STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Nguyễn Bảo Anh | CancerYoutuberYT | Qu ốc tế Mỹ (American International School) | TP HCM | 198 Phút 27 Giây | 25.150 | |
Nguyễn Ngọc Diệp | minhduc272009 | Trường Tiểu học Thị trấn | Thái Bình | 319 Phút 48 Giây | 25.115 | |
Phan Công Vinh | phancongvinh2014 | 461 Phút 8 Giây | 25.000 | |||
4 | Phạm Nguyễn Đăng Khoa | dangkhoa22052015 | 463 Phút 43 Giây | 24.900 | ||
5 | Ngô Ngọc Bích | Ngongocbich | 658 Phút 19 Giây | 24.800 | ||
6 | Phạm Thị Thùy | PHAMTHUY1988 | 663 Phút 57 Giây | 24.715 | ||
7 | Nguyễn Đức An | TrangDuyAn123 | 641 Phút 17 Giây | 24.700 | ||
8 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH MAI | QUYNHMAI2015 | 741 Phút 19 Giây | 24.540 | ||
9 | TRẦN MẠNH DŨNG | thanhtrantht | Tr ường Tiểu học Thụy Phương | Hà Nội | 698 Phút 8 Giây | 24.505 |
10 | Vũ Trụ Nguyên Linh | Linh6789 | 816 Phút 21 Giây | 24.505 | ||
11 | nguyễn thị thanh bình | ntbinh | Trường Tiểu học Đồng Bẩm | Thái Nguyên | 646 Phút 1 Giây | 24.490 |
12 | Nguyễn Bảo Ngọc | 0917419725 | 652 Phút 2 Giây | 24.250 | ||
13 | Doãn Tiến Dương Khôi | Duongkhoi14 | Trường Tiểu học thị trấn Chúc Sơn A | Hà Nội | 552 Phút 36 Giây | 24.200 |
14 | Bùi Gia Bách | giabach922014 | 288 Phút 20 Giây | 24.150 | ||
15 | Tran Le Bao Ngan | tuanonline24h | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | Đồng Nai | 560 Phút 24 Giây | 24.140 |
16 | Lò Kiều Chi | KIEUCHI2014 | 652 Phút 59 Giây | 24.135 | ||
17 | LÊ KHƯƠNG DŨNG | teenyeu | 4020 Phút 31 Giây | 24.130 | ||
18 | phamminhhai | minhhai6t | Trường tiểu học Tốt Động | Hà Nội | 378 Phút 29 Giây | 24.050 |
19 | Pinky | Pinky15 | -22 Phút -30 Giây | 24.010 | ||
20 | Từ Quang Minh | tuquangminh | Trường Tiểu học thị trấn Vĩnh Thạnh | Bình Định | 306 Phút 10 Giây | 24.000 |
21 | Ngô doãn linh | ngodoanlinh | 381 Phút 34 Giây | 24.000 | ||
22 | Võ Mi A | Vomi_A | 872 Phút 1 Giây | 23.950 | ||
23 | Đỗ Thu Ngân | Ngalt5 | 775 Phút 38 Giây | 23.830 | ||
24 | VĂN TRUYỀN LÂM MÔN | LAMMON | 554 Phút 14 Giây | 23.495 | ||
25 | doãn diệp quỳnh | dinhcamvan | 1015 Phút 26 Giây | 23.450 | ||
26 | . | Tramngan | Trường Tiểu học Yển Khê | Phú Thọ | 721 Phút 1 Giây | 23.380 |
27 | Phan sỹ long | long1a12020 | 452 Phút 25 Giây | 23.300 | ||
28 | DMNK | vinatuonglai | Trường Tiểu học dân lập Lê Quý Đôn | Hà Nội | 601 Phút 1 Giây | 23.125 |
29 | Anh Quân | anhquan2014 | 718 Phút 7 Giây | 22.800 | ||
30 | Dương Huy Tú | tuduong2010 | 524 Phút 36 Giây | 22.715 | ||
31 | Nguyễn Huỳnh Minh Trúc | minhtruc28052015 | 1136 Phút 28 Giây | 22.670 | ||
32 | Nguyễn Đình Duy | maile0809 | Trường Tiểu học Bà Triệu | Hà Nội | 389 Phút 8 Giây | 22.650 |
