khôi | minhkhoi1212 | 780 Phút 12 Giây | 24.945 | ||
18 | Huỳnh hải Cường | Trieucuong | 1145 Phút 14 Giây | 24.930 | ||
19 | Nguyễn Mai Hân | nguyenmaihan | 696 Phút 47 Giây | 24.850 | ||
20 | Hà Phương | Haphuongle | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1056 Phút 40 Giây | 24.670 |
21 | vũ đình tùng lâm | vudinhluyen | 1084 Phút 32 Giây | 24.550 | ||
22 | kieu ngoc bich | kieungocbich2014 | 923 Phút 30 Giây | 24.520 | ||
23 | dieptogiang | dietogiang | Trường Tiểu học Quang Trung | Cà Mau | 381 Phút 56 Giây | 23.850 |
24 | Trần Quốc Thịnh | Thinhtq | 407 Phút 0 Giây | 23.210 | ||
25 | Nguyễn Quỳnh Như | nguyenquynhnhuha | 1056 Phút 41 Giây | 22.665 | ||
26 | đỗ thị khánh vy | khanhvy2706 | 474 Phút 15 Giây | 22.605 | ||
27 | Le thi nga | Nga_0986551111 | 893 Phút 38 Giây | 22.205 | ||
28 | Trần Nhật Minh | trannhatminh2a | 763 Phút 18 Giây | 22.120 | ||
29 | Nguyễn Trọng Tú | nguyentrongtu14 | 793 Phút 56 Giây | 21.960 | ||
30 | Lê Hữu Ngọc Tín | ngoctin1982 | 764 Phút 47 Giây | 21.890 | ||
31 | Traanf Gia Linh | gialinh2108 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 2153 Phút 24 Giây | 21.715 |
32 | Trần ngọc khuê | Ngockhue2015 | 1819 Phút 56 Giây | 21.610 | ||
33 | Quang | tai8561 | Trường Tiểu học Tân Định | Bình Dương | 1232 Phút 59 Giây | 21.190 |
34 | Hoàng Lê Xuân Nhi | Lehoangxuanhi | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 562 Phút 47 Giây | 21.075 |
35 | cường cute phô mai que | CuongKhang | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 536 Phút 8 Giây | 20.490 |
36 | Trần thế bảo | Thebao198 | Trường Tiểu học Đông Kỳ | Hải Dương | 1364 Phút 45 Giây | 20.475 |
37 | Bùi Minh Quân | buiminhquantx | 969 Phút 16 Giây | 19.985 | ||
38 | Nguyễn Phạm Tuấn Phong | phongphamkha | 597 Phút 30 Giây | 19.935 | ||
39 | Nguyễn Sơn Tùng | 0389925951 | 912 Phút 58 Giây | 19.885 | ||
40 | trần chí kiên | trankien2014 | 441 Phút 43 Giây | 19.875 | ||
41 | Đinh Hương Thảo | Dinhhuongthao214 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1556 Phút 1 Giây | 19.810 |
42 | Cáp Trọng Tuân | tuan2014 | 1726 Phút 5 Giây | 19.575 | ||
43 | Nguyễn Quỳnh Như | Connhuhu | 1296 Phút 23 Giây | 19.475 | ||
44 | Mai Chí Thành | 0867689896 | 755 Phút 33 Giây | 19.310 | ||
45 | bui duc thanh | thanh2c | 1166 Phút 32 Giây | 19.095 | ||
46 | Nguyenbanmai | Nguyenbanmai | 994 Phút 17 Giây | 18.985 | ||
47 | Lê Ngọc An Thy | lengocanthy | 689 Phút 40 Giây | 18.825 | ||
48 | Ngô Nguyễn Thu Thủy | thuthuy161214 | 475 Phút 42 Giây | 18.390 | ||
49 | Ngô Thị Thanh Hải | 0976033669 | 554 Phút 56 Giây | 18.245 | ||
50 | nấm lùn | chansu | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Đà Nẵng | 828 Phút 5 Giây | 18.090 |
51 | Minh Giáp | minhgiap | 1041 Phút 47 Giây | 18.050 | ||
52 | Nguyễn Quang Vinh | 0912889255 | Trường Tiểu học Thị trấn | Thái Bình | 197 Phút 18 Giây | 17.940 |
53 | Nguyen Khoa Tuan Vu | thongocloi | 1153 Phút 21 Giây | 17.835 | ||
54 | Mai Quang Vinh | maivinh24 | 827 Phút 26 Giây | 17.700 | ||
55 | nguyenanhoang | nguyenanhoang14 | 738 Phút 59 Giây | 17.370 | ||
56 | Trần Ngọc Diệp | ngocdiep241114 | 464 Phút 32 Giây | 17.365 | ||
57 | Mai Chí Thành | Maichithanh | 741 Phút 3 Giây | 17.358 | ||
58 | Nguyễn Quốc Huy | HuyQuoc | 847 Phút 11 Giây | 17.325 | ||
59 | ma hoàng an nhi | mahoangannhi | 358 Phút 12 Giây | 17.300 | ||