33 | Ng Tông Hoàng Việt | 0934827479 | Trường Tiểu học Lương Thế Vinh | TP HCM | 1675 Phút 36 Giây | 22.585 |
34 | duongdikho | duongdikho | 1509 Phút 56 Giây | 22.525 | ||
35 | Le Van Phu | vanphu0208 | 558 Phút 18 Giây | 22.465 | ||
36 | lê trà my | lehongthai2012 | 1502 Phút 0 Giây | 22.445 | ||
37 | Trần Thị Hà Vy | tranhavybong | 486 Phút 11 Giây | 22.215 | ||
38 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | thao14072015 | 1290 Phút 43 Giây | 22.185 | ||
39 | Trần Tiến Sơn | tienson | 623 Phút 41 Giây | 21.790 | ||
40 | nguyenthikhanhnhi | khanhnhi2014 | 319 Phút 27 Giây | 21.750 | ||
41 | Nguyễn Nguyên Khang | NguyenKhang2016 | 864 Phút 26 Giây | 21.745 | ||
42 | Đào tùng Dương | daotungduong1a | 1103 Phút 54 Giây | 21.745 | ||
43 | doanminhhoang | Trường THCS Kiêu Kỵ | Hà Nội | 333 Phút 29 Giây | 21.720 | |
44 | Nguyễn Thị Hải | Hai213 | 555 Phút 9 Giây | 21.675 | ||
45 | Trịnh Ngọc Diệp | Ngocdiep152 | 853 Phút 33 Giây | 21.660 | ||
46 | Nguyễn Đức Anh | ducanh2015 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 467 Phút 50 Giây | 21.580 |
47 | Nguyễn Thị Mỵ | nguyenmy87 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 736 Phút 5 Giây | 21.570 |
48 | nguyễn bảo an | baoan0102 | 1063 Phút 57 Giây | 21.555 | ||
49 | Phan Quốc Bảo | baodat123 | 583 Phút 0 Giây | 21.535 | ||
50 | Harry Potter | phamquanglocAAA | Trường Tiểu học Quán Trữ | Hải Phòng | 150 Phút 17 Giây | 21.530 |
51 | Lê phương chi | Phuongchi2415 | 1225 Phút 43 Giây | 21.485 | ||
52 | Nguyễn Minh Hằng | hang2015 | 1000 Phút 58 Giây | 21.480 | ||
53 | nguyenminhhoa | nguyenminhhoa | 849 Phút 2 Giây | 21.470 | ||
54 | Đặng Đức kiến quốc | Dangduckienquoc | Trường Tiểu học Tiền Phong A | Hà Nội | 846 Phút 30 Giây | 21.440 |
55 | Trần Linh Phương | TranLinhPhuong | 791 Phút 17 Giây | 21.250 | ||
56 | Đặng Đức Anh | thuancd02 | 1269 Phút 30 Giây | 21.060 | ||
57 | Ken Nguyen | Kentech | 1123 Phút 40 Giây | 20.945 | ||
58 | lâm tuấn kiệt | lamtuankiet | Trường Tiểu học Thị trấn Cờ Đỏ 2 | Cần Thơ | 761 Phút 38 Giây | 20.940 |
59 | le xuan thao nguyen | lexuanthaonguyen | 1485 Phút 54 Giây | 20.895 | ||
60 | Lê Thùy Dương | 0977776868 | 960 Phút 23 Giây | 20.820 | ||
61 | Trần Hoàng Huyền Anh | Huyenanh2410 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1133 Phút 49 Giây | 20.765 |
62 | nguyễn đức duy | ducduy2015 | 1186 Phút 4 Giây | 20.745 | ||
63 | Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | dangkhoa0202 | 799 Phút 51 Giây | 20.700 | ||
64 | dương mạnh quốc chính | QUOCCHINH123 | 2610 Phút 9 Giây | 20.645 | ||
65 | Tạ Thị Tâm Như | Betamnhu | 1730 Phút 21 Giây | 20.545 | ||
66 | Điêu Tuấn Phong | dieutuanphong | 219 Phút 47 Giây | 20.515 | ||
67 | Nguyễn Doãn Minh Khang | MinhKhang0602 | 567 Phút 54 Giây | 20.500 | ||
68 | Nguyễn Công Danh | danhnhung1415 | 1777 Phút 52 Giây | 20.400 | ||
69 | phamkiengiang | phamkiengiang | 1329 Phút 8 Giây | 20.390 | ||
70 | Lê Trung Kỳ | kyletrung | 824 Phút 7 Giây | 20.308 | ||
71 | Phạm Anh Tú | BonBon15 | 788 Phút 54 Giây | 20.260 | ||
72 | Nguyễn Trần Bảo Thy | baothy2015 | 977 Phút 6 Giây | 20.185 | ||
73 | Nguyễn Hoàng Nam | HoangNam2509 | Trường Tiểu học Tân Trường 2 | Hải Dương | 1083 Phút 4 Giây | 20.160 |
74 | Bùi Phương Nam | BuiPhuongNam | 1210 Phút 34 Giây | 20.120 | ||
75 | Nguyễn khánh ngân | KHANHNGAN0705 | 1243 Phút 22 Giây | 20.068 | ||
76 | Bùi Mai Phương | Buimaiphuong1628 | 473 Phút 27 Giây | 20.025 | ||
77 | nguyen thi thom | nguyenthithom237 | Trường Tiểu học - THCS - THPT Văn Lang | Quảng Ninh | 537 Phút 39 Giây | 19.975 |
78 | Hiếu Hà | Hieuvaha | Trường Tiểu học Đông Ngạc A | Hà Nội | 684 Phút 1 Giây | 19.975 |
79 | Hoang An | caiphuonglan | 1349 Phút 12 Giây | 19.970 | ||
80 | nguyễn phương thúy | khoanhi | 1085 Phút 54 Giây | 19.943 | ||
81 | Nguyễn Khắc Hùng | khachung95 | 872 Phút 57 Giây | 19.888 | ||
82 | pham khánh ngọc | khanhngoc301214 | 1108 Phút 4 Giây | 19.873 | ||
83 | PHẠM TRÚC LINH | TrucLinh48 | Trường Tiểu học Vạn Phúc | Hà Nội | 459 Phút 46 Giây | 19.870 |
84 | NGUYEN THIEN MY | haimy20122016 | 1393 Phút 51 Giây | 19.700 | ||
85 | phạm bảo trân | tranpb | 1103 Phút 40 Giây | 19.608 | ||
86 | Nguyễn Đức Khánh | Duckhanh2015 | 435 Phút 33 Giây | 19.510 | ||
87 | pham tuan anh | tuananhnb | 553 Phút 58 Giây | 19.410 | ||
88 | galayorex | elmac163 | Trường Tiểu học Tân Sơn Nhì | TP HCM | 1672 Phút 56 Giây | 19.250 |
89 | Nguyễn Thị Lương | 0932859596 | 646 Phút 38 Giây | 19.200 | ||
90 | Do Khoi Nguyen | KhoinguyenVT | 376 Phút 18 Giây | 19.155 | ||
91 | Lê Minh Anh | nguyenha1991 | 935 Phút 33 Giây | 19.128 | ||
92 | Đoàn Ngọc Diệp | 0778229924 | 336 Phút 21 Giây | 19.115 | ||
93 | phung quang vinh | quangvinheao | 366 Phút 2 Giây | 19.010 | ||
94 | Trần Phúc Vĩnh Thuỵ | vinhthuy_tp | 509 Phút 13 Giây | 18.985 | ||
95 | ta quynh chi | maithilien | 1183 Phút 16 Giây | 18.870 | ||
96 | koh chu vinh | Akikoh | 1237 Phút 36 Giây | 18.838 | ||
97 | NGUYỄN LÊ KHANH | hankhanh | 486 Phút 51 Giây | 18.810 | ||
98 | Hoàng Nguyên Nam | HoangNguyenNam | 788 Phút 33 Giây | 18.790 | ||
99 | thân thị hương | 0982577696 | 549 Phút 14 Giây | 18.765 | ||
100 | Trương Thị Anh Thi | truonganhthi | 611 Phút 15 Giây | 18.760 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)