60 | nguyễn thị ngọc anh | ngocanh2211 | 313 Phút 40 Giây | 17.220 | ||
61 | Bùi Hải Vân | vanvuive2014 | 1200 Phút 47 Giây | 17.165 | ||
62 | Cao Tú Linh | TuLinh2014 | 378 Phút 24 Giây | 16.920 | ||
63 | nguyễn ngọc quỳnh chi | quynhchi2111 | Trường THCS Ngô Mây | Bình Định | 2138 Phút 28 Giây | 16.800 |
64 | Hứa Linh Đan | htdung | 1126 Phút 20 Giây | 16.750 | ||
65 | Trần Đăng An Phú | anphunm2a | 893 Phút 7 Giây | 16.713 | ||
66 | vu ngoc bich | bangbichht | 1090 Phút 19 Giây | 16.540 | ||
67 | Nguyễn Thảo Nhi | anhnhi277 | 659 Phút 37 Giây | 16.090 | ||
68 | Huỳnh Minh Châu | hthaitrich | 1446 Phút 41 Giây | 16.000 | ||
69 | Nguyễn Hoàn Ngọc Nhi | Nhingoc2014 | 1454 Phút 57 Giây | 15.790 | ||
70 | Nguyễn Thu Thủy | thuthuy092014 | 1028 Phút 45 Giây | 15.745 | ||
71 | DAO TIEN TRUONG | LUONGTRUONG | Trường Tiểu học và THCS Việt Anh | Bình Dương | 672 Phút 7 Giây | 15.665 |
72 | Lê Minh Khôi | Leminhkhoi2A | 550 Phút 4 Giây | 15.645 | ||
73 | Nguyễn Khải phong | nguyenkhaiphong | 538 Phút 16 Giây | 15.590 | ||
74 | nguyenlinhchau | linhchau271215 | 745 Phút 8 Giây | 15.470 | ||
75 | Đào Phước Thịnh | DaoPhuocThinh | Trường Tiểu học Cao Bá Quát | TP HCM | 525 Phút 30 Giây | 15.335 |
76 | Trần thị kiều trang | Tranthikieutrang | 756 Phút 0 Giây | 15.335 | ||
77 | Đỗ Ngọc Tuyết Ngân | Tuyetngan9999 | 1209 Phút 35 Giây | 15.235 | ||
78 | Nguyen Gia Huy | giahuy190414 | Trường THCS Phan Bội Châu | Đắk Lắk | 965 Phút 42 Giây | 15.225 |
79 | giàu nhất blox fruit | nguyentrongbien | Trường Tiểu học Trung Sơn Trầm | Hà Nội | 1031 Phút 20 Giây | 15.120 |
80 | nguyenhonglinhchi | lyndayeu | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1161 Phút 28 Giây | 15.035 |
81 | lê thị ngoc anh | 123456con | 548 Phút 28 Giây | 15.030 | ||
82 | Trần Hà Phương | Haphuong301 | 313 Phút 30 Giây | 14.965 | ||
83 | Vi Thao Nguyen | ViThaoNguyen | 969 Phút 33 Giây | 14.840 | ||
84 | Nguyễn gia bảo | kienbao1 | 329 Phút 39 Giây | 14.820 | ||
85 | Huynh thi lieu | Huynhthilieu | 1337 Phút 38 Giây | 14.705 | ||
86 | Nguyễn Anh Khôi | anhkhoi101014 | 775 Phút 36 Giây | 14.675 | ||
87 | Lê Đức Gia Huy | Leducgiahuy | 885 Phút 34 Giây | 14.620 | ||
88 | Nguyễn Ngọc Linh San | 0979779137 | Trường Tiểu học Nghĩa Thọ | Nghệ An | 510 Phút 12 Giây | 14.585 |
89 | dao le kieu oanh | daolekieuoanh | 657 Phút 12 Giây | 14.570 | ||
90 | Truong Hung Son | Jacksontruong | 182 Phút 5 Giây | 14.300 | ||
91 | Lường Hải Nam | hainamms | 805 Phút 22 Giây | 14.265 | ||
92 | Đỗ Nhật Nguyên | nhatnguyen2014 | 583 Phút 7 Giây | 14.255 | ||
93 | nguyễn hải đăng | haidang1406 | 621 Phút 41 Giây | 14.180 | ||
94 | Hoàng Bảo Ngân | 0981939668 | Trường Tiểu học Phước Thiền 1 | Đồng Nai | 395 Phút 31 Giây | 14.100 |
95 | Bùi nguyễn linh đan | Danluan | 875 Phút 14 Giây | 14.095 | ||
96 | Dương Nguyễn Quỳnh Trang | Duongtrang | Lưu học sinh | 551 Phút 43 Giây | 14.057 | |
97 | Tangthingocha | Tangthingocha | 613 Phút 7 Giây | 14.020 | ||
98 | Nguyễn Thị Minh Châu | uyenchau | 204 Phút 26 Giây | 14.015 | ||
99 | TRẦN NGỌC UYỂN NHI | UYENNHI2011 | Trường Tiểu học Tam Quan 1 | Nghệ An | 854 Phút 23 Giây | 14.015 |
100 | \\dinhthean2014?/ | dinhthean2014 | Trường Tiểu học Liêm Cần | Hà Nam | 331 Phút 4 Giây | 14.000 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)